AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Ghanaian Cedi (GHS)

AVAX/GHS: 1 AVAX ≈ ₵399.24 GHS

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang Ghanaian Cedi (GHS) là ₵399.24. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 418,239,811.88 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng GHS là ₵2,629,852,316,882.39. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng GHS đã tăng ₵27.47, biểu thị mức tăng +7.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng GHS là ₵2,283.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₵44.09.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang GHS

399.24+7.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang GHS là ₵399.24 GHS, với tỷ lệ thay đổi là +7.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/GHS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/GHS trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $25.32, with a 24-hour trading change of 6.74%, AVAX/USDT Spot is $25.32 and 6.74%, and AVAX/USDT Perpetual is $25.32 and 6.34%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Ghanaian Cedi

Bảng chuyển đổi AVAX sang GHS

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo GHS
1AVAX
397.98GHS
2AVAX
795.97GHS
3AVAX
1,193.96GHS
4AVAX
1,591.94GHS
5AVAX
1,989.93GHS
6AVAX
2,387.92GHS
7AVAX
2,785.91GHS
8AVAX
3,183.89GHS
9AVAX
3,581.88GHS
10AVAX
3,979.87GHS
100AVAX
39,798.73GHS
500AVAX
198,993.66GHS
1000AVAX
397,987.33GHS
5000AVAX
1,989,936.69GHS
10000AVAX
3,979,873.38GHS

Bảng chuyển đổi GHS sang AVAX

logo GHSSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1GHS
0.002512AVAX
2GHS
0.005025AVAX
3GHS
0.007537AVAX
4GHS
0.01005AVAX
5GHS
0.01256AVAX
6GHS
0.01507AVAX
7GHS
0.01758AVAX
8GHS
0.0201AVAX
9GHS
0.02261AVAX
10GHS
0.02512AVAX
100000GHS
251.26AVAX
500000GHS
1,256.32AVAX
1000000GHS
2,512.64AVAX
5000000GHS
12,563.21AVAX
10000000GHS
25,126.42AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang GHS và GHS sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang GHS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GHS sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $25.27 USD, 1 AVAX = €22.64 EUR, 1 AVAX = ₹2,111.12 INR, 1 AVAX = Rp383,339.22 IDR, 1 AVAX = $34.28 CAD, 1 AVAX = £18.98 GBP, 1 AVAX = ฿833.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GHS, ETH sang GHS, USDT sang GHS, BNB sang GHS, SOL sang GHS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GHSGHS
logo GTGT
1.42
logo BTCBTC
0.0003048
logo ETHETH
0.01251
logo USDTUSDT
31.74
logo XRPXRP
13.16
logo BNBBNB
0.0477
logo SOLSOL
0.1792
logo USDCUSDC
31.75
logo DOGEDOGE
131.75
logo ADAADA
38.8
logo TRXTRX
118.73
logo STETHSTETH
0.01252
logo SUISUI
7.9
logo WBTCWBTC
0.000305
logo LINKLINK
1.87
logo AVAXAVAX
1.25

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ghanaian Cedi nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GHS sang GT, GHS sang USDT, GHS sang BTC, GHS sang ETH, GHS sang USBT, GHS sang PEPE, GHS sang EIGEN, GHS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Ghanaian Cedi

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ghanaian Cedi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Ghanaian Cedi hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang GHS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Ghanaian Cedi (GHS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Ghanaian Cedi trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Ghanaian Cedi?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Ghanaian Cedi không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ghanaian Cedi (GHS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAI 代幣是什麼?

AVAXAI 代幣是什麼?

AIvalanche DeFAI Agents正在革新Avalanche區塊鏈。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
Avalanche和Salvor的100萬美元NFT借貸企業:對AVAX來說是一個改變遊戲規則的事件嗎?

Avalanche和Salvor的100萬美元NFT借貸企業:對AVAX來說是一個改變遊戲規則的事件嗎?

在低迷的市場中,基於比特幣的NFT表現出色

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
加密貨幣鯨魚對雪崩幣(AVAX)價格的影響:分析和預測

加密貨幣鯨魚對雪崩幣(AVAX)價格的影響:分析和預測

2024年第二季度雪崩幣看漲前景的最大威脅

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17
每日新聞 | BTC在4月底超過7萬美元的機會為20%; 世界APP的日活躍用戶超過100萬; 將解鎖超過4億美元的AVAX和其他代幣價值

每日新聞 | BTC在4月底超過7萬美元的機會為20%; 世界APP的日活躍用戶超過100萬; 將解鎖超過4億美元的AVAX和其他代幣價值

比特幣現貨ETF連續17個交易日實現了凈流入,ARKB在2月份是表現最好的比特幣現貨ETF。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-22
每日新聞 | BTC 在四月底超過 70K 的機會為 20%;全球 APP 的日活躍用戶超過 1 百萬;將解鎖超過 4 億美元的 AVAX 和其他代幣價值

每日新聞 | BTC 在四月底超過 70K 的機會為 20%;全球 APP 的日活躍用戶超過 1 百萬;將解鎖超過 4 億美元的 AVAX 和其他代幣價值

洪都拉斯禁止交易加密貨幣,Pixels將向RON持有者空投2000萬代幣,Blast TVL將超過18億美元,World APP的日活躍用戶將超過100萬。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-19
每日新聞 | 香港監管公務基金的虛擬資產監管; SOL、AVAX和HNT引領2023年加密貨幣的上漲潮; SOL今年已經上漲了超過700%

每日新聞 | 香港監管公務基金的虛擬資產監管; SOL、AVAX和HNT引領2023年加密貨幣的上漲潮; SOL今年已經上漲了超過700%

香港對公共基金的虛擬資產監管進行規範,機構認為IRD可能成為DeFi的新敘事。SOL、AVAX和HNT在2023年率先上漲,其中SOL今年上漲超過700%。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.