

Biểu đồ giá trực tiếp YearnFinance (YFI)
Giá của YearnFinance (YFI) hôm nay là ₫121,064,560, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ₫4.01B và do đó YearnFinance (YFI) có vốn hóa thị trường là ₫4.09T, chiếm lĩnh thị trường với tỷ lệ 0.0055%. Giá YearnFinance (YFI) đã thay đổi -2.54% trong 24 giờ qua.
Dữ liệu giá YFI
- Khối lượng 24H₫4.01B
- Cao nhất lịch sử (ATH)₫2,106,258,400
- Cao 24H₫124,897,200
- Thấp nhất lịch sử (ATL)₫734,280
- Thấp 24H₫120,714,240
Thông tin vốn hóa thị trường YFI
- Vốn hóa thị trường₫4.09T
- Định giá pha loãng hoàn toàn₫4.43T
- Vốn hóa thị trường/FDV92.22%
- Tâm lý thị trườngTích cực
Nguồn cung YFI
- Nguồn cung lưu thông33.81K YFI
- Tổng cung36.66K YFI
- Cung cấp tối đa36.66K YFI
Giá YearnFinance (YFI) được dự đoán là giá trung bình ₫121,732,720 trong năm 2025, với khả năng dao động giữa giá thấp nhất ₫80,343,595.2 và giá cao nhất ₫143,644,609.6. Đến 2035, giá YearnFinance (YFI) có thể đạt tới ₫617,823,750.25, mang lại tiềm năng lợi nhuận +272.00% so với mức giá hôm nay.
Năm | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Giá trung bình | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
2025 | ₫80,343,595.2 | ₫143,644,609.6 | ₫121,732,720 | -- |
2026 | ₫126,054,231.56 | ₫181,783,470.77 | ₫132,688,664.8 | +9.00% |
2027 | ₫92,769,279.99 | ₫231,137,019.64 | ₫157,236,067.78 | +29.00% |
2028 | ₫124,279,387.97 | ₫242,733,179.64 | ₫194,186,543.71 | +60.00% |
2029 | ₫211,906,065.83 | ₫290,551,616.03 | ₫218,459,861.68 | +80.00% |
2030 | ₫147,613,328.53 | ₫274,866,197.96 | ₫254,505,738.86 | +110.00% |
2031 | ₫179,986,458.52 | ₫367,913,496.09 | ₫264,685,968.41 | +118.00% |
2032 | ₫202,431,828.64 | ₫328,951,721.54 | ₫316,299,732.25 | +161.00% |
2033 | ₫216,159,237.02 | ₫425,865,959.5 | ₫322,625,726.9 | +166.00% |
2034 | ₫213,320,130.62 | ₫527,686,638.91 | ₫374,245,843.2 | +209.00% |
2035 | ₫369,792,317.67 | ₫617,823,750.25 | ₫450,966,241.06 | +272.00% |
Giá YearnFinance (YFI) đã dao động -2.54% trong 24h qua và -7.12% trong 7 ngày qua. Giá của YearnFinance (YFI) là -1.65% trong 30 ngày qua và -24.95% trong năm qua.
Thời gian hoạt động | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -₫461,800.16 | -0.38% |
24H | -₫3,155,181.43 | -2.54% |
7D | -₫9,280,573.5 | -7.12% |
30D | -₫2,031,078.02 | -1.65% |
1Y | -₫40,247,312.08 | -24.95% |
Giới thiệu về YearnFinance (YFI)
Hợp đồng

0x0bc529c...67f6ad93e
Khám phá
etherscan.io
Trang web
yearn.finance
Cộng đồng
Thành viên của đội YearnFinance (YFI)


Nhà đầu tư YearnFinance (YFI)



