C
CODA sang THB:Chuyển đổi CODA (CODA) sang Baht Thái (THB)

CODA/THB: 1 CODA ≈ ฿3.71 THB

Lần cập nhật mới nhất:

CODA Thị trường hôm nay

CODA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CODA chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿3.71. Với nguồn cung lưu hành là 0 CODA, tổng vốn hóa thị trường của CODA tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của CODA tính bằng THB đã giảm ฿-0.04282, biểu thị mức giảm -1.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CODA tính bằng THB là ฿82.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.676.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CODA sang THB

฿3.71-1.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CODA sang THB là ฿3.71 THB, với sự thay đổi -1.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CODA/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CODA/THB trong ngày qua.

Giao dịch CODA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CODA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CODA/-- Spot is $ and --, and CODA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi CODA sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi CODA sang THB

C
Số lượng
Chuyển thànhlogo THB
1CODA
3.71THB
2CODA
7.42THB
3CODA
11.13THB
4CODA
14.85THB
5CODA
18.56THB
6CODA
22.27THB
7CODA
25.99THB
8CODA
29.7THB
9CODA
33.41THB
10CODA
37.13THB
100CODA
371.31THB
500CODA
1,856.56THB
1,000CODA
3,713.13THB
5,000CODA
18,565.68THB
10,000CODA
37,131.37THB

Bảng chuyển đổi THB sang CODA

logo THBSố lượng
Chuyển thành
C
1THB
0.2693CODA
2THB
0.5386CODA
3THB
0.8079CODA
4THB
1.07CODA
5THB
1.34CODA
6THB
1.61CODA
7THB
1.88CODA
8THB
2.15CODA
9THB
2.42CODA
10THB
2.69CODA
1,000THB
269.31CODA
5,000THB
1,346.57CODA
10,000THB
2,693.14CODA
50,000THB
13,465.7CODA
100,000THB
26,931.4CODA

Bảng chuyển đổi số tiền CODA sang THB và THB sang CODA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CODA sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 THB sang CODA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CODA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CODA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CODA = $0.11 USD, 1 CODA = €0.1 EUR, 1 CODA = ₹9.41 INR, 1 CODA = Rp1,707.78 IDR, 1 CODA = $0.15 CAD, 1 CODA = £0.08 GBP, 1 CODA = ฿3.71 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.9022
logo BTCBTC
0.0001322
logo ETHETH
0.004133
logo XRPXRP
4.95
logo USDTUSDT
15.15
logo BNBBNB
0.01988
logo SOLSOL
0.08986
logo USDCUSDC
15.15
logo SMARTSMART
3,212.55
logo STETHSTETH
0.004138
logo TRXTRX
45.47
logo DOGEDOGE
73.71
logo ADAADA
20.27
logo WBTCWBTC
0.0001322
logo HYPEHYPE
0.3855
logo XLMXLM
37.11

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CODA (CODA) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng CODA của bạn

Nhập số lượng CODA của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CODA hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CODA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CODA sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CODA sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CODA sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CODA sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi CODA sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CODA (CODA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.