BLOCKLORDSLRDS sang EUR:Chuyển đổi BLOCKLORDS (LRDS) sang Euro (EUR)

LRDS/EUR: 1 LRDS ≈ €0.1339 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

BLOCKLORDS Thị trường hôm nay

BLOCKLORDS đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LRDS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1339. Với nguồn cung lưu hành là 12,286,545 LRDS, tổng vốn hóa thị trường của LRDS tính bằng EUR là €1,475,004.49. Trong 24h qua, giá của LRDS tính bằng EUR đã giảm €-0.005713, biểu thị mức giảm -4.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LRDS tính bằng EUR là €2.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1008.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LRDS sang EUR

0.1339-4.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LRDS sang EUR là €0.1339 EUR, với sự thay đổi -4.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LRDS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LRDS/EUR trong ngày qua.

Giao dịch BLOCKLORDS

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BLOCKLORDSLRDS/USDT
Giao ngay
$0.1492
-4.42%

The real-time trading price of LRDS/USDT Spot is $0.1492, with a 24-hour trading change of -4.42%, LRDS/USDT Spot is $0.1492 and -4.42%, and LRDS/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi BLOCKLORDS sang Euro

Bảng chuyển đổi LRDS sang EUR

logo BLOCKLORDSSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang LRDS

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo BLOCKLORDS

Bảng chuyển đổi số tiền LRDS sang EUR và EUR sang LRDS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- LRDS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- EUR sang LRDS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BLOCKLORDS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LRDS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LRDS = $0.15 USD, 1 LRDS = €0.13 EUR, 1 LRDS = ₹12.5 INR, 1 LRDS = Rp2,268.94 IDR, 1 LRDS = $0.2 CAD, 1 LRDS = £0.11 GBP, 1 LRDS = ฿4.93 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.34
logo BTCBTC
0.004935
logo ETHETH
0.1605
logo XRPXRP
189.57
logo USDTUSDT
558.39
logo BNBBNB
0.7393
logo SOLSOL
3.46
logo USDCUSDC
557.93
logo SMARTSMART
131,853.89
logo STETHSTETH
0.1607
logo TRXTRX
1,729.78
logo DOGEDOGE
2,794.4
logo ADAADA
785.83
logo PMXPMX
3.42
logo WBTCWBTC
0.004935
logo HYPEHYPE
14.91

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi BLOCKLORDS (LRDS) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng LRDS của bạn

Nhập số lượng LRDS của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BLOCKLORDS hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BLOCKLORDS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BLOCKLORDS sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BLOCKLORDS sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BLOCKLORDS sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BLOCKLORDS sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi BLOCKLORDS sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến BLOCKLORDS (LRDS)

Giá Bitcoin CDN: Những điều cần biết về giá trị BTC bằng Đô la Canada

Giá Bitcoin CDN: Những điều cần biết về giá trị BTC bằng Đô la Canada

Nhận thông tin mới nhất về giá Bitcoin bằng CAD, xu hướng thị trường, và điều đó có ý nghĩa gì đối với các nhà đầu tư Canada.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-31
Giá Bitcoin Canada: Hiểu giá trị BTC tại Canada

Giá Bitcoin Canada: Hiểu giá trị BTC tại Canada

Theo dõi giá Bitcoin bằng đô la Canada và khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị của BTC ở Canada.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-31
Axie Infinity Là Gì? Khi Chơi Game Trở Thành Cánh Cửa Bước Vào Thế Giới Sở Hữu Số

Axie Infinity Là Gì? Khi Chơi Game Trở Thành Cánh Cửa Bước Vào Thế Giới Sở Hữu Số

Khám phá cách Axie Infinity kết hợp chơi game kiếm tiền với blockchain trong nền kinh tế số mới.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-31
Axie Infinity: Cuộc Cách Mạng Game Blockchain Không Chỉ Dành Cho Game Thủ

Axie Infinity: Cuộc Cách Mạng Game Blockchain Không Chỉ Dành Cho Game Thủ

Khám phá cách Axie Infinity phát triển từ game play-to-earn thành một nền kinh tế và cộng đồng số sôi động.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-31
Ethereum Là Gì? Hành Trình Của Một Blockchain Định Hình Lại Thế Giới Số

Ethereum Là Gì? Hành Trình Của Một Blockchain Định Hình Lại Thế Giới Số

Khám phá cách Ethereum cách mạng hóa blockchain với hợp đồng thông minh và ứng dụng phi tập trung.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-31
Cập nhật mới nhất của Gate Launchpad: IKA huy động 348 triệu đô la trong các đăng ký, tăng 35% tại buổi ra mắt

Cập nhật mới nhất của Gate Launchpad: IKA huy động 348 triệu đô la trong các đăng ký, tăng 35% tại buổi ra mắt

Cơ chế đổi mới của Gate với USD1 đã thu hút gần 200 triệu đô la tiền ổn định trong một sự kiện duy nhất.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-31

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.