ArbidexARX sang VND:Chuyển đổi Arbidex (ARX) sang Việt Nam đồng (VND)

ARX/VND: 1 ARX ≈ ₫77.88 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Arbidex Thị trường hôm nay

Arbidex đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Arbidex chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫77.88. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ARX, tổng vốn hóa thị trường của Arbidex tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của Arbidex tính bằng VND đã tăng ₫1.8, biểu thị mức tăng +2.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Arbidex tính bằng VND là ₫349,815.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫48.21.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ARX sang VND

77.88+2.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ARX sang VND là ₫77.88 VND, với sự thay đổi +2.39% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ARX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ARX/VND trong ngày qua.

Giao dịch Arbidex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ARX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ARX/-- Spot is $ and --, and ARX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Arbidex sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi ARX sang VND

logo ArbidexSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1ARX
77.88VND
2ARX
155.76VND
3ARX
233.64VND
4ARX
311.52VND
5ARX
389.41VND
6ARX
467.29VND
7ARX
545.17VND
8ARX
623.05VND
9ARX
700.93VND
10ARX
778.82VND
100ARX
7,788.2VND
500ARX
38,941.03VND
1,000ARX
77,882.07VND
5,000ARX
389,410.35VND
10,000ARX
778,820.71VND

Bảng chuyển đổi VND sang ARX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Arbidex
1VND
0.01283ARX
2VND
0.02567ARX
3VND
0.03851ARX
4VND
0.05135ARX
5VND
0.06419ARX
6VND
0.07703ARX
7VND
0.08987ARX
8VND
0.1027ARX
9VND
0.1155ARX
10VND
0.1283ARX
10,000VND
128.39ARX
50,000VND
641.99ARX
100,000VND
1,283.99ARX
500,000VND
6,419.96ARX
1,000,000VND
12,839.92ARX

Bảng chuyển đổi số tiền ARX sang VND và VND sang ARX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ARX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang ARX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Arbidex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ARX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ARX = $0 USD, 1 ARX = €0 EUR, 1 ARX = ₹0.26 INR, 1 ARX = Rp48.41 IDR, 1 ARX = $0 CAD, 1 ARX = £0 GBP, 1 ARX = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001063
logo BTCBTC
0.0000001615
logo ETHETH
0.000004201
logo XRPXRP
0.006126
logo USDTUSDT
0.01909
logo BNBBNB
0.00002222
logo SOLSOL
0.00009911
logo SMARTSMART
2.34
logo USDCUSDC
0.01911
logo STETHSTETH
0.000004216
logo ADAADA
0.01978
logo DOGEDOGE
0.08184
logo TRXTRX
0.05427
logo LINKLINK
0.0007768
logo HYPEHYPE
0.0004029
logo WBTCWBTC
0.0000001615

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Arbidex (ARX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng ARX của bạn

Nhập số lượng ARX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Arbidex hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Arbidex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Arbidex sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Arbidex sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Arbidex sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Arbidex sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Arbidex sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.