Boba Network Thị trường hôm nay
Boba Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BOBA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.07816. Với nguồn cung lưu hành là 453,334,049.71 BOBA, tổng vốn hóa thị trường của BOBA tính bằng EUR là €31,747,011.45. Trong 24h qua, giá của BOBA tính bằng EUR đã giảm €-0.002763, biểu thị mức giảm -3.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BOBA tính bằng EUR là €7.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.06038.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BOBA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BOBA sang EUR là €0.07816 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BOBA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BOBA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Boba Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08714 | -3.48% | |
![]() Giao ngay | $0.00003511 | 0.91% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.08719 | -3.66% |
The real-time trading price of BOBA/USDT Spot is $0.08714, with a 24-hour trading change of -3.48%, BOBA/USDT Spot is $0.08714 and -3.48%, and BOBA/USDT Perpetual is $0.08719 and -3.66%.
Bảng chuyển đổi Boba Network sang Euro
Bảng chuyển đổi BOBA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BOBA | 0.07EUR |
2BOBA | 0.15EUR |
3BOBA | 0.23EUR |
4BOBA | 0.31EUR |
5BOBA | 0.39EUR |
6BOBA | 0.46EUR |
7BOBA | 0.54EUR |
8BOBA | 0.62EUR |
9BOBA | 0.7EUR |
10BOBA | 0.78EUR |
10000BOBA | 781.67EUR |
50000BOBA | 3,908.36EUR |
100000BOBA | 7,816.72EUR |
500000BOBA | 39,083.63EUR |
1000000BOBA | 78,167.27EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang BOBA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 12.79BOBA |
2EUR | 25.58BOBA |
3EUR | 38.37BOBA |
4EUR | 51.17BOBA |
5EUR | 63.96BOBA |
6EUR | 76.75BOBA |
7EUR | 89.55BOBA |
8EUR | 102.34BOBA |
9EUR | 115.13BOBA |
10EUR | 127.93BOBA |
100EUR | 1,279.3BOBA |
500EUR | 6,396.53BOBA |
1000EUR | 12,793.07BOBA |
5000EUR | 63,965.38BOBA |
10000EUR | 127,930.77BOBA |
Bảng chuyển đổi số tiền BOBA sang EUR và EUR sang BOBA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BOBA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang BOBA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Boba Network phổ biến
Boba Network | 1 BOBA |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.29INR |
![]() | Rp1,323.56IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿2.88THB |
Boba Network | 1 BOBA |
---|---|
![]() | ₽8.06RUB |
![]() | R$0.47BRL |
![]() | د.إ0.32AED |
![]() | ₺2.98TRY |
![]() | ¥0.62CNY |
![]() | ¥12.56JPY |
![]() | $0.68HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BOBA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BOBA = $0.09 USD, 1 BOBA = €0.08 EUR, 1 BOBA = ₹7.29 INR, 1 BOBA = Rp1,323.56 IDR, 1 BOBA = $0.12 CAD, 1 BOBA = £0.07 GBP, 1 BOBA = ฿2.88 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.22 |
![]() | 0.005385 |
![]() | 0.2252 |
![]() | 557.81 |
![]() | 259.82 |
![]() | 0.8674 |
![]() | 3.75 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,163.1 |
![]() | 2,001.92 |
![]() | 864.33 |
![]() | 0.225 |
![]() | 0.005384 |
![]() | 16.05 |
![]() | 181.77 |
![]() | 42.29 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Boba Network của bạn
Nhập số lượng BOBA của bạn
Nhập số lượng BOBA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Boba Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Boba Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Boba Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Boba Network sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Boba Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Boba Network sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Boba Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Boba Network (BOBA)

Por que o preço do Cardano (ADA) subiu 70%? Análise de três catalisadores de preço chave e sinais de mercado.
Um anúncio presidencial provocou um aumento de 75% em um único dia, com as baleias comprando 200 milhões de ADA em 24 horas; a ascensão do Cardano acaba de abrir o primeiro capítulo.

As 3 Previsões de Preço Cripto: Podem Bitcoin, Ethereum e Solana Acender o Próximo Bull Run?
O mercado de Ativos Cripto irá experienciar um crescimento explosivo em 2025, com o Bitcoin atingindo novos máximos.

xAI Últimas Notícias: Avaliação Ultrapassa $100 Bilhões, Grok Reafirma Que Não Lançará um Token
De uma avaliação de 100 bilhões a um chatbot humorístico, a xAI está correndo nas duas frentes de capital e tecnologia, enquanto evita completamente as criptomoedas.

Análise do Valor Colecionável e de Investimento dos NFTs do Trump
O valor do Trump NFT é essencialmente um jogo de prêmio de consenso e escassez.

A Ascensão do Cripto Quant: Revelando a Nova Infraestrutura das Finanças Web3
Quant Cripto está evoluindo de um conceito técnico para o motor central de soluções de cross-chain de nível institucional.

Stacks (STX): A Principal Camada 2 do Bitcoin
Stacks (STX), com sua vantagem tecnológica de primeiro a mover e um ecossistema vibrante, tornou-se o líder da revolução dos contratos inteligentes do Bitcoin.