AvalaunchXAVA sang INR:Chuyển đổi Avalaunch (XAVA) sang Indian Rupee (INR)

XAVA/INR: 1 XAVA ≈ ₹18.71 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Avalaunch Thị trường hôm nay

Avalaunch đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avalaunch chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹18.71. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 45,933,598 XAVA, tổng vốn hóa thị trường của Avalaunch tính bằng INR là ₹71,811,232,159.25. Trong 24h qua, giá của Avalaunch tính bằng INR đã tăng ₹0.05801, biểu thị mức tăng +0.310000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalaunch tính bằng INR là ₹1,678.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹11.62.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XAVA sang INR

18.71+0.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XAVA sang INR là ₹18.71 INR, với sự thay đổi +0.310000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XAVA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XAVA/INR trong ngày qua.

Giao dịch Avalaunch

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AvalaunchXAVA/USDT
Giao ngay
$0.2245
+0.400000%

The real-time trading price of XAVA/USDT Spot is $0.2245, with a 24-hour trading change of +0.400000%, XAVA/USDT Spot is $0.2245 and +0.400000%, and XAVA/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Avalaunch sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi XAVA sang INR

logo AvalaunchSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XAVA
18.71INR
2XAVA
37.42INR
3XAVA
56.14INR
4XAVA
74.85INR
5XAVA
93.56INR
6XAVA
112.28INR
7XAVA
130.99INR
8XAVA
149.7INR
9XAVA
168.42INR
10XAVA
187.13INR
100XAVA
1,871.34INR
500XAVA
9,356.74INR
1000XAVA
18,713.49INR
5000XAVA
93,567.48INR
10000XAVA
187,134.97INR

Bảng chuyển đổi INR sang XAVA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalaunch
1INR
0.05343XAVA
2INR
0.1068XAVA
3INR
0.1603XAVA
4INR
0.2137XAVA
5INR
0.2671XAVA
6INR
0.3206XAVA
7INR
0.374XAVA
8INR
0.4274XAVA
9INR
0.4809XAVA
10INR
0.5343XAVA
10000INR
534.37XAVA
50000INR
2,671.86XAVA
100000INR
5,343.73XAVA
500000INR
26,718.68XAVA
1000000INR
53,437.36XAVA

Bảng chuyển đổi số tiền XAVA sang INR và INR sang XAVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XAVA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang XAVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalaunch phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XAVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XAVA = $0.22 USD, 1 XAVA = €0.2 EUR, 1 XAVA = ₹18.71 INR, 1 XAVA = Rp3,398.02 IDR, 1 XAVA = $0.3 CAD, 1 XAVA = £0.17 GBP, 1 XAVA = ฿7.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3889
logo BTCBTC
0.00005572
logo ETHETH
0.002468
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.72
logo BNBBNB
0.00926
logo SOLSOL
0.04138
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
966.77
logo TRXTRX
21.81
logo DOGEDOGE
36.83
logo STETHSTETH
0.00247
logo ADAADA
10.65
logo WBTCWBTC
0.00005581
logo HYPEHYPE
0.1627
logo BCHBCH
0.01201

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Avalaunch (XAVA) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng XAVA của bạn

Nhập số lượng XAVA của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalaunch hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalaunch.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalaunch sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalaunch sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalaunch sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalaunch sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalaunch sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalaunch (XAVA)

Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Năm 2025 về Chiến Lược Giao Dịch Lưới Đảo Ngược Tài Sản Tiền Điện Tử

Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Năm 2025 về Chiến Lược Giao Dịch Lưới Đảo Ngược Tài Sản Tiền Điện Tử

Khám phá chiến lược Đảo ngược Giao dịch lưới Tài sản tiền điện tử 2025, tiết lộ bí quyết để kiếm lời trong thị trường giá xuống.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Tỷ giá Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?

Tỷ giá Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?

Ethereum sang Real vượt qua khái niệm tỷ giá đơn giản, trở thành một chỉ số quan trọng để quan sát tỷ lệ thâm nhập của tài sản kỹ thuật số ở Mỹ Latinh.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Khám phá các chiến lược bảo mật nạp và rút tiền trong thế giới Web3, chọn các nền tảng giao dịch hàng đầu như Gate, và học các kỹ thuật quan trọng để bảo vệ ví kỹ thuật số của bạn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Khám phá cơ hội vàng của ETH 2.0 stake!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Vào năm 2025, rủi ro đầu tư trong Web3 vẫn tồn tại. Trong khi tài chính phi tập trung mang đến cơ hội, nó cũng ẩn chứa nhiều cạm bẫy.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Tính đến ngày 27 tháng 6 năm 2025, dữ liệu của Gate cho thấy 1 BTC tương đương với 587,674.25 BRL.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.