Ribbon FinanceRBN sang HKD:Chuyển đổi Ribbon Finance (RBN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

RBN/HKD: 1 RBN ≈ $0.778 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Ribbon Finance Thị trường hôm nay

Ribbon Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RBN chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.778. Với nguồn cung lưu hành là 87,455,754.54 RBN, tổng vốn hóa thị trường của RBN tính bằng HKD là $530,138,334.24. Trong 24h qua, giá của RBN tính bằng HKD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RBN tính bằng HKD là $43.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.265.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RBN sang HKD

$0.778+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RBN sang HKD là $0.778 HKD, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RBN/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RBN/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Ribbon Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of RBN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, RBN/-- Spot is $ and --, and RBN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ribbon Finance sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi RBN sang HKD

logo Ribbon FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1RBN
0.77HKD
2RBN
1.55HKD
3RBN
2.33HKD
4RBN
3.11HKD
5RBN
3.89HKD
6RBN
4.66HKD
7RBN
5.44HKD
8RBN
6.22HKD
9RBN
7HKD
10RBN
7.78HKD
1,000RBN
778.01HKD
5,000RBN
3,890.05HKD
10,000RBN
7,780.1HKD
50,000RBN
38,900.51HKD
100,000RBN
77,801.02HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang RBN

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ribbon Finance
1HKD
1.28RBN
2HKD
2.57RBN
3HKD
3.85RBN
4HKD
5.14RBN
5HKD
6.42RBN
6HKD
7.71RBN
7HKD
8.99RBN
8HKD
10.28RBN
9HKD
11.56RBN
10HKD
12.85RBN
100HKD
128.53RBN
500HKD
642.66RBN
1,000HKD
1,285.33RBN
5,000HKD
6,426.65RBN
10,000HKD
12,853.3RBN

Bảng chuyển đổi số tiền RBN sang HKD và HKD sang RBN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 RBN sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang RBN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ribbon Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RBN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RBN = $0.1 USD, 1 RBN = €0.09 EUR, 1 RBN = ₹8.34 INR, 1 RBN = Rp1,514.77 IDR, 1 RBN = $0.14 CAD, 1 RBN = £0.07 GBP, 1 RBN = ฿3.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.79
logo BTCBTC
0.0005514
logo ETHETH
0.01589
logo XRPXRP
19.43
logo USDTUSDT
64.16
logo BNBBNB
0.08056
logo SOLSOL
0.362
logo USDCUSDC
64.19
logo SMARTSMART
9,330.9
logo STETHSTETH
0.01594
logo DOGEDOGE
277.66
logo TRXTRX
189.76
logo ADAADA
80.29
logo WBTCWBTC
0.0005517
logo XLMXLM
142.44
logo LINKLINK
3.13

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ribbon Finance (RBN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng RBN của bạn

Nhập số lượng RBN của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ribbon Finance hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ribbon Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ribbon Finance sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ribbon Finance sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ribbon Finance sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ribbon Finance sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ribbon Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tìm hiểu thêm về Ribbon Finance (RBN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.