Crust NetworkCRU sang EUR:Chuyển đổi Crust Network (CRU) sang Euro (EUR)

CRU/EUR: 1 CRU ≈ €0.07115 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Crust Network Thị trường hôm nay

Crust Network đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Crust Network chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.07115. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,716,087.32 CRU, tổng vốn hóa thị trường của Crust Network tính bằng EUR là €1,627,328.12. Trong 24h qua, giá của Crust Network tính bằng EUR đã tăng €0.002716, biểu thị mức tăng +4.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Crust Network tính bằng EUR là €153.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0533.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRU sang EUR

0.07115+4.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRU sang EUR là €0.07115 EUR, với sự thay đổi +4.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRU/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRU/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Crust Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Crust NetworkCRU/USDT
Giao ngay
$0.0819
+3.30%

The real-time trading price of CRU/USDT Spot is $0.0819, with a 24-hour trading change of +3.30%, CRU/USDT Spot is $0.0819 and +3.30%, and CRU/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Crust Network sang Euro

Bảng chuyển đổi CRU sang EUR

logo Crust NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1CRU
0.07EUR
2CRU
0.14EUR
3CRU
0.21EUR
4CRU
0.28EUR
5CRU
0.35EUR
6CRU
0.42EUR
7CRU
0.49EUR
8CRU
0.56EUR
9CRU
0.64EUR
10CRU
0.71EUR
10,000CRU
711.5EUR
50,000CRU
3,557.52EUR
100,000CRU
7,115.04EUR
500,000CRU
35,575.23EUR
1,000,000CRU
71,150.47EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang CRU

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Crust Network
1EUR
14.05CRU
2EUR
28.1CRU
3EUR
42.16CRU
4EUR
56.21CRU
5EUR
70.27CRU
6EUR
84.32CRU
7EUR
98.38CRU
8EUR
112.43CRU
9EUR
126.49CRU
10EUR
140.54CRU
100EUR
1,405.47CRU
500EUR
7,027.36CRU
1,000EUR
14,054.72CRU
5,000EUR
70,273.6CRU
10,000EUR
140,547.2CRU

Bảng chuyển đổi số tiền CRU sang EUR và EUR sang CRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CRU sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang CRU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Crust Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRU = $0.08 USD, 1 CRU = €0.07 EUR, 1 CRU = ₹7.27 INR, 1 CRU = Rp1,354.64 IDR, 1 CRU = $0.12 CAD, 1 CRU = £0.06 GBP, 1 CRU = ฿2.7 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.07
logo BTCBTC
0.005049
logo ETHETH
0.1248
logo XRPXRP
196.44
logo USDTUSDT
584.3
logo BNBBNB
0.6661
logo SOLSOL
2.99
logo USDCUSDC
584.04
logo SMARTSMART
103,135.12
logo STETHSTETH
0.1253
logo DOGEDOGE
2,545.85
logo TRXTRX
1,614.04
logo ADAADA
654.46
logo LINKLINK
22.54
logo WBTCWBTC
0.005049
logo HYPEHYPE
13.33

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Crust Network (CRU) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng CRU của bạn

Nhập số lượng CRU của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crust Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crust Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crust Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Crust Network sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crust Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crust Network sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Crust Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.