AXIS Thị trường hôm nay
AXIS đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AXIS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001138. Với nguồn cung lưu hành là 0 AXIS, tổng vốn hóa thị trường của AXIS tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của AXIS tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AXIS tính bằng EUR là €0.1696, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0002909.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AXIS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AXIS sang EUR là €0.001138 EUR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AXIS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AXIS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch AXIS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AXIS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AXIS/-- Spot is $ and 0%, and AXIS/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi AXIS sang Euro
Bảng chuyển đổi AXIS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AXIS | 0EUR |
2AXIS | 0EUR |
3AXIS | 0EUR |
4AXIS | 0EUR |
5AXIS | 0EUR |
6AXIS | 0EUR |
7AXIS | 0EUR |
8AXIS | 0EUR |
9AXIS | 0.01EUR |
10AXIS | 0.01EUR |
100000AXIS | 113.89EUR |
500000AXIS | 569.48EUR |
1000000AXIS | 1,138.96EUR |
5000000AXIS | 5,694.83EUR |
10000000AXIS | 11,389.66EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang AXIS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 877.98AXIS |
2EUR | 1,755.97AXIS |
3EUR | 2,633.96AXIS |
4EUR | 3,511.95AXIS |
5EUR | 4,389.94AXIS |
6EUR | 5,267.93AXIS |
7EUR | 6,145.92AXIS |
8EUR | 7,023.91AXIS |
9EUR | 7,901.89AXIS |
10EUR | 8,779.88AXIS |
100EUR | 87,798.88AXIS |
500EUR | 438,994.42AXIS |
1000EUR | 877,988.84AXIS |
5000EUR | 4,389,944.24AXIS |
10000EUR | 8,779,888.49AXIS |
Bảng chuyển đổi số tiền AXIS sang EUR và EUR sang AXIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 AXIS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AXIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AXIS phổ biến
AXIS | 1 AXIS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.11INR |
![]() | Rp19.29IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
AXIS | 1 AXIS |
---|---|
![]() | ₽0.12RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.18JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AXIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AXIS = $0 USD, 1 AXIS = €0 EUR, 1 AXIS = ₹0.11 INR, 1 AXIS = Rp19.29 IDR, 1 AXIS = $0 CAD, 1 AXIS = £0 GBP, 1 AXIS = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.08 |
![]() | 0.005322 |
![]() | 0.2243 |
![]() | 557.69 |
![]() | 256.24 |
![]() | 0.8613 |
![]() | 3.66 |
![]() | 558.54 |
![]() | 3,018.05 |
![]() | 1,998.84 |
![]() | 839.75 |
![]() | 0.2243 |
![]() | 0.005323 |
![]() | 16.56 |
![]() | 170.55 |
![]() | 40 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng AXIS của bạn
Nhập số lượng AXIS của bạn
Nhập số lượng AXIS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AXIS hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AXIS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AXIS sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AXIS sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AXIS sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AXIS sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi AXIS sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AXIS (AXIS)

Apa itu ETH? Tinjauan Lengkap tentang Ethereum – Jantung Web3 yang Berdenyut
Ethereum bukan hanya cryptocurrency, tetapi juga infrastruktur terdesentralisasi.

Gate Alpha Meluncurkan LA Token - Apa Itu Lagrange?
Pembelian satu klik, rebut kesempatan, Gate Alpha membuat perdagangan aset on-chain dengan ambang tinggi menjadi sangat sederhana.

Kekayaan Vitalik Buterin: Kekayaan dan Prospek Masa Depan Pendiri Ethereum
Kekayaan Vitalik Buterin terutama berasal dari token Ethereum (ETH) yang ia miliki

Gate Meluncurkan Manajemen Kekayaan Tetap VIP YuanbiBao Eksklusif: Hingga 4% Hasil Tahunan pada USDT
Hak Istimewa VIP: Level Lebih Tinggi, Pengembalian Tahunan yang Lebih Besar

Apa Itu Dompet Ronin dan Bagaimana Cara Menggunakannya?
Dompet Ronin bukan hanya alat untuk penyimpanan aset, tetapi juga paspor untuk integrasi mendalam ke dalam ekonomi permainan blockchain.

Faucet Bitcoin: Jelajahi peluang kekayaan dari Bitcoin Faucets
Bitcoin Faucets adalah platform atau layanan online di mana pengguna dapat menghasilkan jumlah kecil Bitcoin dengan menyelesaikan tugas atau verifikasi sederhana.