Mã hóa tài sản đưa vào kế hoạch 401(k): Chương mới trong đầu tư hưu trí
Vào ngày 7 tháng 8 năm 2025, Tổng thống Mỹ Donald Trump đã ký lệnh hành pháp cho phép kế hoạch tiết kiệm hưu trí 401(k) đầu tư vào nhiều tài sản đa dạng hơn, bao gồm vốn tư nhân, bất động sản và mã hóa. Quyết định này có ý nghĩa lớn đối với thị trường mã hóa, không chỉ cung cấp sự công nhận ở cấp quốc gia mà còn phát đi tín hiệu thúc đẩy thị trường mã hóa hướng tới sự trưởng thành. Đồng thời, bước đi này mở ra những con đường đa dạng hóa mới cho đầu tư hưu trí, mặc dù cũng mang đến sự biến động và rủi ro cao hơn.
Nhìn lại quá trình phát triển của kế hoạch 401(k), chúng ta có thể nhận thấy rằng điểm chuyển biến quan trọng xuất hiện trong cải cách lương hưu thời kỳ Đại Suy Thoái, khi đó cho phép đầu tư vào chứng khoán. Mặc dù bối cảnh lịch sử và môi trường kinh tế có sự khác biệt, nhưng cuộc cải cách này có nhiều điểm tương đồng với xu hướng hiện tại trong việc đưa mã hóa tài sản vào.
Hệ thống lương hưu trước Đại Khủng Hoảng
Vào đầu thế kỷ 20 đến những năm 1920, các quỹ hưu trí ở Mỹ chủ yếu áp dụng các kế hoạch thu nhập cố định. Các nhà tuyển dụng cam kết cung cấp cho nhân viên một khoản lương hưu hàng tháng ổn định sau khi nghỉ hưu, mô hình này bắt nguồn từ quá trình công nghiệp hóa vào cuối thế kỷ 19, nhằm thu hút và giữ chân lực lượng lao động.
Khi đó, chiến lược đầu tư của quỹ hưu trí rất bảo thủ. Người ta thường cho rằng quỹ hưu trí nên theo đuổi sự an toàn hơn là lợi nhuận cao, bị hạn chế bởi quy định "danh sách pháp luật", chủ yếu đầu tư vào trái phiếu chính phủ, trái phiếu doanh nghiệp chất lượng cao và trái phiếu đô thị, tức là các tài sản có rủi ro thấp.
Chiến lược bảo thủ này hoạt động tốt trong thời kỳ thịnh vượng kinh tế, nhưng cũng hạn chế lợi nhuận tiềm năng.
Tác động của Đại Khủng Hoảng và Khủng hoảng lương hưu
Sự sụp đổ thị trường chứng khoán Wall Street vào tháng 10 năm 1929 đánh dấu sự khởi đầu của Đại Khủng Hoảng, chỉ số Dow Jones giảm gần 90% từ mức đỉnh, dẫn đến sự sụp đổ kinh tế toàn cầu. Tỷ lệ thất nghiệp tăng vọt lên 25%, hàng triệu doanh nghiệp phá sản.
Mặc dù quỹ hưu trí gần như không đầu tư vào cổ phiếu vào thời điểm đó, nhưng cuộc khủng hoảng vẫn gây ảnh hưởng gián tiếp đến nó. Nhiều công ty chủ lao động phá sản, không thể thực hiện các cam kết hưu trí, dẫn đến việc thanh toán hưu trí bị gián đoạn hoặc giảm bớt.
Điều này đã gây ra sự nghi ngờ của công chúng về khả năng quản lý quỹ hưu trí của các nhà tuyển dụng và chính phủ, thúc đẩy sự can thiệp của chính phủ liên bang. Năm 1935, Đạo luật An sinh Xã hội được ban hành, thiết lập hệ thống quỹ hưu trí quốc gia, nhưng quỹ hưu trí tư nhân và công cộng vẫn chủ yếu do địa phương dẫn dắt.
Nhà quản lý nhấn mạnh rằng quỹ hưu trí nên tránh đầu tư vào các tài sản "cờ bạc" như cổ phiếu.
Sau khủng hoảng, sự phục hồi kinh tế diễn ra chậm chạp, lợi suất trái phiếu bắt đầu giảm, điều này đã đặt nền tảng cho những biến đổi sau này. Lúc này, vấn đề lợi suất không đủ dần dần hiện ra, khó có thể đáp ứng các cam kết về lợi nhuận.
Sự chuyển hướng và tranh cãi về đầu tư trong thời kỳ hậu Đại suy thoái
Sau khi cuộc Đại Khủng hoảng kết thúc, đặc biệt là trong thời kỳ Chiến tranh Thế giới thứ hai và sau chiến tranh, chiến lược đầu tư lương hưu bắt đầu chuyển biến chậm chạp từ đầu tư trái phiếu bảo thủ sang tài sản vốn bao gồm cả cổ phiếu. Quá trình chuyển biến này đầy tranh cãi.
Kinh tế phục hồi sau chiến tranh, nhưng thị trường trái phiếu chính quyền vẫn đình trệ, lợi suất giảm xuống mức thấp 1,2%, không đủ để đáp ứng lợi tức đảm bảo cho quỹ hưu trí. Các quỹ hưu trí công đang đối mặt với áp lực "thanh toán thâm hụt", làm gia tăng gánh nặng cho người nộp thuế.
Đồng thời, quỹ tín thác tư nhân bắt đầu áp dụng "quy tắc người thận trọng", quy tắc này có nguồn gốc từ luật tín thác thế kỷ 19, nhưng vào những năm 1940 đã được giải thích lại rằng miễn là "thận trọng" tổng thể, thì được phép thực hiện đầu tư đa dạng để theo đuổi lợi nhuận cao hơn. Quy tắc này ban đầu áp dụng cho tín thác tư nhân, nhưng dần dần bắt đầu ảnh hưởng đến quỹ hưu trí công.
Năm 1950, bang New York là bang đầu tiên một phần áp dụng quy tắc thận trọng, cho phép các quỹ hưu trí đầu tư lên đến 35% tài sản cổ phần. Điều này đánh dấu sự chuyển biến từ "danh sách pháp lý" sang đầu tư linh hoạt. Các bang khác nhanh chóng bắt chước, như bang Bắc Carolina vào năm 1957 đã cho phép đầu tư vào trái phiếu doanh nghiệp, vào năm 1961 cho phép phân bổ 10% vào cổ phiếu, và vào năm 1964 tăng lên 15%.
Sự thay đổi này đã gây ra những tranh cãi gay gắt. Những người phản đối (chủ yếu là các nhà hoạch định chính sách và công đoàn) cho rằng việc đầu tư vào cổ phiếu có thể lặp lại thảm họa chứng khoán năm 1929, đặt quỹ hưu trí vào nguy cơ biến động thị trường. Truyền thông và các chính trị gia gọi đây là "đánh bạc bằng tiền mồ hôi nước mắt của công nhân", lo ngại rằng quỹ hưu trí sẽ sụp đổ trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
Để giảm thiểu tranh cãi, tỷ lệ đầu tư bị hạn chế nghiêm ngặt (không vượt quá 10-20% ban đầu), và ưu tiên đầu tư vào "cổ phiếu blue-chip". Sau một thời gian, nhờ vào thị trường bò sau chiến tranh, tranh cãi dần biến mất, chứng minh tiềm năng sinh lời của nó.
Phát triển tiếp theo và thể chế hóa
Đến năm 1960, tỷ lệ chứng khoán phi chính phủ trong quỹ hưu trí công cộng vượt quá 40%. Tỷ lệ nắm giữ trái phiếu thành phố New York từ 32,3% năm 1955 giảm xuống còn 1,7% năm 1966. Sự chuyển biến này đã giảm gánh nặng cho người nộp thuế, nhưng cũng khiến quỹ hưu trí phụ thuộc nhiều hơn vào thị trường.
Năm 1974, Luật Bảo đảm thu nhập hưu trí cho nhân viên được ban hành, áp dụng tiêu chuẩn nhà đầu tư thận trọng đối với quỹ hưu trí công. Mặc dù ban đầu có nhiều tranh cãi, nhưng việc đầu tư vào cổ phiếu cuối cùng đã được chấp nhận rộng rãi, nhưng cũng đã phơi bày một số vấn đề, chẳng hạn như tổn thất nghiêm trọng của quỹ hưu trí trong cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008, một lần nữa khơi dậy các cuộc tranh luận tương tự.
Giải phóng tín hiệu
Hiện tại, 401(k) việc đưa vào mã hóa tài sản và tranh cãi trước đó về việc đưa vào đầu tư cổ phiếu rất giống nhau, cả hai đều liên quan đến việc chuyển từ đầu tư bảo thủ sang tài sản rủi ro cao. Rõ ràng, sự trưởng thành hiện tại của mã hóa tài sản thấp hơn, tính biến động cao hơn, điều này có thể được coi là một cuộc cải cách quỹ hưu trí mang tính quyết liệt hơn, đồng thời phát ra một số tín hiệu quan trọng.
Việc thúc đẩy, quản lý và giáo dục về tài sản mã hóa sẽ được nâng lên một tầm cao mới, nhằm tăng cường sự chấp nhận và nhận thức về rủi ro của mọi người đối với loại tài sản mới nổi này.
Từ góc độ thị trường, việc đưa cổ phiếu vào kế hoạch lương hưu đã thu lợi rất nhiều trong thời kỳ thị trường tăng dài hạn của chứng khoán Mỹ. Tài sản mã hóa muốn sao chép thành công này cũng phải thoát ra khỏi thị trường ổn định và đi lên. Đồng thời, do 401(k) vốn tương đương với việc bị khóa, việc quỹ hưu trí mua tài sản mã hóa tương đương với "tích trữ coin", tương đương với một hình thức khác của "dự trữ chiến lược tài sản mã hóa".
Dù giải thích từ góc độ nào, đây đều là tin tốt lớn cho lĩnh vực mã hóa.
401(k) có ý nghĩa và cơ chế hoạt động cụ thể
401(k) là một kế hoạch tiết kiệm hưu trí do nhà tuyển dụng tài trợ theo Điều 401(k) của Bộ luật thuế nội địa Hoa Kỳ, được giới thiệu lần đầu vào năm 1978. Nó cho phép nhân viên gửi tiền vào tài khoản hưu trí cá nhân thông qua tiền lương trước thuế (hoặc tiền lương sau thuế, tùy thuộc vào kế hoạch cụ thể) để tiết kiệm và đầu tư lâu dài.
401(k) là một "kế hoạch đóng góp cố định", khác với "kế hoạch thu nhập cố định" truyền thống, cốt lõi nằm ở việc nhân viên và nhà tuyển dụng cùng đóng góp, lợi nhuận hoặc thua lỗ từ đầu tư do nhân viên cá nhân chịu trách nhiệm.
đóng góp
Nhân viên có thể trừ một tỷ lệ nhất định từ mỗi kỳ lương để đóng góp cho 401(k), gửi vào tài khoản cá nhân. Nhà tuyển dụng cung cấp "đóng góp khớp", tức là bổ sung một khoản tiền dựa trên tỷ lệ đóng góp của nhân viên, số tiền khớp phụ thuộc vào chính sách của nhà tuyển dụng, không bắt buộc.
đầu tư
401(k) không phải là quỹ đơn lẻ, mà là một tài khoản cá nhân do nhân viên kiểm soát, quỹ có thể được đầu tư vào các tùy chọn "thực đơn" do nhà tuyển dụng thiết lập. Các lựa chọn phổ biến bao gồm: quỹ chỉ số S&P 500, quỹ trái phiếu, quỹ phân bổ hỗn hợp, v.v. Nghị định hành chính năm 2025 cho phép tham gia vào vốn tư nhân, bất động sản và mã hóa.
Nhân viên cần chọn danh mục đầu tư từ menu, hoặc chấp nhận tùy chọn mặc định. Nhà tuyển dụng chỉ cung cấp các tùy chọn, không chịu trách nhiệm về các khoản đầu tư cụ thể.
Quyền lợi thu nhập: Lợi nhuận đầu tư hoàn toàn thuộc về nhân viên, không cần chia sẻ với người sử dụng lao động hoặc người khác.
Chịu rủi ro: Nếu thị trường giảm, thiệt hại do nhân viên tự gánh chịu, không có cơ chế bảo vệ.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
9 thích
Phần thưởng
9
6
Đăng lại
Chia sẻ
Bình luận
0/400
rekt_but_not_broke
· 08-18 12:28
Lại là đột phá của thiên tài Trump
Xem bản gốcTrả lời0
AirdropHarvester
· 08-17 02:59
Thật tuyệt vời, thế giới tiền điện tử cũng có quỹ hưu trí rồi.
Xem bản gốcTrả lời0
WhaleMinion
· 08-15 15:05
Ngồi chờ bán phá giá lớn được chơi cho Suckers
Xem bản gốcTrả lời0
NFTDreamer
· 08-15 14:59
Cuối cùng cũng có thể dùng tiền hưu trí All in thế giới tiền điện tử rồi, xông xáo xông xáo!
Xem bản gốcTrả lời0
StakeOrRegret
· 08-15 14:55
Được chơi cho Suckers lại có chiêu mới rồi
Xem bản gốcTrả lời0
GasGuzzler
· 08-15 14:51
Cái lớn sắp đến, hãy giao dịch tiền điện tử cùng với người Mỹ.
401(k)Chính sách mới: mã hóa tài sản được đưa vào đầu tư quỹ hưu trí Mở ra chương mới cho tài chính hưu trí
Mã hóa tài sản đưa vào kế hoạch 401(k): Chương mới trong đầu tư hưu trí
Vào ngày 7 tháng 8 năm 2025, Tổng thống Mỹ Donald Trump đã ký lệnh hành pháp cho phép kế hoạch tiết kiệm hưu trí 401(k) đầu tư vào nhiều tài sản đa dạng hơn, bao gồm vốn tư nhân, bất động sản và mã hóa. Quyết định này có ý nghĩa lớn đối với thị trường mã hóa, không chỉ cung cấp sự công nhận ở cấp quốc gia mà còn phát đi tín hiệu thúc đẩy thị trường mã hóa hướng tới sự trưởng thành. Đồng thời, bước đi này mở ra những con đường đa dạng hóa mới cho đầu tư hưu trí, mặc dù cũng mang đến sự biến động và rủi ro cao hơn.
Nhìn lại quá trình phát triển của kế hoạch 401(k), chúng ta có thể nhận thấy rằng điểm chuyển biến quan trọng xuất hiện trong cải cách lương hưu thời kỳ Đại Suy Thoái, khi đó cho phép đầu tư vào chứng khoán. Mặc dù bối cảnh lịch sử và môi trường kinh tế có sự khác biệt, nhưng cuộc cải cách này có nhiều điểm tương đồng với xu hướng hiện tại trong việc đưa mã hóa tài sản vào.
Hệ thống lương hưu trước Đại Khủng Hoảng
Vào đầu thế kỷ 20 đến những năm 1920, các quỹ hưu trí ở Mỹ chủ yếu áp dụng các kế hoạch thu nhập cố định. Các nhà tuyển dụng cam kết cung cấp cho nhân viên một khoản lương hưu hàng tháng ổn định sau khi nghỉ hưu, mô hình này bắt nguồn từ quá trình công nghiệp hóa vào cuối thế kỷ 19, nhằm thu hút và giữ chân lực lượng lao động.
Khi đó, chiến lược đầu tư của quỹ hưu trí rất bảo thủ. Người ta thường cho rằng quỹ hưu trí nên theo đuổi sự an toàn hơn là lợi nhuận cao, bị hạn chế bởi quy định "danh sách pháp luật", chủ yếu đầu tư vào trái phiếu chính phủ, trái phiếu doanh nghiệp chất lượng cao và trái phiếu đô thị, tức là các tài sản có rủi ro thấp.
Chiến lược bảo thủ này hoạt động tốt trong thời kỳ thịnh vượng kinh tế, nhưng cũng hạn chế lợi nhuận tiềm năng.
Tác động của Đại Khủng Hoảng và Khủng hoảng lương hưu
Sự sụp đổ thị trường chứng khoán Wall Street vào tháng 10 năm 1929 đánh dấu sự khởi đầu của Đại Khủng Hoảng, chỉ số Dow Jones giảm gần 90% từ mức đỉnh, dẫn đến sự sụp đổ kinh tế toàn cầu. Tỷ lệ thất nghiệp tăng vọt lên 25%, hàng triệu doanh nghiệp phá sản.
Mặc dù quỹ hưu trí gần như không đầu tư vào cổ phiếu vào thời điểm đó, nhưng cuộc khủng hoảng vẫn gây ảnh hưởng gián tiếp đến nó. Nhiều công ty chủ lao động phá sản, không thể thực hiện các cam kết hưu trí, dẫn đến việc thanh toán hưu trí bị gián đoạn hoặc giảm bớt.
Điều này đã gây ra sự nghi ngờ của công chúng về khả năng quản lý quỹ hưu trí của các nhà tuyển dụng và chính phủ, thúc đẩy sự can thiệp của chính phủ liên bang. Năm 1935, Đạo luật An sinh Xã hội được ban hành, thiết lập hệ thống quỹ hưu trí quốc gia, nhưng quỹ hưu trí tư nhân và công cộng vẫn chủ yếu do địa phương dẫn dắt.
Nhà quản lý nhấn mạnh rằng quỹ hưu trí nên tránh đầu tư vào các tài sản "cờ bạc" như cổ phiếu.
Sau khủng hoảng, sự phục hồi kinh tế diễn ra chậm chạp, lợi suất trái phiếu bắt đầu giảm, điều này đã đặt nền tảng cho những biến đổi sau này. Lúc này, vấn đề lợi suất không đủ dần dần hiện ra, khó có thể đáp ứng các cam kết về lợi nhuận.
Sự chuyển hướng và tranh cãi về đầu tư trong thời kỳ hậu Đại suy thoái
Sau khi cuộc Đại Khủng hoảng kết thúc, đặc biệt là trong thời kỳ Chiến tranh Thế giới thứ hai và sau chiến tranh, chiến lược đầu tư lương hưu bắt đầu chuyển biến chậm chạp từ đầu tư trái phiếu bảo thủ sang tài sản vốn bao gồm cả cổ phiếu. Quá trình chuyển biến này đầy tranh cãi.
Kinh tế phục hồi sau chiến tranh, nhưng thị trường trái phiếu chính quyền vẫn đình trệ, lợi suất giảm xuống mức thấp 1,2%, không đủ để đáp ứng lợi tức đảm bảo cho quỹ hưu trí. Các quỹ hưu trí công đang đối mặt với áp lực "thanh toán thâm hụt", làm gia tăng gánh nặng cho người nộp thuế.
Đồng thời, quỹ tín thác tư nhân bắt đầu áp dụng "quy tắc người thận trọng", quy tắc này có nguồn gốc từ luật tín thác thế kỷ 19, nhưng vào những năm 1940 đã được giải thích lại rằng miễn là "thận trọng" tổng thể, thì được phép thực hiện đầu tư đa dạng để theo đuổi lợi nhuận cao hơn. Quy tắc này ban đầu áp dụng cho tín thác tư nhân, nhưng dần dần bắt đầu ảnh hưởng đến quỹ hưu trí công.
Năm 1950, bang New York là bang đầu tiên một phần áp dụng quy tắc thận trọng, cho phép các quỹ hưu trí đầu tư lên đến 35% tài sản cổ phần. Điều này đánh dấu sự chuyển biến từ "danh sách pháp lý" sang đầu tư linh hoạt. Các bang khác nhanh chóng bắt chước, như bang Bắc Carolina vào năm 1957 đã cho phép đầu tư vào trái phiếu doanh nghiệp, vào năm 1961 cho phép phân bổ 10% vào cổ phiếu, và vào năm 1964 tăng lên 15%.
Sự thay đổi này đã gây ra những tranh cãi gay gắt. Những người phản đối (chủ yếu là các nhà hoạch định chính sách và công đoàn) cho rằng việc đầu tư vào cổ phiếu có thể lặp lại thảm họa chứng khoán năm 1929, đặt quỹ hưu trí vào nguy cơ biến động thị trường. Truyền thông và các chính trị gia gọi đây là "đánh bạc bằng tiền mồ hôi nước mắt của công nhân", lo ngại rằng quỹ hưu trí sẽ sụp đổ trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
Để giảm thiểu tranh cãi, tỷ lệ đầu tư bị hạn chế nghiêm ngặt (không vượt quá 10-20% ban đầu), và ưu tiên đầu tư vào "cổ phiếu blue-chip". Sau một thời gian, nhờ vào thị trường bò sau chiến tranh, tranh cãi dần biến mất, chứng minh tiềm năng sinh lời của nó.
Phát triển tiếp theo và thể chế hóa
Đến năm 1960, tỷ lệ chứng khoán phi chính phủ trong quỹ hưu trí công cộng vượt quá 40%. Tỷ lệ nắm giữ trái phiếu thành phố New York từ 32,3% năm 1955 giảm xuống còn 1,7% năm 1966. Sự chuyển biến này đã giảm gánh nặng cho người nộp thuế, nhưng cũng khiến quỹ hưu trí phụ thuộc nhiều hơn vào thị trường.
Năm 1974, Luật Bảo đảm thu nhập hưu trí cho nhân viên được ban hành, áp dụng tiêu chuẩn nhà đầu tư thận trọng đối với quỹ hưu trí công. Mặc dù ban đầu có nhiều tranh cãi, nhưng việc đầu tư vào cổ phiếu cuối cùng đã được chấp nhận rộng rãi, nhưng cũng đã phơi bày một số vấn đề, chẳng hạn như tổn thất nghiêm trọng của quỹ hưu trí trong cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008, một lần nữa khơi dậy các cuộc tranh luận tương tự.
Giải phóng tín hiệu
Hiện tại, 401(k) việc đưa vào mã hóa tài sản và tranh cãi trước đó về việc đưa vào đầu tư cổ phiếu rất giống nhau, cả hai đều liên quan đến việc chuyển từ đầu tư bảo thủ sang tài sản rủi ro cao. Rõ ràng, sự trưởng thành hiện tại của mã hóa tài sản thấp hơn, tính biến động cao hơn, điều này có thể được coi là một cuộc cải cách quỹ hưu trí mang tính quyết liệt hơn, đồng thời phát ra một số tín hiệu quan trọng.
Việc thúc đẩy, quản lý và giáo dục về tài sản mã hóa sẽ được nâng lên một tầm cao mới, nhằm tăng cường sự chấp nhận và nhận thức về rủi ro của mọi người đối với loại tài sản mới nổi này.
Từ góc độ thị trường, việc đưa cổ phiếu vào kế hoạch lương hưu đã thu lợi rất nhiều trong thời kỳ thị trường tăng dài hạn của chứng khoán Mỹ. Tài sản mã hóa muốn sao chép thành công này cũng phải thoát ra khỏi thị trường ổn định và đi lên. Đồng thời, do 401(k) vốn tương đương với việc bị khóa, việc quỹ hưu trí mua tài sản mã hóa tương đương với "tích trữ coin", tương đương với một hình thức khác của "dự trữ chiến lược tài sản mã hóa".
Dù giải thích từ góc độ nào, đây đều là tin tốt lớn cho lĩnh vực mã hóa.
401(k) có ý nghĩa và cơ chế hoạt động cụ thể
401(k) là một kế hoạch tiết kiệm hưu trí do nhà tuyển dụng tài trợ theo Điều 401(k) của Bộ luật thuế nội địa Hoa Kỳ, được giới thiệu lần đầu vào năm 1978. Nó cho phép nhân viên gửi tiền vào tài khoản hưu trí cá nhân thông qua tiền lương trước thuế (hoặc tiền lương sau thuế, tùy thuộc vào kế hoạch cụ thể) để tiết kiệm và đầu tư lâu dài.
401(k) là một "kế hoạch đóng góp cố định", khác với "kế hoạch thu nhập cố định" truyền thống, cốt lõi nằm ở việc nhân viên và nhà tuyển dụng cùng đóng góp, lợi nhuận hoặc thua lỗ từ đầu tư do nhân viên cá nhân chịu trách nhiệm.
đóng góp
Nhân viên có thể trừ một tỷ lệ nhất định từ mỗi kỳ lương để đóng góp cho 401(k), gửi vào tài khoản cá nhân. Nhà tuyển dụng cung cấp "đóng góp khớp", tức là bổ sung một khoản tiền dựa trên tỷ lệ đóng góp của nhân viên, số tiền khớp phụ thuộc vào chính sách của nhà tuyển dụng, không bắt buộc.
đầu tư
401(k) không phải là quỹ đơn lẻ, mà là một tài khoản cá nhân do nhân viên kiểm soát, quỹ có thể được đầu tư vào các tùy chọn "thực đơn" do nhà tuyển dụng thiết lập. Các lựa chọn phổ biến bao gồm: quỹ chỉ số S&P 500, quỹ trái phiếu, quỹ phân bổ hỗn hợp, v.v. Nghị định hành chính năm 2025 cho phép tham gia vào vốn tư nhân, bất động sản và mã hóa.
Nhân viên cần chọn danh mục đầu tư từ menu, hoặc chấp nhận tùy chọn mặc định. Nhà tuyển dụng chỉ cung cấp các tùy chọn, không chịu trách nhiệm về các khoản đầu tư cụ thể.