Alchemy PayChuyển đổi Alchemy Pay (ACH) sang US Dollar (USD)

ACH/USD: 1 ACH ≈ $0.02457 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Alchemy Pay Thị trường hôm nay

Alchemy Pay đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ACH chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.02457. Với nguồn cung lưu hành là 4,943,691,067.14 ACH, tổng vốn hóa thị trường của ACH tính bằng USD là $121,466,489.51. Trong 24h qua, giá của ACH tính bằng USD đã giảm $-0.0008194, biểu thị mức giảm -3.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ACH tính bằng USD là $0.1986, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001355.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ACH sang USD

$0.02457-3.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ACH sang USD là $0.02457 USD, với tỷ lệ thay đổi là -3.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ACH/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ACH/USD trong ngày qua.

Giao dịch Alchemy Pay

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Alchemy PayACH/USDT
Giao ngay
$0.02455
-1.52%
logo Alchemy PayACH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02452
-2.62%

The real-time trading price of ACH/USDT Spot is $0.02455, with a 24-hour trading change of -1.52%, ACH/USDT Spot is $0.02455 and -1.52%, and ACH/USDT Perpetual is $0.02452 and -2.62%.

Bảng chuyển đổi Alchemy Pay sang US Dollar

Bảng chuyển đổi ACH sang USD

logo Alchemy PaySố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1ACH
0.02USD
2ACH
0.04USD
3ACH
0.07USD
4ACH
0.09USD
5ACH
0.12USD
6ACH
0.14USD
7ACH
0.17USD
8ACH
0.19USD
9ACH
0.22USD
10ACH
0.24USD
10000ACH
245.7USD
50000ACH
1,228.5USD
100000ACH
2,457USD
500000ACH
12,285USD
1000000ACH
24,570USD

Bảng chuyển đổi USD sang ACH

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Alchemy Pay
1USD
40.7ACH
2USD
81.4ACH
3USD
122.1ACH
4USD
162.8ACH
5USD
203.5ACH
6USD
244.2ACH
7USD
284.9ACH
8USD
325.6ACH
9USD
366.3ACH
10USD
407ACH
100USD
4,070ACH
500USD
20,350.02ACH
1000USD
40,700.04ACH
5000USD
203,500.2ACH
10000USD
407,000.4ACH

Bảng chuyển đổi số tiền ACH sang USD và USD sang ACH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ACH sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang ACH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Alchemy Pay phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ACH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ACH = $0.02 USD, 1 ACH = €0.02 EUR, 1 ACH = ₹2.05 INR, 1 ACH = Rp372.72 IDR, 1 ACH = $0.03 CAD, 1 ACH = £0.02 GBP, 1 ACH = ฿0.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
23.68
logo BTCBTC
0.005284
logo ETHETH
0.2824
logo USDTUSDT
499.91
logo XRPXRP
235.73
logo BNBBNB
0.8373
logo SOLSOL
3.49
logo USDCUSDC
499.9
logo DOGEDOGE
3,006.97
logo ADAADA
765.57
logo TRXTRX
2,042.98
logo STETHSTETH
0.2826
logo WBTCWBTC
0.005286
logo SUISUI
155.32
logo SMARTSMART
420,875.42
logo LINKLINK
37.35

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Alchemy Pay của bạn

01

Nhập số lượng ACH của bạn

Nhập số lượng ACH của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alchemy Pay hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alchemy Pay.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alchemy Pay sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Alchemy Pay

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Alchemy Pay sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alchemy Pay sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alchemy Pay sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Alchemy Pay sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Alchemy Pay (ACH)

什麼是 ACH 幣 (Alchemy Pay)?面向 Web3 用戶的支付解決方案

什麼是 ACH 幣 (Alchemy Pay)?面向 Web3 用戶的支付解決方案

在本文中,我們將深入探討 ACH 幣的含義、它在促進 Web3 用戶支付方面的作用,以及它爲何有可能徹底改變去中心化環境中的支付處理方式。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
Berachain空投2025:如何參與並最大化您的獎勵

Berachain空投2025:如何參與並最大化您的獎勵

瞭解如何加入2025年的Berachain空投,提升您的BERA獎勵,並獲取加密和Web3愛好者的關鍵提示和最新動態。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01
什麼是 ACH 代幣?您需要了解的 ACH 代幣: 支付行業的創新

什麼是 ACH 代幣?您需要了解的 ACH 代幣: 支付行業的創新

CH 代幣為無縫數字支付和匯款提供了新的解決方案,正在金融行業掀起波瀾。在本文中,我們將探討什麼是 ACH 代幣、它是如何工作的,以及為什麼它能在支付行業的未來發揮重要作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01
HENLO代幣:Berachain龍頭meme項目

HENLO代幣:Berachain龍頭meme項目

HENLO代幣作為Berachain 2025年的新星,正在BERA生態系統中快速崛起。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30
NACHO代幣2025:Kaspa的領先MEME代幣推動DeFi創新

NACHO代幣2025:Kaspa的領先MEME代幣推動DeFi創新

探索NACHO,Kaspa的meme代幣,正在重塑Web3和DeFi,影響2025年的快速區塊鏈和加密貨幣趨勢。瞭解其實用性和未來。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
NACHO代幣:Kaspa上的首個MEME代幣引領去中心化金融創新

NACHO代幣:Kaspa上的首個MEME代幣引領去中心化金融創新

文章闡述了NACHO在DeFi領域的應用,包括其快速交易、社區治理和跨鏈互操作性。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-27

Tìm hiểu thêm về Alchemy Pay (ACH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.