cBATCBAT sang INR:Chuyển đổi cBAT (CBAT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

CBAT/INR: 1 CBAT ≈ ₹0.3096 INR

Lần cập nhật mới nhất:

cBAT Thị trường hôm nay

cBAT đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của cBAT chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.3096. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,255,559,176.29 CBAT, tổng vốn hóa thị trường của cBAT tính bằng INR là ₹169,828,781,642.34. Trong 24h qua, giá của cBAT tính bằng INR đã tăng ₹0.04165, biểu thị mức tăng +15.50%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của cBAT tính bằng INR là ₹21.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1617.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CBAT sang INR

0.3096+15.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CBAT sang INR là ₹0.3096 INR, với sự thay đổi +15.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CBAT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CBAT/INR trong ngày qua.

Giao dịch cBAT

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CBAT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CBAT/-- Spot is $ and --, and CBAT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi cBAT sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi CBAT sang INR

logo cBATSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CBAT
0.3INR
2CBAT
0.6INR
3CBAT
0.91INR
4CBAT
1.21INR
5CBAT
1.51INR
6CBAT
1.82INR
7CBAT
2.12INR
8CBAT
2.43INR
9CBAT
2.73INR
10CBAT
3.03INR
1,000CBAT
303.98INR
5,000CBAT
1,519.93INR
10,000CBAT
3,039.87INR
50,000CBAT
15,199.38INR
100,000CBAT
30,398.76INR

Bảng chuyển đổi INR sang CBAT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo cBAT
1INR
3.28CBAT
2INR
6.57CBAT
3INR
9.86CBAT
4INR
13.15CBAT
5INR
16.44CBAT
6INR
19.73CBAT
7INR
23.02CBAT
8INR
26.31CBAT
9INR
29.6CBAT
10INR
32.89CBAT
100INR
328.96CBAT
500INR
1,644.8CBAT
1,000INR
3,289.6CBAT
5,000INR
16,448.03CBAT
10,000INR
32,896.07CBAT

Bảng chuyển đổi số tiền CBAT sang INR và INR sang CBAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CBAT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang CBAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1cBAT phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CBAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CBAT = $0 USD, 1 CBAT = €0 EUR, 1 CBAT = ₹0.31 INR, 1 CBAT = Rp57.44 IDR, 1 CBAT = $0 CAD, 1 CBAT = £0 GBP, 1 CBAT = ฿0.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.324
logo BTCBTC
0.00004855
logo ETHETH
0.001287
logo XRPXRP
1.83
logo USDTUSDT
5.69
logo BNBBNB
0.006817
logo SOLSOL
0.03017
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
761.46
logo STETHSTETH
0.001297
logo DOGEDOGE
24.7
logo ADAADA
6.19
logo TRXTRX
16.37
logo HYPEHYPE
0.122
logo LINKLINK
0.2512
logo WBTCWBTC
0.00004861

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi cBAT (CBAT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng CBAT của bạn

Nhập số lượng CBAT của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá cBAT hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua cBAT.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi cBAT sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ cBAT sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ cBAT sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ cBAT sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi cBAT sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.