PeanutNUX sang EUR:Chuyển đổi Peanut (NUX) sang Euro (EUR)

NUX/EUR: 1 NUX ≈ €0.002776 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Peanut Thị trường hôm nay

Peanut đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Peanut chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.002776. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 50,000,000 NUX, tổng vốn hóa thị trường của Peanut tính bằng EUR là €119,083.57. Trong 24h qua, giá của Peanut tính bằng EUR đã tăng €0.00002121, biểu thị mức tăng +0.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Peanut tính bằng EUR là €26.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001513.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUX sang EUR

0.002776+0.77%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUX sang EUR là €0.002776 EUR, với sự thay đổi +0.77% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NUX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Peanut

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PeanutNUX/USDT
Giao ngay
$0.003235
+0.81%

The real-time trading price of NUX/USDT Spot is $0.003235, with a 24-hour trading change of +0.81%, NUX/USDT Spot is $0.003235 and +0.81%, and NUX/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Peanut sang Euro

Bảng chuyển đổi NUX sang EUR

logo PeanutSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NUX
0EUR
2NUX
0EUR
3NUX
0EUR
4NUX
0.01EUR
5NUX
0.01EUR
6NUX
0.01EUR
7NUX
0.01EUR
8NUX
0.02EUR
9NUX
0.02EUR
10NUX
0.02EUR
100,000NUX
279.93EUR
500,000NUX
1,399.66EUR
1,000,000NUX
2,799.32EUR
5,000,000NUX
13,996.63EUR
10,000,000NUX
27,993.27EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NUX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Peanut
1EUR
357.22NUX
2EUR
714.45NUX
3EUR
1,071.68NUX
4EUR
1,428.91NUX
5EUR
1,786.14NUX
6EUR
2,143.37NUX
7EUR
2,500.6NUX
8EUR
2,857.82NUX
9EUR
3,215.05NUX
10EUR
3,572.28NUX
100EUR
35,722.86NUX
500EUR
178,614.31NUX
1,000EUR
357,228.63NUX
5,000EUR
1,786,143.15NUX
10,000EUR
3,572,286.3NUX

Bảng chuyển đổi số tiền NUX sang EUR và EUR sang NUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NUX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NUX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Peanut phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUX = $0 USD, 1 NUX = €0 EUR, 1 NUX = ₹0.28 INR, 1 NUX = Rp52.63 IDR, 1 NUX = $0 CAD, 1 NUX = £0 GBP, 1 NUX = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.3
logo BTCBTC
0.005129
logo ETHETH
0.1391
logo XRPXRP
202.29
logo USDTUSDT
582.8
logo BNBBNB
0.7038
logo SOLSOL
3.21
logo USDCUSDC
582.99
logo SMARTSMART
117,071.79
logo STETHSTETH
0.1392
logo TRXTRX
1,669.48
logo DOGEDOGE
2,742.03
logo ADAADA
678.24
logo LINKLINK
23.05
logo WBTCWBTC
0.005128
logo HYPEHYPE
14.02

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Peanut (NUX) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NUX của bạn

Nhập số lượng NUX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Peanut hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Peanut.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Peanut sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Peanut sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Peanut sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.