BNSxBNSX sang IDR:Chuyển đổi BNSx (BNSX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

BNSX/IDR: 1 BNSX ≈ Rp164.83 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

BNSx Thị trường hôm nay

BNSx đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BNSX chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp164.83. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000 BNSX, tổng vốn hóa thị trường của BNSX tính bằng IDR là Rp52,510,363,399,295.48. Trong 24h qua, giá của BNSX tính bằng IDR đã giảm Rp-8.03, biểu thị mức giảm -4.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BNSX tính bằng IDR là Rp37,617.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp97.49.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BNSX sang IDR

Rp164.83-4.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BNSX sang IDR là Rp164.83 IDR, với sự thay đổi -4.65% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BNSX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BNSX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch BNSx

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BNSxBNSX/USDT
Giao ngay
$0.01087
-4.62%

The real-time trading price of BNSX/USDT Spot is $0.01087, with a 24-hour trading change of -4.62%, BNSX/USDT Spot is $0.01087 and -4.62%, and BNSX/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi BNSx sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi BNSX sang IDR

logo BNSxSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1BNSX
164.89IDR
2BNSX
329.79IDR
3BNSX
494.68IDR
4BNSX
659.58IDR
5BNSX
824.47IDR
6BNSX
989.37IDR
7BNSX
1,154.26IDR
8BNSX
1,319.16IDR
9BNSX
1,484.05IDR
10BNSX
1,648.95IDR
100BNSX
16,489.5IDR
500BNSX
82,447.51IDR
1,000BNSX
164,895.02IDR
5,000BNSX
824,475.13IDR
10,000BNSX
1,648,950.27IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang BNSX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo BNSx
1IDR
0.006064BNSX
2IDR
0.01212BNSX
3IDR
0.01819BNSX
4IDR
0.02425BNSX
5IDR
0.03032BNSX
6IDR
0.03638BNSX
7IDR
0.04245BNSX
8IDR
0.04851BNSX
9IDR
0.05458BNSX
10IDR
0.06064BNSX
100,000IDR
606.44BNSX
500,000IDR
3,032.23BNSX
1,000,000IDR
6,064.46BNSX
5,000,000IDR
30,322.32BNSX
10,000,000IDR
60,644.64BNSX

Bảng chuyển đổi số tiền BNSX sang IDR và IDR sang BNSX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BNSX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang BNSX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BNSx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BNSX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BNSX = $0.01 USD, 1 BNSX = €0.01 EUR, 1 BNSX = ₹0.91 INR, 1 BNSX = Rp164.9 IDR, 1 BNSX = $0.01 CAD, 1 BNSX = £0.01 GBP, 1 BNSX = ฿0.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001947
logo BTCBTC
0.0000002824
logo ETHETH
0.000007763
logo XRPXRP
0.01003
logo USDTUSDT
0.03294
logo BNBBNB
0.00004083
logo SOLSOL
0.0001809
logo USDCUSDC
0.03297
logo SMARTSMART
4.76
logo STETHSTETH
0.000007792
logo DOGEDOGE
0.134
logo TRXTRX
0.09799
logo ADAADA
0.04022
logo WBTCWBTC
0.0000002828
logo HYPEHYPE
0.0007494
logo LINKLINK
0.001552

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi BNSx (BNSX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng BNSX của bạn

Nhập số lượng BNSX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BNSx hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BNSx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BNSx sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BNSx sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BNSx sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BNSx sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi BNSx sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.