KromatikaKROM sang HKD:Chuyển đổi Kromatika (KROM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

KROM/HKD: 1 KROM ≈ $0.1012 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Kromatika Thị trường hôm nay

Kromatika đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kromatika chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.1012. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 82,301,961.35 KROM, tổng vốn hóa thị trường của Kromatika tính bằng HKD là $65,393,948.21. Trong 24h qua, giá của Kromatika tính bằng HKD đã tăng $0.008294, biểu thị mức tăng +8.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kromatika tính bằng HKD là $2.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03446.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KROM sang HKD

$0.1012+8.78%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KROM sang HKD là $0.1012 HKD, với sự thay đổi +8.78% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KROM/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KROM/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Kromatika

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KROM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, KROM/-- Spot is $ and --, and KROM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Kromatika sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi KROM sang HKD

logo KromatikaSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1KROM
0.1HKD
2KROM
0.2HKD
3KROM
0.3HKD
4KROM
0.4HKD
5KROM
0.5HKD
6KROM
0.6HKD
7KROM
0.7HKD
8KROM
0.8HKD
9KROM
0.91HKD
10KROM
1.01HKD
1,000KROM
101.22HKD
5,000KROM
506.11HKD
10,000KROM
1,012.23HKD
50,000KROM
5,061.15HKD
100,000KROM
10,122.31HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang KROM

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kromatika
1HKD
9.87KROM
2HKD
19.75KROM
3HKD
29.63KROM
4HKD
39.51KROM
5HKD
49.39KROM
6HKD
59.27KROM
7HKD
69.15KROM
8HKD
79.03KROM
9HKD
88.91KROM
10HKD
98.79KROM
100HKD
987.91KROM
500HKD
4,939.58KROM
1,000HKD
9,879.16KROM
5,000HKD
49,395.81KROM
10,000HKD
98,791.63KROM

Bảng chuyển đổi số tiền KROM sang HKD và HKD sang KROM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KROM sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang KROM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kromatika phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KROM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KROM = $0.01 USD, 1 KROM = €0.01 EUR, 1 KROM = ₹1.13 INR, 1 KROM = Rp209.74 IDR, 1 KROM = $0.02 CAD, 1 KROM = £0.01 GBP, 1 KROM = ฿0.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.78
logo BTCBTC
0.0005324
logo ETHETH
0.01363
logo XRPXRP
19.6
logo USDTUSDT
63.7
logo BNBBNB
0.07593
logo SOLSOL
0.3206
logo SMARTSMART
7,400.83
logo USDCUSDC
63.7
logo STETHSTETH
0.01367
logo DOGEDOGE
265.63
logo TRXTRX
179.41
logo ADAADA
74.3
logo LINKLINK
2.61
logo WBTCWBTC
0.0005322
logo HYPEHYPE
1.44

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kromatika (KROM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng KROM của bạn

Nhập số lượng KROM của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kromatika hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kromatika.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kromatika sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kromatika sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kromatika sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kromatika sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kromatika sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.