MetadiumMETA sang CAD:Chuyển đổi Metadium (META) sang Đô la Canada (CAD)

META/CAD: 1 META ≈ $0.03043 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Metadium Thị trường hôm nay

Metadium đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Metadium chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.03043. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,716,908,720 META, tổng vốn hóa thị trường của Metadium tính bằng CAD là $71,965,129.32. Trong 24h qua, giá của Metadium tính bằng CAD đã tăng $0.0002235, biểu thị mức tăng +0.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Metadium tính bằng CAD là $0.6234, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.004063.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1META sang CAD

$0.03043+0.74%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 META sang CAD là $0.03043 CAD, với sự thay đổi +0.74% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá META/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 META/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Metadium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of META/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, META/-- Spot is $ and --, and META/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Metadium sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi META sang CAD

logo MetadiumSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1META
0.03CAD
2META
0.06CAD
3META
0.09CAD
4META
0.12CAD
5META
0.15CAD
6META
0.18CAD
7META
0.21CAD
8META
0.24CAD
9META
0.27CAD
10META
0.3CAD
10,000META
304.35CAD
50,000META
1,521.76CAD
100,000META
3,043.53CAD
500,000META
15,217.66CAD
1,000,000META
30,435.32CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang META

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Metadium
1CAD
32.85META
2CAD
65.71META
3CAD
98.56META
4CAD
131.42META
5CAD
164.28META
6CAD
197.13META
7CAD
229.99META
8CAD
262.85META
9CAD
295.7META
10CAD
328.56META
100CAD
3,285.65META
500CAD
16,428.28META
1,000CAD
32,856.56META
5,000CAD
164,282.8META
10,000CAD
328,565.61META

Bảng chuyển đổi số tiền META sang CAD và CAD sang META ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 META sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang META, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Metadium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 META và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 META = $0.02 USD, 1 META = €0.02 EUR, 1 META = ₹1.94 INR, 1 META = Rp359.44 IDR, 1 META = $0.03 CAD, 1 META = £0.02 GBP, 1 META = ฿0.72 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
20.61
logo BTCBTC
0.002951
logo ETHETH
0.07649
logo XRPXRP
110.85
logo USDTUSDT
362.91
logo BNBBNB
0.4288
logo SOLSOL
1.8
logo SMARTSMART
40,003.9
logo USDCUSDC
363.2
logo STETHSTETH
0.07686
logo DOGEDOGE
1,485.19
logo TRXTRX
1,002.58
logo ADAADA
407.69
logo LINKLINK
15.07
logo HYPEHYPE
7.74
logo WBTCWBTC
0.002948

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Metadium (META) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng META của bạn

Nhập số lượng META của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metadium hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metadium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metadium sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Metadium sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metadium sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metadium sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi Metadium sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Metadium (META)

Tìm hiểu thêm về Metadium (META)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.