GeojamJAM sang EUR:Chuyển đổi Geojam (JAM) sang Euro (EUR)

JAM/EUR: 1 JAM ≈ €0.00007693 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Geojam Thị trường hôm nay

Geojam đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của JAM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00007693. Với nguồn cung lưu hành là 7,573,942,531.68 JAM, tổng vốn hóa thị trường của JAM tính bằng EUR là €499,908.98. Trong 24h qua, giá của JAM tính bằng EUR đã giảm €-0.000004077, biểu thị mức giảm -5.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JAM tính bằng EUR là €0.003886, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00006169.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JAM sang EUR

0.00007693-5.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JAM sang EUR là €0.00007693 EUR, với sự thay đổi -5.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá JAM/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JAM/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Geojam

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GeojamJAM/USDT
Giao ngay
$0.00008828
-5.10%

The real-time trading price of JAM/USDT Spot is $0.00008828, with a 24-hour trading change of -5.10%, JAM/USDT Spot is $0.00008828 and -5.10%, and JAM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Geojam sang Euro

Bảng chuyển đổi JAM sang EUR

logo GeojamSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1JAM
0EUR
2JAM
0EUR
3JAM
0EUR
4JAM
0EUR
5JAM
0EUR
6JAM
0EUR
7JAM
0EUR
8JAM
0EUR
9JAM
0EUR
10JAM
0EUR
10,000,000JAM
772.53EUR
50,000,000JAM
3,862.69EUR
100,000,000JAM
7,725.38EUR
500,000,000JAM
38,626.94EUR
1,000,000,000JAM
77,253.89EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang JAM

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Geojam
1EUR
12,944.33JAM
2EUR
25,888.66JAM
3EUR
38,832.99JAM
4EUR
51,777.32JAM
5EUR
64,721.65JAM
6EUR
77,665.98JAM
7EUR
90,610.31JAM
8EUR
103,554.64JAM
9EUR
116,498.98JAM
10EUR
129,443.31JAM
100EUR
1,294,433.11JAM
500EUR
6,472,165.57JAM
1,000EUR
12,944,331.15JAM
5,000EUR
64,721,655.78JAM
10,000EUR
129,443,311.56JAM

Bảng chuyển đổi số tiền JAM sang EUR và EUR sang JAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 JAM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang JAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Geojam phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JAM = $0 USD, 1 JAM = €0 EUR, 1 JAM = ₹0.01 INR, 1 JAM = Rp1.46 IDR, 1 JAM = $0 CAD, 1 JAM = £0 GBP, 1 JAM = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.81
logo BTCBTC
0.004954
logo ETHETH
0.1307
logo XRPXRP
188.3
logo USDTUSDT
582.44
logo BNBBNB
0.6833
logo SOLSOL
3.03
logo SMARTSMART
74,647.58
logo USDCUSDC
583.11
logo STETHSTETH
0.1309
logo DOGEDOGE
2,501.15
logo ADAADA
609.57
logo TRXTRX
1,655.35
logo LINKLINK
22.8
logo HYPEHYPE
12.58
logo WBTCWBTC
0.004956

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Geojam (JAM) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng JAM của bạn

Nhập số lượng JAM của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Geojam hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Geojam.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Geojam sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Geojam sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Geojam sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Geojam sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Geojam sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.