ParifiPRF sang IDR:Chuyển đổi Parifi (PRF) sang Rupiah Indonesia (IDR)

PRF/IDR: 1 PRF ≈ Rp2.5 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Parifi Thị trường hôm nay

Parifi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRF chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp2.5. Với nguồn cung lưu hành là 0 PRF, tổng vốn hóa thị trường của PRF tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của PRF tính bằng IDR đã giảm Rp-0.006523, biểu thị mức giảm -0.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRF tính bằng IDR là Rp497.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2.24.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRF sang IDR

Rp2.5-0.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRF sang IDR là Rp2.5 IDR, với sự thay đổi -0.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRF/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRF/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Parifi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PRF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PRF/-- Spot is $ and --, and PRF/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Parifi sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi PRF sang IDR

logo ParifiSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1PRF
2.5IDR
2PRF
5IDR
3PRF
7.5IDR
4PRF
10IDR
5PRF
12.51IDR
6PRF
15.01IDR
7PRF
17.51IDR
8PRF
20.01IDR
9PRF
22.52IDR
10PRF
25.02IDR
100PRF
250.24IDR
500PRF
1,251.22IDR
1,000PRF
2,502.44IDR
5,000PRF
12,512.22IDR
10,000PRF
25,024.44IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang PRF

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Parifi
1IDR
0.3996PRF
2IDR
0.7992PRF
3IDR
1.19PRF
4IDR
1.59PRF
5IDR
1.99PRF
6IDR
2.39PRF
7IDR
2.79PRF
8IDR
3.19PRF
9IDR
3.59PRF
10IDR
3.99PRF
1,000IDR
399.6PRF
5,000IDR
1,998.04PRF
10,000IDR
3,996.09PRF
50,000IDR
19,980.46PRF
100,000IDR
39,960.92PRF

Bảng chuyển đổi số tiền PRF sang IDR và IDR sang PRF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PRF sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IDR sang PRF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Parifi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRF = $0 USD, 1 PRF = €0 EUR, 1 PRF = ₹0.01 INR, 1 PRF = Rp2.5 IDR, 1 PRF = $0 CAD, 1 PRF = £0 GBP, 1 PRF = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001692
logo BTCBTC
0.0000002651
logo ETHETH
0.000006502
logo XRPXRP
0.01003
logo USDTUSDT
0.03068
logo BNBBNB
0.00003461
logo SOLSOL
0.0001509
logo USDCUSDC
0.03066
logo SMARTSMART
5.39
logo STETHSTETH
0.000006521
logo DOGEDOGE
0.1282
logo TRXTRX
0.08507
logo ADAADA
0.0332
logo LINKLINK
0.00119
logo WBTCWBTC
0.000000265
logo HYPEHYPE
0.0007058

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Parifi (PRF) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng PRF của bạn

Nhập số lượng PRF của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parifi hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parifi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parifi sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Parifi sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parifi sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parifi sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Parifi sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.