NYMChuyển đổi NYM (NYM) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NYM/IDR: 1 NYM ≈ Rp656.24 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NYM Thị trường hôm nay

NYM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NYM chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp656.24. Với nguồn cung lưu hành là 811,308,857.93 NYM, tổng vốn hóa thị trường của NYM tính bằng IDR là Rp8,076,603,469,145,183.3. Trong 24h qua, giá của NYM tính bằng IDR đã giảm Rp-60.58, biểu thị mức giảm -8.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NYM tính bằng IDR là Rp87,377.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp606.75.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NYM sang IDR

Rp656.24-8.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NYM sang IDR là Rp656.24 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -8.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NYM/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NYM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NYMNYM/USDT
Giao ngay
$0.04327
-8.13%

The real-time trading price of NYM/USDT Spot is $0.04327, with a 24-hour trading change of -8.13%, NYM/USDT Spot is $0.04327 and -8.13%, and NYM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi NYM sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NYM sang IDR

logo NYMSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NYM
653.36IDR
2NYM
1,306.72IDR
3NYM
1,960.08IDR
4NYM
2,613.44IDR
5NYM
3,266.8IDR
6NYM
3,920.16IDR
7NYM
4,573.52IDR
8NYM
5,226.88IDR
9NYM
5,880.24IDR
10NYM
6,533.6IDR
100NYM
65,336.05IDR
500NYM
326,680.25IDR
1000NYM
653,360.51IDR
5000NYM
3,266,802.58IDR
10000NYM
6,533,605.16IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NYM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NYM
1IDR
0.00153NYM
2IDR
0.003061NYM
3IDR
0.004591NYM
4IDR
0.006122NYM
5IDR
0.007652NYM
6IDR
0.009183NYM
7IDR
0.01071NYM
8IDR
0.01224NYM
9IDR
0.01377NYM
10IDR
0.0153NYM
100000IDR
153.05NYM
500000IDR
765.27NYM
1000000IDR
1,530.54NYM
5000000IDR
7,652.74NYM
10000000IDR
15,305.48NYM

Bảng chuyển đổi số tiền NYM sang IDR và IDR sang NYM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NYM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang NYM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NYM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NYM = $0.04 USD, 1 NYM = €0.04 EUR, 1 NYM = ₹3.61 INR, 1 NYM = Rp656.24 IDR, 1 NYM = $0.06 CAD, 1 NYM = £0.03 GBP, 1 NYM = ฿1.43 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001523
logo BTCBTC
0.0000003229
logo ETHETH
0.0000134
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.0131
logo BNBBNB
0.00004994
logo SOLSOL
0.000192
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1447
logo ADAADA
0.04098
logo TRXTRX
0.1205
logo STETHSTETH
0.00001341
logo WBTCWBTC
0.0000003211
logo SUISUI
0.008342
logo LINKLINK
0.001979
logo AVAXAVAX
0.001332

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NYM của bạn

01

Nhập số lượng NYM của bạn

Nhập số lượng NYM của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NYM hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NYM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NYM sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NYM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NYM sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NYM sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NYM sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi NYM sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NYM (NYM)

Tìm hiểu thêm về NYM (NYM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.