Dagger Thị trường hôm nay
Dagger đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XDAG chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.3949. Với nguồn cung lưu hành là 1,280,523,712 XDAG, tổng vốn hóa thị trường của XDAG tính bằng INR là ₹42,248,472,257.35. Trong 24h qua, giá của XDAG tính bằng INR đã giảm ₹-0.008783, biểu thị mức giảm -2.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XDAG tính bằng INR là ₹8.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.08451.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XDAG sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XDAG sang INR là ₹0.3949 INR, với sự thay đổi -2.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XDAG/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XDAG/INR trong ngày qua.
Giao dịch Dagger
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XDAG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, XDAG/-- Spot is $ and --, and XDAG/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Dagger sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi XDAG sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XDAG | 0.39INR |
2XDAG | 0.78INR |
3XDAG | 1.18INR |
4XDAG | 1.57INR |
5XDAG | 1.97INR |
6XDAG | 2.36INR |
7XDAG | 2.76INR |
8XDAG | 3.15INR |
9XDAG | 3.55INR |
10XDAG | 3.94INR |
1,000XDAG | 394.92INR |
5,000XDAG | 1,974.63INR |
10,000XDAG | 3,949.26INR |
50,000XDAG | 19,746.33INR |
100,000XDAG | 39,492.66INR |
Bảng chuyển đổi INR sang XDAG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 2.53XDAG |
2INR | 5.06XDAG |
3INR | 7.59XDAG |
4INR | 10.12XDAG |
5INR | 12.66XDAG |
6INR | 15.19XDAG |
7INR | 17.72XDAG |
8INR | 20.25XDAG |
9INR | 22.78XDAG |
10INR | 25.32XDAG |
100INR | 253.21XDAG |
500INR | 1,266.05XDAG |
1,000INR | 2,532.11XDAG |
5,000INR | 12,660.57XDAG |
10,000INR | 25,321.15XDAG |
Bảng chuyển đổi số tiền XDAG sang INR và INR sang XDAG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 XDAG sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang XDAG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Dagger phổ biến
Dagger | 1 XDAG |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.39INR |
![]() | Rp71.71IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.16THB |
Dagger | 1 XDAG |
---|---|
![]() | ₽0.44RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.16TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.68JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XDAG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XDAG = $0 USD, 1 XDAG = €0 EUR, 1 XDAG = ₹0.39 INR, 1 XDAG = Rp71.71 IDR, 1 XDAG = $0.01 CAD, 1 XDAG = £0 GBP, 1 XDAG = ฿0.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
XLM chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3395 |
![]() | 0.00005077 |
![]() | 0.001586 |
![]() | 1.92 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.00739 |
![]() | 0.03282 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,442.75 |
![]() | 0.001578 |
![]() | 26.68 |
![]() | 17.73 |
![]() | 7.69 |
![]() | 0.0000508 |
![]() | 0.1386 |
![]() | 14.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Dagger (XDAG) sang Indian Rupee (INR)
Nhập số lượng XDAG của bạn
Nhập số lượng XDAG của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dagger hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dagger.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dagger sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dagger sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dagger sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dagger sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dagger sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dagger (XDAG)

Giá XRP hôm nay: Lơ lửng quanh $3.55 vào ngày 21 tháng 7, đối mặt với kháng cự chính sau khi tăng 50% trong tuần.
Khi các khía cạnh kỹ thuật và cơ bản hòa hợp, XRP đang chuyển mình từ một tài sản bên lề sang phương thức thanh toán chính thống.

ERA Tiền điện tử: Mạng lưới đào tạo phân quyền sử dụng AI ra mắt trên Gate, Thời gian đếm ngược mở khóa thu hút sự chú ý
Với sự kiện mở khóa ERA vào ngày 23 tháng 7 và việc ra mắt mainnet vào tháng 8, sự cộng hưởng giữa giá trị công nghệ của Caldera và hiệu suất thị trường là điều đáng theo dõi.

Dự đoán giá Ethereum 2025: Liệu ETH có thể vượt qua $10,000?
Đằng sau sự bùng nổ mạnh mẽ của ETH là sự gia tăng lớn của quỹ tổ chức và sự ấm lên liên tục của kỳ vọng ETF.

Giá HBAR tăng vọt vượt qua $0.28, tăng 80% trong tháng này! Các nhà phân tích đặt mục tiêu tiếp theo ở mức $0.50
Giá trị lâu dài của HBAR phụ thuộc vào quy mô của việc token hóa RWA, tiến trình phê duyệt ETF tại Hoa Kỳ, và sự phát triển của TVL trong hệ sinh thái DeFi.

Dự luật Stablecoin đã được thông qua: Đạo luật GENIUS của Hoa Kỳ chính thức có hiệu lực
Việc thực hiện Đạo luật Genius đánh dấu sự gia nhập chính thức của ngành công nghiệp tiền điện tử vào một kỷ nguyên mới với quy định mạnh mẽ và sự đồng tồn tại chính thống.

Dự luật Stablecoin của Hoa Kỳ
Ngay khi Trump ký dự luật, khoảng trống quy định 16 năm trong thế giới tiền điện tử chính thức khép lại.