PowerPoolCVP sang HKD:Chuyển đổi PowerPool (CVP) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

CVP/HKD: 1 CVP ≈ $0.137 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

PowerPool Thị trường hôm nay

PowerPool đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PowerPool chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.137. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 32,389,279.86 CVP, tổng vốn hóa thị trường của PowerPool tính bằng HKD là $34,833,593.84. Trong 24h qua, giá của PowerPool tính bằng HKD đã tăng $0.0243, biểu thị mức tăng +21.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PowerPool tính bằng HKD là $135.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.06927.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CVP sang HKD

$0.137+21.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CVP sang HKD là $0.137 HKD, với sự thay đổi +21.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CVP/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CVP/HKD trong ngày qua.

Giao dịch PowerPool

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CVP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CVP/-- Spot is $ and --, and CVP/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi PowerPool sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi CVP sang HKD

logo PowerPoolSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1CVP
0.13HKD
2CVP
0.27HKD
3CVP
0.4HKD
4CVP
0.54HKD
5CVP
0.68HKD
6CVP
0.81HKD
7CVP
0.95HKD
8CVP
1.09HKD
9CVP
1.22HKD
10CVP
1.36HKD
1,000CVP
136.28HKD
5,000CVP
681.42HKD
10,000CVP
1,362.84HKD
50,000CVP
6,814.24HKD
100,000CVP
13,628.49HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang CVP

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo PowerPool
1HKD
7.33CVP
2HKD
14.67CVP
3HKD
22.01CVP
4HKD
29.35CVP
5HKD
36.68CVP
6HKD
44.02CVP
7HKD
51.36CVP
8HKD
58.7CVP
9HKD
66.03CVP
10HKD
73.37CVP
100HKD
733.75CVP
500HKD
3,668.78CVP
1,000HKD
7,337.56CVP
5,000HKD
36,687.84CVP
10,000HKD
73,375.69CVP

Bảng chuyển đổi số tiền CVP sang HKD và HKD sang CVP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CVP sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang CVP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PowerPool phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CVP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CVP = $0.02 USD, 1 CVP = €0.01 EUR, 1 CVP = ₹1.52 INR, 1 CVP = Rp282.39 IDR, 1 CVP = $0.02 CAD, 1 CVP = £0.01 GBP, 1 CVP = ฿0.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.67
logo BTCBTC
0.0005524
logo ETHETH
0.0149
logo XRPXRP
21.44
logo USDTUSDT
63.66
logo BNBBNB
0.07643
logo SOLSOL
0.3514
logo SMARTSMART
8,339.55
logo USDCUSDC
63.73
logo STETHSTETH
0.01493
logo ADAADA
69.16
logo DOGEDOGE
286.78
logo TRXTRX
183.46
logo LINKLINK
2.58
logo WBTCWBTC
0.0005528
logo HYPEHYPE
1.44

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PowerPool (CVP) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng CVP của bạn

Nhập số lượng CVP của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PowerPool hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PowerPool.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PowerPool sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PowerPool sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PowerPool sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PowerPool sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi PowerPool sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tìm hiểu thêm về PowerPool (CVP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.