NFTXNFTX sang VND:Chuyển đổi NFTX (NFTX) sang Việt Nam đồng (VND)

NFTX/VND: 1 NFTX ≈ ₫1,081,891.66 VND

Lần cập nhật mới nhất:

NFTX Thị trường hôm nay

NFTX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFTX chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫1,081,891.66. Với nguồn cung lưu hành là 420,000 NFTX, tổng vốn hóa thị trường của NFTX tính bằng VND là ₫11,888,890,439,191,186.66. Trong 24h qua, giá của NFTX tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFTX tính bằng VND là ₫13,058,314.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫292,254.65.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFTX sang VND

1,081,891.66+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFTX sang VND là ₫1,081,891.66 VND, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NFTX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFTX/VND trong ngày qua.

Giao dịch NFTX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NFTX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NFTX/-- Spot is $ and --, and NFTX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NFTX sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi NFTX sang VND

logo NFTXSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NFTX
1,077,182.09VND
2NFTX
2,154,364.19VND
3NFTX
3,231,546.29VND
4NFTX
4,308,728.39VND
5NFTX
5,385,910.49VND
6NFTX
6,463,092.59VND
7NFTX
7,540,274.68VND
8NFTX
8,617,456.78VND
9NFTX
9,694,638.88VND
10NFTX
10,771,820.98VND
100NFTX
107,718,209.83VND
500NFTX
538,591,049.19VND
1,000NFTX
1,077,182,098.39VND
5,000NFTX
5,385,910,491.97VND
10,000NFTX
10,771,820,983.94VND

Bảng chuyển đổi VND sang NFTX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo NFTX
1VND
0.0000009283NFTX
2VND
0.000001856NFTX
3VND
0.000002785NFTX
4VND
0.000003713NFTX
5VND
0.000004641NFTX
6VND
0.00000557NFTX
7VND
0.000006498NFTX
8VND
0.000007426NFTX
9VND
0.000008355NFTX
10VND
0.000009283NFTX
1,000,000,000VND
928.34NFTX
5,000,000,000VND
4,641.74NFTX
10,000,000,000VND
9,283.48NFTX
50,000,000,000VND
46,417.4NFTX
100,000,000,000VND
92,834.81NFTX

Bảng chuyển đổi số tiền NFTX sang VND và VND sang NFTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NFTX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000,000 VND sang NFTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFTX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFTX = $41.17 USD, 1 NFTX = €35.32 EUR, 1 NFTX = ₹3,609.56 INR, 1 NFTX = Rp669,620.98 IDR, 1 NFTX = $56.7 CAD, 1 NFTX = £30.52 GBP, 1 NFTX = ฿1,335.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001063
logo BTCBTC
0.0000001615
logo ETHETH
0.000004201
logo XRPXRP
0.006126
logo USDTUSDT
0.01909
logo BNBBNB
0.00002222
logo SOLSOL
0.00009911
logo SMARTSMART
2.34
logo USDCUSDC
0.01911
logo STETHSTETH
0.000004216
logo ADAADA
0.01978
logo DOGEDOGE
0.08184
logo TRXTRX
0.05427
logo LINKLINK
0.0007768
logo HYPEHYPE
0.0004029
logo WBTCWBTC
0.0000001615

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NFTX (NFTX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng NFTX của bạn

Nhập số lượng NFTX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFTX hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFTX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFTX sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFTX sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFTX sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFTX sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFTX sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.