Pasar VNX Swiss Franc Hari Ini
VNX Swiss Franc menurun dibandingkan kemarin.
Harga saat ini VCHF yang dikonversi ke Euro (EUR) adalah €1.06. Dengan pasokan beredar 3,185,434.93 VCHF, total kapitalisasi pasar VCHF dalam EUR adalah €3,042,529.32. Selama 24 jam terakhir, harga VCHF di EUR turun sebesar €-0.006111, yang menunjukkan penurunan sebesar -0.57%. Secara riwayat, harga all-time high untuk VCHF dalam EUR adalah €1.11, sedangkan harga all-time low adalah €0.01009.
Grafik Konversi Harga 1VCHF ke EUR
Pada Invalid Date, nilai tukar 1 VCHF ke EUR adalah €1.06 EUR, dengan perubahan -0.57% dalam 24 jam terakhir (--) menjadi (--), Halaman grafik harga VCHF/EUR milik Gate.io menampilkan data perubahan riwayat 1 VCHF/EUR selama satu hari terakhir.
Perdagangan VNX Swiss Franc
Koin | Harga | Perubahan 24H | Tindakan |
---|---|---|---|
Harga real-time perdagangan VCHF/-- Spot adalah $, dengan perubahan perdagangan 24 jam sebesar 0%, VCHF/-- Spot adalah $ dan 0%, dan VCHF/-- Perpetual adalah $ dan 0%.
Tabel Konversi VNX Swiss Franc ke Euro
Tabel Konversi VCHF ke EUR
![]() | Dikonversi ke ![]() |
---|---|
1VCHF | 1.06EUR |
2VCHF | 2.13EUR |
3VCHF | 3.19EUR |
4VCHF | 4.26EUR |
5VCHF | 5.33EUR |
6VCHF | 6.39EUR |
7VCHF | 7.46EUR |
8VCHF | 8.52EUR |
9VCHF | 9.59EUR |
10VCHF | 10.66EUR |
100VCHF | 106.61EUR |
500VCHF | 533.06EUR |
1000VCHF | 1,066.12EUR |
5000VCHF | 5,330.6EUR |
10000VCHF | 10,661.21EUR |
Tabel Konversi EUR ke VCHF
![]() | Dikonversi ke ![]() |
---|---|
1EUR | 0.9379VCHF |
2EUR | 1.87VCHF |
3EUR | 2.81VCHF |
4EUR | 3.75VCHF |
5EUR | 4.68VCHF |
6EUR | 5.62VCHF |
7EUR | 6.56VCHF |
8EUR | 7.5VCHF |
9EUR | 8.44VCHF |
10EUR | 9.37VCHF |
1000EUR | 937.97VCHF |
5000EUR | 4,689.89VCHF |
10000EUR | 9,379.79VCHF |
50000EUR | 46,898.99VCHF |
100000EUR | 93,797.98VCHF |
Tabel konversi jumlah VCHF ke EUR dan EUR ke VCHF di atas menunjukkan hubungan konversi dan nilai spesifik dari 1 ke 10000 VCHF ke EUR, dan hubungan konversi dan nilai spesifik dari 1 ke 100000 EUR ke VCHF, yang memudahkan pengguna untuk mencari dan melihat.
Konversi Populer 1VNX Swiss Franc
VNX Swiss Franc | 1 VCHF |
---|---|
![]() | $1.19USD |
![]() | €1.07EUR |
![]() | ₹99.42INR |
![]() | Rp18,051.99IDR |
![]() | $1.61CAD |
![]() | £0.89GBP |
![]() | ฿39.25THB |
VNX Swiss Franc | 1 VCHF |
---|---|
![]() | ₽109.97RUB |
![]() | R$6.47BRL |
![]() | د.إ4.37AED |
![]() | ₺40.62TRY |
![]() | ¥8.39CNY |
![]() | ¥171.36JPY |
![]() | $9.27HKD |
Tabel di atas menggambarkan hubungan konversi harga detail antara 1 VCHF dan mata uang populer lainnya, termasuk tetapi tidak terbatas pada 1 VCHF = $1.19 USD, 1 VCHF = €1.07 EUR, 1 VCHF = ₹99.42 INR, 1 VCHF = Rp18,051.99 IDR, 1 VCHF = $1.61 CAD, 1 VCHF = £0.89 GBP, 1 VCHF = ฿39.25 THB, dll.
Pasangan Populer Pertukaran
BTC tukar ke EUR
ETH tukar ke EUR
USDT tukar ke EUR
XRP tukar ke EUR
BNB tukar ke EUR
SOL tukar ke EUR
USDC tukar ke EUR
DOGE tukar ke EUR
ADA tukar ke EUR
TRX tukar ke EUR
STETH tukar ke EUR
WBTC tukar ke EUR
SUI tukar ke EUR
LINK tukar ke EUR
AVAX tukar ke EUR
Tabel di atas mencantumkan pasangan konversi mata uang yang populer, yang memudahkan Anda menemukan hasil konversi dari mata uang yang sesuai, termasuk BTC ke EUR, ETH ke EUR, USDT ke EUR, BNB ke EUR, SOL ke EUR, dsb.
Nilai Tukar untuk Mata Uang Kripto Populer

![]() | 25.64 |
![]() | 0.005395 |
![]() | 0.2187 |
![]() | 558.01 |
![]() | 234.1 |
![]() | 0.8647 |
![]() | 3.33 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,515.08 |
![]() | 736.27 |
![]() | 2,044.16 |
![]() | 0.2186 |
![]() | 0.005399 |
![]() | 144.7 |
![]() | 35.02 |
![]() | 23.95 |
Tabel di atas memberi Anda fungsi untuk menukar sejumlah Euro dengan mata uang populer, termasuk EUR ke GT, EUR ke USDT, EUR ke BTC, EUR ke ETH, EUR ke USBT, EUR ke PEPE, EUR ke EIGEN, EUR ke OG, dst.
Masukkan jumlah VNX Swiss Franc Anda
Masukkan jumlah VCHF Anda
Masukkan jumlah VCHF Anda
Pilih Euro
Klik pada tarik-turun untuk memilih Euro atau mata uang yang ingin Anda tukar
Itu saja
Konverter pertukaran mata uang kami akan menampilkan harga VNX Swiss Franc terbaru dalam Euro atau klik segarkan untuk mendapatkan harga terbaru. Pelajari cara membeli VNX Swiss Franc.
Langkah-langkah diatas menjelaskan bagaimana Anda mengonversi VNX Swiss Franc ke EUR dalam tiga langkah demi kenyamanan Anda.
Video Cara Membeli VNX Swiss Franc
Frequently Asked Questions (FAQ)
1.Apa itu konverter VNX Swiss Franc ke Euro (EUR)?
2.Seberapa sering nilai tukar untuk VNX Swiss Franc ke Euro diperbarui di halaman ini?
3.Apa faktor yang mempengaruhi nilai tukar VNX Swiss Franc ke Euro?
4.Bisakah Saya mengkonversi VNX Swiss Franc ke mata uang lainnya selain Euro?
5.Bisakah Saya menukar mata uang kripto lainnya ke Euro (EUR)?
Berita Terbaru Terkait VNX Swiss Franc (VCHF)

Phân Tích Giá Memecoin: Các Nhà Thực Hiện Xuất Sắc và Xu Hướng Thị Trường vào Năm 2025
Khám phá thế giới năng động của các đồng tiền memecoins vào năm 2025, từ tác động lâu dài của Dogecoins đến sự nổi lên của PENGUs.

Giá của Đồng tiền Baby Doge vào năm 2025: Phân tích và Triển vọng Thị trường
Khám phá sự tăng vọt của giá cổ phiếu Baby Doge Coins vào năm 2025.

WLFI Crypto: Phân Tích Giá và Chiến Lược Đầu Tư vào năm 2025
Khám phá tiềm năng của tiền điện tử WLFI vào năm 2025 với bản phân tích toàn diện của chúng tôi.

Phân Tích Giá Hứng Hype và Xu Hướng Thị Trường vào năm 2025
Khám phá sự phát triển kỳ vọng của các token Hype, dự đoán giá cho năm 2025 và xu hướng thị trường.

DePIN là gì? Làm thế nào mạng lưới phi tập trung đang thay đổi cơ sở hạ tầng
DePIN là gì? Tại sao nó trở thành một trụ cột quan trọng của tương lai phi tập trung?

Meme là gì? Khám phá về các Meme tiền điện tử, Đồng tiền Meme, và NFT Meme vào năm 2025
“Meme” đã chiếm lĩnh Internet, và sự hiện diện của nó có thể được thấy khắp nơi từ lĩnh vực hài hước đến lĩnh vực tài chính.