Huma FinanceHUMA sang TRY:Chuyển đổi Huma Finance (HUMA) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

HUMA/TRY: 1 HUMA ≈ ₺1.16 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Huma Finance Thị trường hôm nay

Huma Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Huma Finance chuyển đổi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺1.16. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,733,333,333 HUMA, tổng vốn hóa thị trường của Huma Finance tính bằng TRY là ₺68,759,523,457.21. Trong 24h qua, giá của Huma Finance tính bằng TRY đã tăng ₺0.03081, biểu thị mức tăng +2.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Huma Finance tính bằng TRY là ₺3.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺1.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HUMA sang TRY

1.16+2.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HUMA sang TRY là ₺1.16 TRY, với sự thay đổi +2.72% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HUMA/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUMA/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Huma Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Huma FinanceHUMA/USDT
Giao ngay
$0.03409
+2.61%
logo Huma FinanceHUMA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.034
+2.22%

The real-time trading price of HUMA/USDT Spot is $0.03409, with a 24-hour trading change of +2.61%, HUMA/USDT Spot is $0.03409 and +2.61%, and HUMA/USDT Perpetual is $0.034 and +2.22%.

Bảng chuyển đổi Huma Finance sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bảng chuyển đổi HUMA sang TRY

logo Huma FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1HUMA
1.16TRY
2HUMA
2.32TRY
3HUMA
3.48TRY
4HUMA
4.64TRY
5HUMA
5.81TRY
6HUMA
6.97TRY
7HUMA
8.13TRY
8HUMA
9.29TRY
9HUMA
10.45TRY
10HUMA
11.62TRY
100HUMA
116.22TRY
500HUMA
581.1TRY
1,000HUMA
1,162.2TRY
5,000HUMA
5,811.04TRY
10,000HUMA
11,622.08TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang HUMA

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Huma Finance
1TRY
0.8604HUMA
2TRY
1.72HUMA
3TRY
2.58HUMA
4TRY
3.44HUMA
5TRY
4.3HUMA
6TRY
5.16HUMA
7TRY
6.02HUMA
8TRY
6.88HUMA
9TRY
7.74HUMA
10TRY
8.6HUMA
1,000TRY
860.43HUMA
5,000TRY
4,302.15HUMA
10,000TRY
8,604.31HUMA
50,000TRY
43,021.55HUMA
100,000TRY
86,043.1HUMA

Bảng chuyển đổi số tiền HUMA sang TRY và TRY sang HUMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HUMA sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 TRY sang HUMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Huma Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HUMA = $0.03 USD, 1 HUMA = €0.03 EUR, 1 HUMA = ₹2.84 INR, 1 HUMA = Rp516.53 IDR, 1 HUMA = $0.05 CAD, 1 HUMA = £0.03 GBP, 1 HUMA = ฿1.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.8669
logo BTCBTC
0.0001257
logo ETHETH
0.003634
logo XRPXRP
4.43
logo USDTUSDT
14.64
logo BNBBNB
0.01837
logo SOLSOL
0.08221
logo USDCUSDC
14.65
logo SMARTSMART
2,128.51
logo STETHSTETH
0.003639
logo DOGEDOGE
63.34
logo TRXTRX
43.36
logo ADAADA
18.36
logo WBTCWBTC
0.0001255
logo XLMXLM
32.52
logo LINKLINK
0.7154

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lira Thổ Nhĩ Kỳ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Huma Finance (HUMA) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

01

Nhập số lượng HUMA của bạn

Nhập số lượng HUMA của bạn

02

Chọn Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Huma Finance hiện tại theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Huma Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Huma Finance sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Huma Finance sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Huma Finance sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Huma Finance sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Huma Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Lira Thổ Nhĩ Kỳ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Huma Finance (HUMA)

Tìm hiểu thêm về Huma Finance (HUMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.