Loom Network Thị trường hôm nay
Loom Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LOOM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.002126. Với nguồn cung lưu hành là 1,242,920,898 LOOM, tổng vốn hóa thị trường của LOOM tính bằng EUR là €2,368,335.78. Trong 24h qua, giá của LOOM tính bằng EUR đã giảm €-0.0001225, biểu thị mức giảm -5.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LOOM tính bằng EUR là €0.4466, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002074.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LOOM sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LOOM sang EUR là €0.002126 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -5.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LOOM/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LOOM/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Loom Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002367 | -5.65% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.00238 | -6.3% |
The real-time trading price of LOOM/USDT Spot is $0.002367, with a 24-hour trading change of -5.65%, LOOM/USDT Spot is $0.002367 and -5.65%, and LOOM/USDT Perpetual is $0.00238 and -6.3%.
Bảng chuyển đổi Loom Network sang Euro
Bảng chuyển đổi LOOM sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LOOM | 0EUR |
2LOOM | 0EUR |
3LOOM | 0EUR |
4LOOM | 0EUR |
5LOOM | 0.01EUR |
6LOOM | 0.01EUR |
7LOOM | 0.01EUR |
8LOOM | 0.01EUR |
9LOOM | 0.01EUR |
10LOOM | 0.02EUR |
100000LOOM | 212.14EUR |
500000LOOM | 1,060.74EUR |
1000000LOOM | 2,121.49EUR |
5000000LOOM | 10,607.45EUR |
10000000LOOM | 21,214.91EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang LOOM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 471.36LOOM |
2EUR | 942.73LOOM |
3EUR | 1,414.09LOOM |
4EUR | 1,885.46LOOM |
5EUR | 2,356.83LOOM |
6EUR | 2,828.19LOOM |
7EUR | 3,299.56LOOM |
8EUR | 3,770.93LOOM |
9EUR | 4,242.29LOOM |
10EUR | 4,713.66LOOM |
100EUR | 47,136.65LOOM |
500EUR | 235,683.27LOOM |
1000EUR | 471,366.55LOOM |
5000EUR | 2,356,832.77LOOM |
10000EUR | 4,713,665.55LOOM |
Bảng chuyển đổi số tiền LOOM sang EUR và EUR sang LOOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 LOOM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang LOOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Loom Network phổ biến
Loom Network | 1 LOOM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.2INR |
![]() | Rp35.92IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
Loom Network | 1 LOOM |
---|---|
![]() | ₽0.22RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.34JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LOOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LOOM = $0 USD, 1 LOOM = €0 EUR, 1 LOOM = ₹0.2 INR, 1 LOOM = Rp35.92 IDR, 1 LOOM = $0 CAD, 1 LOOM = £0 GBP, 1 LOOM = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.24 |
![]() | 0.005332 |
![]() | 0.2238 |
![]() | 557.73 |
![]() | 257.3 |
![]() | 0.866 |
![]() | 3.75 |
![]() | 558.65 |
![]() | 3,111.43 |
![]() | 2,014.06 |
![]() | 843.94 |
![]() | 0.224 |
![]() | 0.005339 |
![]() | 16.37 |
![]() | 176.63 |
![]() | 41.46 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Loom Network của bạn
Nhập số lượng LOOM của bạn
Nhập số lượng LOOM của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Loom Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Loom Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Loom Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Loom Network sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Loom Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Loom Network sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Loom Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Loom Network (LOOM)

Nền Tảng Phân Tích Tài Chính AI Edgen: “Bloomberg Terminal” của Web3
Khi Web3 ngày càng phát triển, nhu cầu phân tích tài chính theo thời gian thực, ứng dụng AI trong lĩnh vực crypto cũng tăng vọt.

Loom Network là gì?
Loom Network là một nền tảng tiên phong trong lĩnh vực tiền điện tử.

Phát triển Loom Network năm 2025: web3 blockchain scaling và giải pháp tương thích chuỗi cross-chain
Bài viết này sẽ xem xét sâu hơn về các thành tựu phát triển của Loom Networks trong năm 2025, tập trung vào vai trò chính của nó trong hệ sinh thái Web3

POWER Token: Nhiên liệu Cung cấp Năng lượng cho Mạng dữ liệu Web3 của Powerloom
Đắm chìm vào mạng lưới dữ liệu có thể sáng tạo của Powerloom và trở thành chuyên gia về những hiểu biết về Web3 trong tương lai.

POWER Token: Nhiên liệu của hệ sinh thái Powerloom và Trái tim của Mạng dữ liệu Web3
POWER tokens là nhiên liệu cốt lõi của hệ sinh thái Powerloom, thúc đẩy sự đổi mới trong mạng dữ liệu Web3.

Token SPERG: Một Công Cụ Phân Tích Bloomberg Trên Chuỗi Khối Được Điều Khiển Bằng Trí Tuệ Nhân Tạo
Một Công Cụ Phân Tích Bloomberg Trên Chuỗi Vận Hành Được Điều Khiển Bởi Trí Tuệ Nhân Tạo