Solana Thị trường hôm nay
Solana đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SOL chuyển đổi sang Icelandic Króna (ISK) là kr19,829.57. Với nguồn cung lưu hành là 518,070,859.62 SOL, tổng vốn hóa thị trường của SOL tính bằng ISK là kr1,401,043,950,153,821.29. Trong 24h qua, giá của SOL tính bằng ISK đã giảm kr-415.21, biểu thị mức giảm -2.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOL tính bằng ISK là kr40,001.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr68.29.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOL sang ISK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOL sang ISK là kr ISK, với tỷ lệ thay đổi là -2.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOL/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOL/ISK trong ngày qua.
Giao dịch Solana
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $146.19 | -1.26% | |
![]() Giao ngay | $146.2 | -1.33% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $146.17 | -1.03% |
The real-time trading price of SOL/USDT Spot is $146.19, with a 24-hour trading change of -1.26%, SOL/USDT Spot is $146.19 and -1.26%, and SOL/USDT Perpetual is $146.17 and -1.03%.
Bảng chuyển đổi Solana sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi SOL sang ISK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOL | 19,829.57ISK |
2SOL | 39,659.15ISK |
3SOL | 59,488.73ISK |
4SOL | 79,318.31ISK |
5SOL | 99,147.89ISK |
6SOL | 118,977.47ISK |
7SOL | 138,807.05ISK |
8SOL | 158,636.63ISK |
9SOL | 178,466.21ISK |
10SOL | 198,295.79ISK |
100SOL | 1,982,957.93ISK |
500SOL | 9,914,789.65ISK |
1000SOL | 19,829,579.3ISK |
5000SOL | 99,147,896.5ISK |
10000SOL | 198,295,793ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang SOL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ISK | 0.00005042SOL |
2ISK | 0.0001008SOL |
3ISK | 0.0001512SOL |
4ISK | 0.0002017SOL |
5ISK | 0.0002521SOL |
6ISK | 0.0003025SOL |
7ISK | 0.000353SOL |
8ISK | 0.0004034SOL |
9ISK | 0.0004538SOL |
10ISK | 0.0005042SOL |
10000000ISK | 504.29SOL |
50000000ISK | 2,521.48SOL |
100000000ISK | 5,042.97SOL |
500000000ISK | 25,214.85SOL |
1000000000ISK | 50,429.71SOL |
Bảng chuyển đổi số tiền SOL sang ISK và ISK sang SOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SOL sang ISK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 ISK sang SOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Solana phổ biến
Solana | 1 SOL |
---|---|
![]() | $145.4USD |
![]() | €130.26EUR |
![]() | ₹12,147.06INR |
![]() | Rp2,205,679.57IDR |
![]() | $197.22CAD |
![]() | £109.2GBP |
![]() | ฿4,795.7THB |
Solana | 1 SOL |
---|---|
![]() | ₽13,436.22RUB |
![]() | R$790.87BRL |
![]() | د.إ533.98AED |
![]() | ₺4,962.85TRY |
![]() | ¥1,025.54CNY |
![]() | ¥20,937.85JPY |
![]() | $1,132.87HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOL = $145.4 USD, 1 SOL = €130.26 EUR, 1 SOL = ₹12,147.06 INR, 1 SOL = Rp2,205,679.57 IDR, 1 SOL = $197.22 CAD, 1 SOL = £109.2 GBP, 1 SOL = ฿4,795.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ISK
ETH chuyển đổi sang ISK
USDT chuyển đổi sang ISK
XRP chuyển đổi sang ISK
BNB chuyển đổi sang ISK
SOL chuyển đổi sang ISK
USDC chuyển đổi sang ISK
DOGE chuyển đổi sang ISK
ADA chuyển đổi sang ISK
TRX chuyển đổi sang ISK
STETH chuyển đổi sang ISK
WBTC chuyển đổi sang ISK
SMART chuyển đổi sang ISK
SUI chuyển đổi sang ISK
LINK chuyển đổi sang ISK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1696 |
![]() | 0.00003821 |
![]() | 0.001986 |
![]() | 3.66 |
![]() | 1.66 |
![]() | 0.006122 |
![]() | 0.02521 |
![]() | 3.66 |
![]() | 20.99 |
![]() | 5.22 |
![]() | 14.78 |
![]() | 0.002002 |
![]() | 0.0000383 |
![]() | 2,985.53 |
![]() | 1.15 |
![]() | 0.2585 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT, ISK sang BTC, ISK sang ETH, ISK sang USBT, ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Solana của bạn
Nhập số lượng SOL của bạn
Nhập số lượng SOL của bạn
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solana hiện tại theo Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solana.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solana sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Solana
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solana sang Icelandic Króna (ISK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solana sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solana sang Icelandic Króna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solana sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solana (SOL)

La BNB Chain Linkera-t-elle la chaîne SOL pour raviver l'écosystème on-chain ?
Cet article analyse un lot de nouvelles pièces avec de forts effets de création de richesse sur la chaîne récemment.

Prédiction de prix Solana | SOL peut-il revenir à son sommet ?
Cet article analyse en profondeur les dernières prévisions de tendance des prix et le développement futur de Solana (SOL)

Que signifie SOL en Crypto : Comprendre Solana en 2025
Découvrez ce que SOL signifie dans la crypto et explorez le potentiel de Solana dans Web3 dici 2025.

Jeton LUCE : Un guide d'investissement pour le jeton Solana inspiré par la mascotte de l'Année Sainte du Vatican
L'article analyse l'arrière-plan culturel, les caractéristiques techniques et les performances du marché de LUCE, fournissant aux investisseurs un guide d'investissement complet.

Réseau de seuil 2025 : Prix du T Coin et Solutions de confidentialité Web3
Threshold Network devrait continuer à promouvoir la protection de la vie privée et le développement décentralisé à l'avenir.

Qu'est-ce que Vana (VANA)? La solution pour apporter de la liquidité aux données utilisateur
Vana (VANA) est un projet basé sur la blockchain qui vise à révolutionner la façon dont les données utilisateur sont utilisées et monétisées.
Tìm hiểu thêm về Solana (SOL)

AQA: Định vị tương lai của Web3 thông qua AQA DIGITAL CITY và Đổi mới Token

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Mùa Alt 2025: Sự xoay chuyển về cốt truyện và tái cấu trúc vốn trong một Thị trường Bull bất thường

$SPELL (Tiền điện tử SPELL): Mở khóa Phép thuật của Cho vay DeFi và Tôn vinh Cộng đồng
