BlackRock USD Institutional Digital Liquidity Fund Thị trường hôm nay
BlackRock USD Institutional Digital Liquidity Fund đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BUIDL chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥7.05. Với nguồn cung lưu hành là 2,920,230,630.7 BUIDL, tổng vốn hóa thị trường của BUIDL tính bằng CNY là ¥145,274,553,631.77. Trong 24h qua, giá của BUIDL tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BUIDL tính bằng CNY là ¥7.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥7.05.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BUIDL sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BUIDL sang CNY là ¥7.05 CNY, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BUIDL/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BUIDL/CNY trong ngày qua.
Giao dịch BlackRock USD Institutional Digital Liquidity Fund
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of BUIDL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, BUIDL/-- Spot is $ and 0%, and BUIDL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi BlackRock USD Institutional Digital Liquidity Fund sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi BUIDL sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BUIDL | 7.05CNY |
2BUIDL | 14.1CNY |
3BUIDL | 21.15CNY |
4BUIDL | 28.21CNY |
5BUIDL | 35.26CNY |
6BUIDL | 42.31CNY |
7BUIDL | 49.37CNY |
8BUIDL | 56.42CNY |
9BUIDL | 63.47CNY |
10BUIDL | 70.53CNY |
100BUIDL | 705.32CNY |
500BUIDL | 3,526.6CNY |
1000BUIDL | 7,053.2CNY |
5000BUIDL | 35,266CNY |
10000BUIDL | 70,532CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang BUIDL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1417BUIDL |
2CNY | 0.2835BUIDL |
3CNY | 0.4253BUIDL |
4CNY | 0.5671BUIDL |
5CNY | 0.7088BUIDL |
6CNY | 0.8506BUIDL |
7CNY | 0.9924BUIDL |
8CNY | 1.13BUIDL |
9CNY | 1.27BUIDL |
10CNY | 1.41BUIDL |
1000CNY | 141.77BUIDL |
5000CNY | 708.89BUIDL |
10000CNY | 1,417.79BUIDL |
50000CNY | 7,088.98BUIDL |
100000CNY | 14,177.96BUIDL |
Bảng chuyển đổi số tiền BUIDL sang CNY và CNY sang BUIDL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BUIDL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang BUIDL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1BlackRock USD Institutional Digital Liquidity Fund phổ biến
BlackRock USD Institutional Digital Liquidity Fund | 1 BUIDL |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.54INR |
![]() | Rp15,169.74IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.98THB |
BlackRock USD Institutional Digital Liquidity Fund | 1 BUIDL |
---|---|
![]() | ₽92.41RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.13TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥144JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BUIDL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BUIDL = $1 USD, 1 BUIDL = €0.9 EUR, 1 BUIDL = ₹83.54 INR, 1 BUIDL = Rp15,169.74 IDR, 1 BUIDL = $1.36 CAD, 1 BUIDL = £0.75 GBP, 1 BUIDL = ฿32.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.58 |
![]() | 0.0006679 |
![]() | 0.02702 |
![]() | 70.89 |
![]() | 31.96 |
![]() | 0.1052 |
![]() | 0.4294 |
![]() | 70.89 |
![]() | 338.47 |
![]() | 260.42 |
![]() | 99.63 |
![]() | 0.02705 |
![]() | 0.0006701 |
![]() | 20.67 |
![]() | 2.17 |
![]() | 4.88 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng BlackRock USD Institutional Digital Liquidity Fund của bạn
Nhập số lượng BUIDL của bạn
Nhập số lượng BUIDL của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BlackRock USD Institutional Digital Liquidity Fund hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BlackRock USD Institutional Digital Liquidity Fund.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BlackRock USD Institutional Digital Liquidity Fund sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua BlackRock USD Institutional Digital Liquidity Fund
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ BlackRock USD Institutional Digital Liquidity Fund sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BlackRock USD Institutional Digital Liquidity Fund sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BlackRock USD Institutional Digital Liquidity Fund sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi BlackRock USD Institutional Digital Liquidity Fund sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến BlackRock USD Institutional Digital Liquidity Fund (BUIDL)

Gate阿爾法2025:最簡單的方式提前並安全購買Meme幣
Gate 阿爾法是一個旨在簡化模因幣投資的鏈上交易網關

什麼是MMC:了解Web3 2025中的加密貨幣
探索Web3 2025中MMC的變革性世界。

Pullix 是什麼?
Pullix 有望成爲連接傳統金融與 Web3 的核心樞紐。

2025年GOG代幣:價格、購買指南和質押獎勵
發現2025年GOG代幣的潛力,學習如何購買和質押以獲得豐厚獎勵,並探索其對Gate的影響。

ELDE代幣:2025年Elderglade Web3遊戲生態系統的支柱
探索推動Elderglade Web3遊戲生態系統的變革性ELDE代幣。

SophiaVerse:2025年的AI驅動Web3生態系統
探索SophiaVerse,這個突破性的AI驅動Web3生態系統。