Backed NIU Technologies Thị trường hôm nay
Backed NIU Technologies đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Backed NIU Technologies chuyển đổi sang Euro (EUR) là €3.47. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 BNIU, tổng vốn hóa thị trường của Backed NIU Technologies tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Backed NIU Technologies tính bằng EUR đã tăng €0.1645, biểu thị mức tăng +4.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Backed NIU Technologies tính bằng EUR là €4.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €1.46.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BNIU sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BNIU sang EUR là €3.47 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +4.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BNIU/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BNIU/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Backed NIU Technologies
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of BNIU/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, BNIU/-- Spot is $ and 0%, and BNIU/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Backed NIU Technologies sang Euro
Bảng chuyển đổi BNIU sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BNIU | 3.47EUR |
2BNIU | 6.95EUR |
3BNIU | 10.42EUR |
4BNIU | 13.9EUR |
5BNIU | 17.38EUR |
6BNIU | 20.85EUR |
7BNIU | 24.33EUR |
8BNIU | 27.8EUR |
9BNIU | 31.28EUR |
10BNIU | 34.76EUR |
100BNIU | 347.6EUR |
500BNIU | 1,738.04EUR |
1000BNIU | 3,476.09EUR |
5000BNIU | 17,380.46EUR |
10000BNIU | 34,760.92EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang BNIU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.2876BNIU |
2EUR | 0.5753BNIU |
3EUR | 0.863BNIU |
4EUR | 1.15BNIU |
5EUR | 1.43BNIU |
6EUR | 1.72BNIU |
7EUR | 2.01BNIU |
8EUR | 2.3BNIU |
9EUR | 2.58BNIU |
10EUR | 2.87BNIU |
1000EUR | 287.67BNIU |
5000EUR | 1,438.39BNIU |
10000EUR | 2,876.79BNIU |
50000EUR | 14,383.96BNIU |
100000EUR | 28,767.93BNIU |
Bảng chuyển đổi số tiền BNIU sang EUR và EUR sang BNIU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BNIU sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang BNIU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Backed NIU Technologies phổ biến
Backed NIU Technologies | 1 BNIU |
---|---|
![]() | $3.88USD |
![]() | €3.48EUR |
![]() | ₹324.14INR |
![]() | Rp58,858.57IDR |
![]() | $5.26CAD |
![]() | £2.91GBP |
![]() | ฿127.97THB |
Backed NIU Technologies | 1 BNIU |
---|---|
![]() | ₽358.55RUB |
![]() | R$21.1BRL |
![]() | د.إ14.25AED |
![]() | ₺132.43TRY |
![]() | ¥27.37CNY |
![]() | ¥558.73JPY |
![]() | $30.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BNIU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BNIU = $3.88 USD, 1 BNIU = €3.48 EUR, 1 BNIU = ₹324.14 INR, 1 BNIU = Rp58,858.57 IDR, 1 BNIU = $5.26 CAD, 1 BNIU = £2.91 GBP, 1 BNIU = ฿127.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.98 |
![]() | 0.005298 |
![]() | 0.2299 |
![]() | 557.72 |
![]() | 254.25 |
![]() | 0.8694 |
![]() | 3.83 |
![]() | 558.48 |
![]() | 105,800.56 |
![]() | 2,040.95 |
![]() | 3,350.53 |
![]() | 0.2305 |
![]() | 943.53 |
![]() | 0.005292 |
![]() | 14.88 |
![]() | 192.46 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Backed NIU Technologies của bạn
Nhập số lượng BNIU của bạn
Nhập số lượng BNIU của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Backed NIU Technologies hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Backed NIU Technologies.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Backed NIU Technologies sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Backed NIU Technologies sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Backed NIU Technologies sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Backed NIU Technologies sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Backed NIU Technologies sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Backed NIU Technologies (BNIU)

Gate Carteira BountyDrop: Junte-se ao Airdrop da Rede CESS e Compartilhe $50,000 CESS Tokens
Gate Wallet BountyDrop é uma atividade de agregação tudo-em-um que reúne informações sobre projetos de Airdrop atualmente populares.

Gate Carteira Gota: Participe no Airdrop Folks e partilhe $20,000 FOLKS token & pontos
Folks Finance é um protocolo de finanças descentralizadas (DeFi) cross-chain que oferece soluções avançadas de empréstimo e staking de liquidez.

Desbloqueando o Potencial do BTC: Oportunidades Inovadoras de Estaca na Gate Chain
Oportunidades de Estaca Inovadoras na Gate Chain

Gate Alfa Lançamento Inicial do SPK: Revelando o Spark Protocol pela Equipa MakerDAO
Ontem, o Gate Alfa anunciou o lançamento global do SPK (o token nativo do Spark Protocol).

Gate Carteiras Gota: Revelando uma Nova Era de Airdrops e Tarefas Web3
Desvendando uma Nova Era de Airdrops e Tarefas Web3

Gate Carteira: A Chave Inteligente e Motor de Oportunidades para o Mundo Web3
A Chave Inteligente e o Motor de Oportunidades para o Mundo Web3