

Biểu đồ giá trực tiếp DFIMoney (YFII)
Giá của DFIMoney (YFII) hôm nay là ₫2,874,016, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ₫14.99B và do đó DFIMoney (YFII) có vốn hóa thị trường là ₫114.19B, chiếm lĩnh thị trường với tỷ lệ 0.00014%. Giá DFIMoney (YFII) đã thay đổi -3.14% trong 24 giờ qua.
Dữ liệu giá YFII
- Khối lượng 24H₫14.99B
- Cao nhất lịch sử (ATH)₫214,639,440
- Cao 24H₫3,758,400
- Thấp nhất lịch sử (ATL)₫1,917,712
- Thấp 24H₫2,784,000
Thông tin vốn hóa thị trường YFII
- Vốn hóa thị trường₫114.19B
- Định giá pha loãng hoàn toàn₫114.96B
- Vốn hóa thị trường/FDV99.33%
- Tâm lý thị trườngTích cực
Nguồn cung YFII
- Nguồn cung lưu thông39.73K YFII
- Tổng cung39.99K YFII
- Cung cấp tối đa40K YFII
Giá DFIMoney (YFII) được dự đoán là giá trung bình ₫2,837,128 trong năm 2025, với khả năng dao động giữa giá thấp nhất ₫1,900,875.76 và giá cao nhất ₫4,113,835.6. Đến 2035, giá DFIMoney (YFII) có thể đạt tới ₫15,948,520.54, mang lại tiềm năng lợi nhuận +366.00% so với mức giá hôm nay.
Năm | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Giá trung bình | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
2025 | ₫1,900,875.76 | ₫4,113,835.6 | ₫2,837,128 | -1.00% |
2026 | ₫2,085,289.08 | ₫4,587,635.97 | ₫3,475,481.8 | +20.00% |
2027 | ₫3,426,825.05 | ₫5,805,444.79 | ₫4,031,558.88 | +40.00% |
2028 | ₫4,574,206.71 | ₫5,459,537.04 | ₫4,918,501.84 | +71.00% |
2029 | ₫3,113,411.66 | ₫7,316,517.41 | ₫5,189,019.44 | +80.00% |
2030 | ₫4,752,104 | ₫8,066,071.27 | ₫6,252,768.43 | +117.00% |
2031 | ₫4,582,028.7 | ₫10,524,347.18 | ₫7,159,419.85 | +149.00% |
2032 | ₫4,686,198.26 | ₫11,140,773.23 | ₫8,841,883.51 | +207.00% |
2033 | ₫7,793,236.13 | ₫11,889,680.76 | ₫9,991,328.37 | +247.00% |
2034 | ₫8,971,213.74 | ₫15,863,731.62 | ₫10,940,504.57 | +280.00% |
2035 | ₫6,969,101.41 | ₫15,948,520.54 | ₫13,402,118.1 | +366.00% |
Giá DFIMoney (YFII) đã dao động -3.14% trong 24h qua và -38.20% trong 7 ngày qua. Giá của DFIMoney (YFII) là -35.99% trong 30 ngày qua và -75.41% trong năm qua.
Thời gian hoạt động | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -₫12,411.63 | -0.43% |
24H | -₫93,169.62 | -3.14% |
7D | -₫1,776,495.32 | -38.20% |
30D | -₫1,615,932.44 | -35.99% |
1Y | -₫8,813,726.98 | -75.41% |
Chỉ số độ tin cậy DFIMoney (YFII)
Giới thiệu về DFIMoney (YFII)
Hợp đồng

0xa1d0e21...fa3ccab83
Khám phá
etherscan.io
Trang web
dfi.money
Cộng đồng