AevoChuyển đổi Aevo (AEVO) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

AEVO/UAH: 1 AEVO ≈ ₴3.95 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Aevo Thị trường hôm nay

Aevo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Aevo chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴3.95. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 904,499,530.27 AEVO, tổng vốn hóa thị trường của Aevo tính bằng UAH là ₴147,745,750,326.54. Trong 24h qua, giá của Aevo tính bằng UAH đã tăng ₴0.01139, biểu thị mức tăng +0.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aevo tính bằng UAH là ₴165.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴3.12.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AEVO sang UAH

3.95+0.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AEVO sang UAH là ₴3.95 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +0.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AEVO/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AEVO/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Aevo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AevoAEVO/USDT
Giao ngay
$0.09596
0.73%
logo AevoAEVO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.09578
1.03%

The real-time trading price of AEVO/USDT Spot is $0.09596, with a 24-hour trading change of 0.73%, AEVO/USDT Spot is $0.09596 and 0.73%, and AEVO/USDT Perpetual is $0.09578 and 1.03%.

Bảng chuyển đổi Aevo sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi AEVO sang UAH

logo AevoSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1AEVO
3.95UAH
2AEVO
7.9UAH
3AEVO
11.85UAH
4AEVO
15.8UAH
5AEVO
19.75UAH
6AEVO
23.7UAH
7AEVO
27.65UAH
8AEVO
31.6UAH
9AEVO
35.55UAH
10AEVO
39.51UAH
100AEVO
395.1UAH
500AEVO
1,975.53UAH
1000AEVO
3,951.06UAH
5000AEVO
19,755.32UAH
10000AEVO
39,510.64UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang AEVO

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Aevo
1UAH
0.253AEVO
2UAH
0.5061AEVO
3UAH
0.7592AEVO
4UAH
1.01AEVO
5UAH
1.26AEVO
6UAH
1.51AEVO
7UAH
1.77AEVO
8UAH
2.02AEVO
9UAH
2.27AEVO
10UAH
2.53AEVO
1000UAH
253.09AEVO
5000UAH
1,265.48AEVO
10000UAH
2,530.96AEVO
50000UAH
12,654.81AEVO
100000UAH
25,309.63AEVO

Bảng chuyển đổi số tiền AEVO sang UAH và UAH sang AEVO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AEVO sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang AEVO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aevo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AEVO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AEVO = $0.1 USD, 1 AEVO = €0.09 EUR, 1 AEVO = ₹7.98 INR, 1 AEVO = Rp1,449.77 IDR, 1 AEVO = $0.13 CAD, 1 AEVO = £0.07 GBP, 1 AEVO = ฿3.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.6532
logo BTCBTC
0.0001154
logo ETHETH
0.004864
logo USDTUSDT
12.08
logo XRPXRP
5.55
logo BNBBNB
0.01869
logo SOLSOL
0.07977
logo USDCUSDC
12.1
logo DOGEDOGE
65.4
logo TRXTRX
43.23
logo ADAADA
18.24
logo STETHSTETH
0.004864
logo WBTCWBTC
0.0001153
logo HYPEHYPE
0.359
logo SUISUI
3.69
logo LINKLINK
0.8652

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Aevo của bạn

01

Nhập số lượng AEVO của bạn

Nhập số lượng AEVO của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aevo hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aevo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aevo sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aevo sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aevo sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aevo sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aevo sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Aevo (AEVO)

Tìm hiểu thêm về Aevo (AEVO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.