VenoFinanceChuyển đổi VenoFinance (VNO) sang Euro (EUR)

VNO/EUR: 1 VNO ≈ €0.01445 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

VenoFinance Thị trường hôm nay

VenoFinance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01445. Với nguồn cung lưu hành là 509,007,166.73 VNO, tổng vốn hóa thị trường của VNO tính bằng EUR là €6,593,962.92. Trong 24h qua, giá của VNO tính bằng EUR đã giảm €-0.0005182, biểu thị mức giảm -3.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNO tính bằng EUR là €2.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0127.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNO sang EUR

0.01445-3.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNO sang EUR là €0.01445 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VNO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNO/EUR trong ngày qua.

Giao dịch VenoFinance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenoFinanceVNO/USDT
Giao ngay
$0.01615
-3.46%

The real-time trading price of VNO/USDT Spot is $0.01615, with a 24-hour trading change of -3.46%, VNO/USDT Spot is $0.01615 and -3.46%, and VNO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi VenoFinance sang Euro

Bảng chuyển đổi VNO sang EUR

logo VenoFinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1VNO
0.01EUR
2VNO
0.02EUR
3VNO
0.04EUR
4VNO
0.05EUR
5VNO
0.07EUR
6VNO
0.08EUR
7VNO
0.1EUR
8VNO
0.11EUR
9VNO
0.13EUR
10VNO
0.14EUR
10000VNO
144.59EUR
50000VNO
722.99EUR
100000VNO
1,445.98EUR
500000VNO
7,229.91EUR
1000000VNO
14,459.82EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang VNO

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo VenoFinance
1EUR
69.15VNO
2EUR
138.31VNO
3EUR
207.47VNO
4EUR
276.62VNO
5EUR
345.78VNO
6EUR
414.94VNO
7EUR
484.09VNO
8EUR
553.25VNO
9EUR
622.41VNO
10EUR
691.57VNO
100EUR
6,915.71VNO
500EUR
34,578.56VNO
1000EUR
69,157.12VNO
5000EUR
345,785.62VNO
10000EUR
691,571.25VNO

Bảng chuyển đổi số tiền VNO sang EUR và EUR sang VNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VNO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang VNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VenoFinance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNO = $0.02 USD, 1 VNO = €0.01 EUR, 1 VNO = ₹1.35 INR, 1 VNO = Rp244.84 IDR, 1 VNO = $0.02 CAD, 1 VNO = £0.01 GBP, 1 VNO = ฿0.53 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
30.11
logo BTCBTC
0.005346
logo ETHETH
0.2235
logo USDTUSDT
557.75
logo XRPXRP
256.47
logo BNBBNB
0.858
logo SOLSOL
3.66
logo USDCUSDC
558.43
logo DOGEDOGE
3,082.56
logo TRXTRX
1,998.2
logo ADAADA
839.49
logo STETHSTETH
0.2247
logo WBTCWBTC
0.00538
logo HYPEHYPE
15.99
logo SUISUI
175.98
logo LINKLINK
41.81

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng VenoFinance của bạn

01

Nhập số lượng VNO của bạn

Nhập số lượng VNO của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VenoFinance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VenoFinance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VenoFinance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VenoFinance sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi VenoFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VenoFinance (VNO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.