VenoFinance Thị trường hôm nay
VenoFinance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VenoFinance chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥2.52. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 513,367,042.86 VNO, tổng vốn hóa thị trường của VenoFinance tính bằng JPY là ¥186,742,139,143.02. Trong 24h qua, giá của VenoFinance tính bằng JPY đã tăng ¥0.1303, biểu thị mức tăng +5.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VenoFinance tính bằng JPY là ¥431.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.58.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNO sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNO sang JPY là ¥2.52 JPY, với sự thay đổi +5.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VNO/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNO/JPY trong ngày qua.
Giao dịch VenoFinance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01754 | +5.44% |
The real-time trading price of VNO/USDT Spot is $0.01754, with a 24-hour trading change of +5.44%, VNO/USDT Spot is $0.01754 and +5.44%, and VNO/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi VenoFinance sang Yên Nhật
Bảng chuyển đổi VNO sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VNO | 2.52JPY |
2VNO | 5.05JPY |
3VNO | 7.57JPY |
4VNO | 10.1JPY |
5VNO | 12.63JPY |
6VNO | 15.15JPY |
7VNO | 17.68JPY |
8VNO | 20.2JPY |
9VNO | 22.73JPY |
10VNO | 25.26JPY |
100VNO | 252.6JPY |
500VNO | 1,263.03JPY |
1,000VNO | 2,526.07JPY |
5,000VNO | 12,630.38JPY |
10,000VNO | 25,260.77JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang VNO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.3958VNO |
2JPY | 0.7917VNO |
3JPY | 1.18VNO |
4JPY | 1.58VNO |
5JPY | 1.97VNO |
6JPY | 2.37VNO |
7JPY | 2.77VNO |
8JPY | 3.16VNO |
9JPY | 3.56VNO |
10JPY | 3.95VNO |
1,000JPY | 395.87VNO |
5,000JPY | 1,979.35VNO |
10,000JPY | 3,958.7VNO |
50,000JPY | 19,793.53VNO |
100,000JPY | 39,587.06VNO |
Bảng chuyển đổi số tiền VNO sang JPY và JPY sang VNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VNO sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang VNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1VenoFinance phổ biến
VenoFinance | 1 VNO |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.47INR |
![]() | Rp266.11IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.58THB |
VenoFinance | 1 VNO |
---|---|
![]() | ₽1.62RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.6TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.53JPY |
![]() | $0.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNO = $0.02 USD, 1 VNO = €0.02 EUR, 1 VNO = ₹1.47 INR, 1 VNO = Rp266.11 IDR, 1 VNO = $0.02 CAD, 1 VNO = £0.01 GBP, 1 VNO = ฿0.58 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
XLM chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2083 |
![]() | 0.00002985 |
![]() | 0.0009051 |
![]() | 1.13 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.004484 |
![]() | 0.02008 |
![]() | 3.47 |
![]() | 691.79 |
![]() | 0.0009077 |
![]() | 16.23 |
![]() | 10.25 |
![]() | 4.5 |
![]() | 0.00002985 |
![]() | 8.35 |
![]() | 0.08902 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi VenoFinance (VNO) sang Yên Nhật (JPY)
Nhập số lượng VNO của bạn
Nhập số lượng VNO của bạn
Chọn Yên Nhật
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VenoFinance hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VenoFinance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VenoFinance sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ VenoFinance sang Yên Nhật (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Yên Nhật?
4.Tôi có thể chuyển đổi VenoFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến VenoFinance (VNO)

Triển vọng Gate Launchpad: Động cơ đổi mới cốt lõi của thị trường phát hành tài sản tiền điện tử
Bộ ba cách mạng cơ chế, sự hợp tác sinh thái và mở rộng tuân thủ đang đưa Gate Launchpad lên sân khấu trung tâm của sự đổi mới trong nền kinh tế tiền điện tử.

Lợi tức hàng năm khai thác ETH 5%, cá nhân có thể tận hưởng một giới hạn là một triệu đô la Mỹ.
Lợi suất hàng năm hiện tại từ Khai thác ETH gần 5%, và nó hỗ trợ một giới hạn phần thưởng bổ sung lên đến 1000 ETH.

Gate VIP Earn Fiesta Giai đoạn 3 Khởi động với sự bùng nổ: Nâng cao tài sản của bạn với một chiếc đồng hồ Rolex!
Cánh cửa đến Gate VIP Wealth Management "Lễ hội mùa hè" Giai đoạn Ba đã được mở, và sự lấp lánh tuyệt vời của chiếc đồng hồ Rolex đang mời gọi những nhà điều hướng tài sản xuất sắc nhất.

Khởi động Hệ thống Điểm Alpha của Gate: Lợi ích Airdrop vẫn tiếp tục
Gate Alpha chính thức ra mắt một hệ thống điểm mới để mở khóa quyền tham gia Airdrop token cấp cao hơn cho người dùng nền tảng.

Ví tiền Gate BountyDrop: Tham gia Airdrop giao thức f(x) để chia sẻ $15,000 TOKEN FXN.
Nền tảng tổng hợp Airdrop BountyDrop được ra mắt bởi Gate Wallet là một giải pháp một điểm đến giúp người dùng tham gia nhanh chóng và hiệu quả vào các dự án airdrop chất lượng.

Record Capital Outflows from Ethereum ETFs: Causes and Consequences
The large-scale capital outflow from Ethereum ETFs in 2025 became an important indicator of shifting sentiment in the cryptocurrency market.