OraichainChuyển đổi Oraichain (ORAI) sang Indonesian Rupiah (IDR)

ORAI/IDR: 1 ORAI ≈ Rp40,806.58 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Oraichain Thị trường hôm nay

Oraichain đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Oraichain chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp40,806.58. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,763,569 ORAI, tổng vốn hóa thị trường của Oraichain tính bằng IDR là Rp11,615,121,498,458,985.06. Trong 24h qua, giá của Oraichain tính bằng IDR đã tăng Rp1,053.48, biểu thị mức tăng +2.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Oraichain tính bằng IDR là Rp1,604,351.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp13,717.03.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORAI sang IDR

Rp40,806.58+2.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORAI sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +2.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORAI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORAI/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Oraichain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OraichainORAI/USDT
Giao ngay
$2.71
3.12%

The real-time trading price of ORAI/USDT Spot is $2.71, with a 24-hour trading change of 3.12%, ORAI/USDT Spot is $2.71 and 3.12%, and ORAI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Oraichain sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi ORAI sang IDR

logo OraichainSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ORAI
40,806.58IDR
2ORAI
81,613.17IDR
3ORAI
122,419.76IDR
4ORAI
163,226.35IDR
5ORAI
204,032.94IDR
6ORAI
244,839.53IDR
7ORAI
285,646.12IDR
8ORAI
326,452.71IDR
9ORAI
367,259.3IDR
10ORAI
408,065.89IDR
100ORAI
4,080,658.9IDR
500ORAI
20,403,294.51IDR
1000ORAI
40,806,589.03IDR
5000ORAI
204,032,945.16IDR
10000ORAI
408,065,890.33IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ORAI

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Oraichain
1IDR
0.0000245ORAI
2IDR
0.00004901ORAI
3IDR
0.00007351ORAI
4IDR
0.00009802ORAI
5IDR
0.0001225ORAI
6IDR
0.000147ORAI
7IDR
0.0001715ORAI
8IDR
0.000196ORAI
9IDR
0.0002205ORAI
10IDR
0.000245ORAI
10000000IDR
245.05ORAI
50000000IDR
1,225.29ORAI
100000000IDR
2,450.58ORAI
500000000IDR
12,252.92ORAI
1000000000IDR
24,505.84ORAI

Bảng chuyển đổi số tiền ORAI sang IDR và IDR sang ORAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORAI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang ORAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Oraichain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORAI = $2.69 USD, 1 ORAI = €2.41 EUR, 1 ORAI = ₹224.73 INR, 1 ORAI = Rp40,806.59 IDR, 1 ORAI = $3.65 CAD, 1 ORAI = £2.02 GBP, 1 ORAI = ฿88.72 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001777
logo BTCBTC
0.000000314
logo ETHETH
0.00001321
logo USDTUSDT
0.03293
logo XRPXRP
0.01507
logo BNBBNB
0.0000508
logo SOLSOL
0.0002166
logo USDCUSDC
0.03298
logo DOGEDOGE
0.1779
logo TRXTRX
0.1184
logo ADAADA
0.04931
logo STETHSTETH
0.00001325
logo WBTCWBTC
0.0000003144
logo HYPEHYPE
0.0009763
logo SUISUI
0.01004
logo LINKLINK
0.002348

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Oraichain của bạn

01

Nhập số lượng ORAI của bạn

Nhập số lượng ORAI của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oraichain hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oraichain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oraichain sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oraichain sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oraichain sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oraichain sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oraichain sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Oraichain (ORAI)

Tìm hiểu thêm về Oraichain (ORAI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.