GameFiGAFI sang TWD:Chuyển đổi GameFi (GAFI) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

GAFI/TWD: 1 GAFI ≈ NT$41.55 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

GameFi Thị trường hôm nay

GameFi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GameFi chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$41.55. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,945,062.85 GAFI, tổng vốn hóa thị trường của GameFi tính bằng TWD là NT$13,601,730,336.85. Trong 24h qua, giá của GameFi tính bằng TWD đã tăng NT$0.5697, biểu thị mức tăng +1.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GameFi tính bằng TWD là NT$10,532.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.0000000000000007177.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAFI sang TWD

NT$41.55+1.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAFI sang TWD là NT$41.55 TWD, với sự thay đổi +1.39% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GAFI/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAFI/TWD trong ngày qua.

Giao dịch GameFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GameFiGAFI/USDT
Giao ngay
$1.38
+1.40%

The real-time trading price of GAFI/USDT Spot is $1.38, with a 24-hour trading change of +1.40%, GAFI/USDT Spot is $1.38 and +1.40%, and GAFI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi GameFi sang Đô la Đài Loan mới

Bảng chuyển đổi GAFI sang TWD

logo GameFiSố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1GAFI
41.55TWD
2GAFI
83.1TWD
3GAFI
124.65TWD
4GAFI
166.21TWD
5GAFI
207.76TWD
6GAFI
249.31TWD
7GAFI
290.87TWD
8GAFI
332.42TWD
9GAFI
373.97TWD
10GAFI
415.52TWD
100GAFI
4,155.29TWD
500GAFI
20,776.46TWD
1,000GAFI
41,552.92TWD
5,000GAFI
207,764.62TWD
10,000GAFI
415,529.24TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang GAFI

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo GameFi
1TWD
0.02406GAFI
2TWD
0.04813GAFI
3TWD
0.07219GAFI
4TWD
0.09626GAFI
5TWD
0.1203GAFI
6TWD
0.1443GAFI
7TWD
0.1684GAFI
8TWD
0.1925GAFI
9TWD
0.2165GAFI
10TWD
0.2406GAFI
10,000TWD
240.65GAFI
50,000TWD
1,203.28GAFI
100,000TWD
2,406.56GAFI
500,000TWD
12,032.84GAFI
1,000,000TWD
24,065.69GAFI

Bảng chuyển đổi số tiền GAFI sang TWD và TWD sang GAFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GAFI sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 TWD sang GAFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GameFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAFI = $1.39 USD, 1 GAFI = €1.19 EUR, 1 GAFI = ₹121.81 INR, 1 GAFI = Rp22,598.29 IDR, 1 GAFI = $1.91 CAD, 1 GAFI = £1.03 GBP, 1 GAFI = ฿45.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
0.9533
logo BTCBTC
0.0001423
logo ETHETH
0.003791
logo XRPXRP
5.38
logo USDTUSDT
16.7
logo BNBBNB
0.0198
logo SOLSOL
0.0883
logo USDCUSDC
16.73
logo SMARTSMART
2,226.24
logo STETHSTETH
0.003809
logo DOGEDOGE
72.23
logo ADAADA
18.32
logo TRXTRX
48.04
logo HYPEHYPE
0.3621
logo LINKLINK
0.7434
logo WBTCWBTC
0.0001423

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GameFi (GAFI) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

01

Nhập số lượng GAFI của bạn

Nhập số lượng GAFI của bạn

02

Chọn Đô la Đài Loan mới

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameFi hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameFi sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GameFi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameFi sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameFi sang Đô la Đài Loan mới?

4.Tôi có thể chuyển đổi GameFi sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.