Injective Thị trường hôm nay
Injective đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Injective chuyển đổi sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ﷼59.37. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 97,727,220.33 INJ, tổng vốn hóa thị trường của Injective tính bằng SAR là ﷼21,759,118,305.25. Trong 24h qua, giá của Injective tính bằng SAR đã tăng ﷼4.07, biểu thị mức tăng +7.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Injective tính bằng SAR là ﷼197.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼2.46.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INJ sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INJ sang SAR là ﷼59.37 SAR, với sự thay đổi +7.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá INJ/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INJ/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Injective
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $15.82 | +7.24% | |
![]() Giao ngay | $15.85 | +7.35% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $15.82 | +7.19% |
The real-time trading price of INJ/USDT Spot is $15.82, with a 24-hour trading change of +7.24%, INJ/USDT Spot is $15.82 and +7.24%, and INJ/USDT Perpetual is $15.82 and +7.19%.
Bảng chuyển đổi Injective sang Riyal Ả Rập Xê Út
Bảng chuyển đổi INJ sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INJ | 59.06SAR |
2INJ | 118.12SAR |
3INJ | 177.18SAR |
4INJ | 236.25SAR |
5INJ | 295.31SAR |
6INJ | 354.37SAR |
7INJ | 413.43SAR |
8INJ | 472.5SAR |
9INJ | 531.56SAR |
10INJ | 590.62SAR |
100INJ | 5,906.25SAR |
500INJ | 29,531.25SAR |
1,000INJ | 59,062.5SAR |
5,000INJ | 295,312.5SAR |
10,000INJ | 590,625SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang INJ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 0.01693INJ |
2SAR | 0.03386INJ |
3SAR | 0.05079INJ |
4SAR | 0.06772INJ |
5SAR | 0.08465INJ |
6SAR | 0.1015INJ |
7SAR | 0.1185INJ |
8SAR | 0.1354INJ |
9SAR | 0.1523INJ |
10SAR | 0.1693INJ |
10,000SAR | 169.31INJ |
50,000SAR | 846.56INJ |
100,000SAR | 1,693.12INJ |
500,000SAR | 8,465.6INJ |
1,000,000SAR | 16,931.21INJ |
Bảng chuyển đổi số tiền INJ sang SAR và SAR sang INJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INJ sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 SAR sang INJ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Injective phổ biến
Injective | 1 INJ |
---|---|
![]() | $15.75USD |
![]() | €13.51EUR |
![]() | ₹1,380.87INR |
![]() | Rp256,170.28IDR |
![]() | $21.69CAD |
![]() | £11.67GBP |
![]() | ฿510.75THB |
Injective | 1 INJ |
---|---|
![]() | ₽1,255.04RUB |
![]() | R$85.63BRL |
![]() | د.إ57.84AED |
![]() | ₺642.14TRY |
![]() | ¥113.21CNY |
![]() | ¥2,330.62JPY |
![]() | $123.63HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INJ = $15.75 USD, 1 INJ = €13.51 EUR, 1 INJ = ₹1,380.87 INR, 1 INJ = Rp256,170.28 IDR, 1 INJ = $21.69 CAD, 1 INJ = £11.67 GBP, 1 INJ = ฿510.75 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.66 |
![]() | 0.001089 |
![]() | 0.02824 |
![]() | 40.73 |
![]() | 133.29 |
![]() | 0.158 |
![]() | 0.6644 |
![]() | 15,345.42 |
![]() | 133.36 |
![]() | 0.02815 |
![]() | 547.77 |
![]() | 369.43 |
![]() | 151.18 |
![]() | 5.6 |
![]() | 2.82 |
![]() | 0.001089 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Riyal Ả Rập Xê Út nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Injective (INJ) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)
Nhập số lượng INJ của bạn
Nhập số lượng INJ của bạn
Chọn Riyal Ả Rập Xê Út
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Injective hiện tại theo Riyal Ả Rập Xê Út hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Injective.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Injective sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Injective sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Injective sang Riyal Ả Rập Xê Út trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Injective sang Riyal Ả Rập Xê Út?
4.Tôi có thể chuyển đổi Injective sang loại tiền tệ khác ngoài Riyal Ả Rập Xê Út không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Injective (INJ)

Injective Protocol ETP: A New Era for Crypto Investments
INJ Exchanged Traded Funds: Is Injective Protocol ETP a Precursor of Spot INJ ETF?

Daily News | BlackRock Ranks First in 5 Bitcoin Spot ETF Fund Flow List; MicroStrategy Buys More Bitcoin; APE, INJ, ID and Other Tokens Will Be Unlocked in Large Amounts This Week
BlackRock ranks first in the cash flow of Bitcoin spot ETFs, and MicroStrategy is buying more Bitcoin. JPMorgan Chase believes that the probability of approval for the May spot Ethereum ETF does not exceed 50%.