HatomChuyển đổi Hatom (HTM) sang Euro (EUR)

HTM/EUR: 1 HTM ≈ €0.1866 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Hatom Thị trường hôm nay

Hatom đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hatom chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1866. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 52,285,712 HTM, tổng vốn hóa thị trường của Hatom tính bằng EUR là €8,741,608.84. Trong 24h qua, giá của Hatom tính bằng EUR đã tăng €0.001334, biểu thị mức tăng +0.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hatom tính bằng EUR là €3.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03538.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HTM sang EUR

0.1866+0.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HTM sang EUR là €0.1866 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HTM/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HTM/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Hatom

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HatomHTM/USDT
Giao ngay
$0.2083
0.72%

The real-time trading price of HTM/USDT Spot is $0.2083, with a 24-hour trading change of 0.72%, HTM/USDT Spot is $0.2083 and 0.72%, and HTM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Hatom sang Euro

Bảng chuyển đổi HTM sang EUR

logo HatomSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HTM
0.18EUR
2HTM
0.37EUR
3HTM
0.55EUR
4HTM
0.74EUR
5HTM
0.93EUR
6HTM
1.11EUR
7HTM
1.3EUR
8HTM
1.49EUR
9HTM
1.67EUR
10HTM
1.86EUR
1000HTM
186.61EUR
5000HTM
933.07EUR
10000HTM
1,866.15EUR
50000HTM
9,330.79EUR
100000HTM
18,661.59EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HTM

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Hatom
1EUR
5.35HTM
2EUR
10.71HTM
3EUR
16.07HTM
4EUR
21.43HTM
5EUR
26.79HTM
6EUR
32.15HTM
7EUR
37.51HTM
8EUR
42.86HTM
9EUR
48.22HTM
10EUR
53.58HTM
100EUR
535.85HTM
500EUR
2,679.29HTM
1000EUR
5,358.59HTM
5000EUR
26,792.99HTM
10000EUR
53,585.98HTM

Bảng chuyển đổi số tiền HTM sang EUR và EUR sang HTM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HTM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HTM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hatom phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HTM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HTM = $0.21 USD, 1 HTM = €0.19 EUR, 1 HTM = ₹17.42 INR, 1 HTM = Rp3,162.89 IDR, 1 HTM = $0.28 CAD, 1 HTM = £0.16 GBP, 1 HTM = ฿6.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.44
logo BTCBTC
0.005899
logo ETHETH
0.3152
logo USDTUSDT
558
logo XRPXRP
263.12
logo BNBBNB
0.9346
logo SOLSOL
3.89
logo USDCUSDC
557.98
logo DOGEDOGE
3,356.37
logo ADAADA
854.53
logo TRXTRX
2,280.37
logo STETHSTETH
0.3155
logo WBTCWBTC
0.0059
logo SUISUI
173.37
logo SMARTSMART
469,779.46
logo LINKLINK
41.69

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hatom của bạn

01

Nhập số lượng HTM của bạn

Nhập số lượng HTM của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hatom hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hatom.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hatom sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hatom

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hatom sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hatom sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hatom sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hatom sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hatom (HTM)

ما هو SUSHI؟

ما هو SUSHI؟

استراتيجية سوشي سواب، الابتكار في المنتجات، والحكم اللامركزي ساعدت في رفع سعر رموز SUSHI.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
دليل البورصة الأمني الموثوق

دليل البورصة الأمني الموثوق

أمان التبادل يؤثر مباشرة على الحفاظ وتقدير أصول المستخدم

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
سعر عملة VIRTUAL يتجاوز 1.2 دولار — ما هو بروتوكول الافتراضي؟

سعر عملة VIRTUAL يتجاوز 1.2 دولار — ما هو بروتوكول الافتراضي؟

من المتوقع أن تحقق VIRTUAL ارتداد تصحيحي في المدى المتوسط ​​إلى الطويل، وتحرر إمكانات النمو الأكبر في انتعاش الاقتصاد الافتراضي الذي يعتمد على الذكاء الاصطناعي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
دليل تنزيل تطبيق 2025 Exchange: ضمان الأمان المزدوج والربح

دليل تنزيل تطبيق 2025 Exchange: ضمان الأمان المزدوج والربح

عدد مستخدمي العملات المشفرة العالميين تجاوز 580 مليون مستخدم.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
العصر الجديد للأصول الرقمية: كيف تختار أفضل بورصة

العصر الجديد للأصول الرقمية: كيف تختار أفضل بورصة

يصبح أفضل بورصة أولوية قصوى للمستثمرين

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
ما هو COTI؟ كيف يؤدي سعر COTI؟

ما هو COTI؟ كيف يؤدي سعر COTI؟

من المتوقع أن يشهد السوق ارتفاعًا معتدلاً في سعر COTI بحلول عام 2025، مع تقديم مزايا تكنولوجية وتطوير النظام البيئي دعمًا للقيمة على المدى الطويل.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28

Tìm hiểu thêm về Hatom (HTM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.