Giza Thị trường hôm nay
Giza đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GIZA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.05093. Với nguồn cung lưu hành là 67,300,000 GIZA, tổng vốn hóa thị trường của GIZA tính bằng EUR là €3,070,892.44. Trong 24h qua, giá của GIZA tính bằng EUR đã giảm €-0.02729, biểu thị mức giảm -34.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GIZA tính bằng EUR là €0.1872, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0457.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GIZA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GIZA sang EUR là €0.05093 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -34.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GIZA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GIZA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Giza
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05673 | -31.59% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05718 | -21.43% |
The real-time trading price of GIZA/USDT Spot is $0.05673, with a 24-hour trading change of -31.59%, GIZA/USDT Spot is $0.05673 and -31.59%, and GIZA/USDT Perpetual is $0.05718 and -21.43%.
Bảng chuyển đổi Giza sang Euro
Bảng chuyển đổi GIZA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GIZA | 0.05EUR |
2GIZA | 0.1EUR |
3GIZA | 0.15EUR |
4GIZA | 0.2EUR |
5GIZA | 0.25EUR |
6GIZA | 0.3EUR |
7GIZA | 0.35EUR |
8GIZA | 0.4EUR |
9GIZA | 0.45EUR |
10GIZA | 0.5EUR |
10000GIZA | 509.31EUR |
50000GIZA | 2,546.59EUR |
100000GIZA | 5,093.19EUR |
500000GIZA | 25,465.95EUR |
1000000GIZA | 50,931.91EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang GIZA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 19.63GIZA |
2EUR | 39.26GIZA |
3EUR | 58.9GIZA |
4EUR | 78.53GIZA |
5EUR | 98.17GIZA |
6EUR | 117.8GIZA |
7EUR | 137.43GIZA |
8EUR | 157.07GIZA |
9EUR | 176.7GIZA |
10EUR | 196.34GIZA |
100EUR | 1,963.4GIZA |
500EUR | 9,817.02GIZA |
1000EUR | 19,634.05GIZA |
5000EUR | 98,170.27GIZA |
10000EUR | 196,340.54GIZA |
Bảng chuyển đổi số tiền GIZA sang EUR và EUR sang GIZA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GIZA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang GIZA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Giza phổ biến
Giza | 1 GIZA |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.75INR |
![]() | Rp862.4IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.88THB |
Giza | 1 GIZA |
---|---|
![]() | ₽5.25RUB |
![]() | R$0.31BRL |
![]() | د.إ0.21AED |
![]() | ₺1.94TRY |
![]() | ¥0.4CNY |
![]() | ¥8.19JPY |
![]() | $0.44HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GIZA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GIZA = $0.06 USD, 1 GIZA = €0.05 EUR, 1 GIZA = ₹4.75 INR, 1 GIZA = Rp862.4 IDR, 1 GIZA = $0.08 CAD, 1 GIZA = £0.04 GBP, 1 GIZA = ฿1.88 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.77 |
![]() | 0.005125 |
![]() | 0.2209 |
![]() | 557.85 |
![]() | 233.7 |
![]() | 0.8297 |
![]() | 3.25 |
![]() | 558.37 |
![]() | 2,414.23 |
![]() | 728.49 |
![]() | 2,083.31 |
![]() | 0.2231 |
![]() | 0.005159 |
![]() | 143.9 |
![]() | 35.39 |
![]() | 24.53 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Giza của bạn
Nhập số lượng GIZA của bạn
Nhập số lượng GIZA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Giza hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Giza.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Giza sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Giza
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Giza sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Giza sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Giza sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Giza sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Giza (GIZA)

XRP代币:背景、技术革新与价格走势解析
XRP 凭借高效的技术架构和金融机构的青睐,成为加密市场的独特存在。

比特币价格再度突破10万美元,2025年展望如何?
本文将深入分析本轮行情的核心驱动逻辑,并展望比特币价格的未来趋势。

以太坊2025年价格预测
ETH 的价格波动始终牵动着加密货币投资者的目光。

比特币兑换以太坊:一站式操作指南
掌握 BTC 兑换 ETH 的流程与底层逻辑,对于参与加密货币市场来说至关重要。

KAITO:加密货币领域的研究服务平台
本文将深入探讨KAITO在加密货币领域的核心功能、技术创新以及未来的发展潜力。

Bonk 最新动态解析:生态扩张与市场表现如何?
BONK 近期凭借 Meme 币发射平台 LetsBonk ,再次成为加密货币领域的焦点。
Tìm hiểu thêm về Giza (GIZA)

10 Cập Nhật Chính Về DeFi và Tiền Điện Tử Mà Bạn Cần Biết

Intelligent DeFi: AI Tái thiết kế Bản đồ DeFi

The GPU of Blockchain: Phân tích Toàn diện về Bộ xử lý ZK

Tạo ra các tác nhân AI thực sự và nền kinh tế tiền điện tử tự trị
