AVAChuyển đổi AVA (AVA) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

AVA/AED: 1 AVA ≈ د.إ2.16 AED

Lần cập nhật mới nhất:

AVA Thị trường hôm nay

AVA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVA chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ2.16. Với nguồn cung lưu hành là 67,715,013 AVA, tổng vốn hóa thị trường của AVA tính bằng AED là د.إ537,562,336.43. Trong 24h qua, giá của AVA tính bằng AED đã giảm د.إ-0.04965, biểu thị mức giảm -2.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVA tính bằng AED là د.إ23.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.04476.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVA sang AED

د.إ2.16-2.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVA sang AED là د.إ2.16 AED, với tỷ lệ thay đổi là -2.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVA/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVA/AED trong ngày qua.

Giao dịch AVA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AVAAVA/USDT
Giao ngay
$0.5877
-3.08%
logo AVAAVA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.5875
-2.47%

The real-time trading price of AVA/USDT Spot is $0.5877, with a 24-hour trading change of -3.08%, AVA/USDT Spot is $0.5877 and -3.08%, and AVA/USDT Perpetual is $0.5875 and -2.47%.

Bảng chuyển đổi AVA sang United Arab Emirates Dirham

Bảng chuyển đổi AVA sang AED

logo AVASố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1AVA
2.16AED
2AVA
4.32AED
3AVA
6.48AED
4AVA
8.64AED
5AVA
10.8AED
6AVA
12.96AED
7AVA
15.13AED
8AVA
17.29AED
9AVA
19.45AED
10AVA
21.61AED
100AVA
216.16AED
500AVA
1,080.81AED
1000AVA
2,161.63AED
5000AVA
10,808.16AED
10000AVA
21,616.33AED

Bảng chuyển đổi AED sang AVA

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo AVA
1AED
0.4626AVA
2AED
0.9252AVA
3AED
1.38AVA
4AED
1.85AVA
5AED
2.31AVA
6AED
2.77AVA
7AED
3.23AVA
8AED
3.7AVA
9AED
4.16AVA
10AED
4.62AVA
1000AED
462.61AVA
5000AED
2,313.06AVA
10000AED
4,626.13AVA
50000AED
23,130.65AVA
100000AED
46,261.31AVA

Bảng chuyển đổi số tiền AVA sang AED và AED sang AVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVA sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AED sang AVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AVA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVA = $0.59 USD, 1 AVA = €0.53 EUR, 1 AVA = ₹49.17 INR, 1 AVA = Rp8,928.91 IDR, 1 AVA = $0.8 CAD, 1 AVA = £0.44 GBP, 1 AVA = ฿19.41 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
6.26
logo BTCBTC
0.001403
logo ETHETH
0.07369
logo USDTUSDT
136.13
logo XRPXRP
61.27
logo BNBBNB
0.2262
logo SOLSOL
0.9051
logo USDCUSDC
136.2
logo DOGEDOGE
750.7
logo ADAADA
190.86
logo TRXTRX
558.75
logo STETHSTETH
0.07373
logo WBTCWBTC
0.001408
logo SMARTSMART
100,849.65
logo SUISUI
38.66
logo LINKLINK
9.15

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Nhập số lượng AVA của bạn

01

Nhập số lượng AVA của bạn

Nhập số lượng AVA của bạn

02

Chọn United Arab Emirates Dirham

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVA hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVA sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua AVA

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AVA sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVA sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVA sang United Arab Emirates Dirham?

4.Tôi có thể chuyển đổi AVA sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AVA (AVA)

AVL トークン:Avalon Labs のビットコイン DeFi エコシステムのコア

AVL トークン:Avalon Labs のビットコイン DeFi エコシステムのコア

AVLトークンは、投資家がビットコインの潜在能力を引き出し、USDaステーブルコイン、分散型貸出プラットフォーム、ビットコインデリバティブを通じて流動性と収益を最大化するのを支援します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-11
AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
ブロックチェーン世界の革命的なデータプロトコル、LAVAトークンを発見

ブロックチェーン世界の革命的なデータプロトコル、LAVAトークンを発見

イノベーティブなブロックチェーンデータプロトコルを備えたLAVAトークンは、クロスチェーントラフィックコーディネーションの先駆者として際立っています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-15
LAVAELYSIUM トークン: Vulcan 鍛造ブロックチェーン ゲーム エコシステムの中心

LAVAELYSIUM トークン: Vulcan 鍛造ブロックチェーン ゲーム エコシステムの中心

LAVAELYSIUM トークン: Vulcan 鍛造ブロックチェーン ゲーム エコシステムの中心

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-14
LAVAネットワークトークン:ブロックチェーンプロトコルがクロスチェーントランザクションとデータ集約を最適化する方法

LAVAネットワークトークン:ブロックチェーンプロトコルがクロスチェーントランザクションとデータ集約を最適化する方法

LAVAネットワークトークンは、ブロックチェーンインフラストラクチャの革命的なブレークスルーであり、マルチチェーンエコシステムに対して分散型のRPCサービスを提供しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-09
AVAAI トークン:Holoworld AIでオーディオビジュアルAIエージェントを革新する

AVAAI トークン:Holoworld AIでオーディオビジュアルAIエージェントを革新する

AVAAIトークンはAIエージェントの革新をリードし、Holoworld AIは音声と映像の相互作用に新たな未来を創り出します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08

Tìm hiểu thêm về AVA (AVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.