c0x Thị trường hôm nay
c0x đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của c0x chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫114.59. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 138,902,348.47 CZRX, tổng vốn hóa thị trường của c0x tính bằng VND là ₫391,705,750,686,533.12. Trong 24h qua, giá của c0x tính bằng VND đã tăng ₫0.9207, biểu thị mức tăng +0.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của c0x tính bằng VND là ₫6,957.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫63.22.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CZRX sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CZRX sang VND là ₫114.59 VND, với tỷ lệ thay đổi là +0.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CZRX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CZRX/VND trong ngày qua.
Giao dịch c0x
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CZRX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CZRX/-- Spot is $ and 0%, and CZRX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi c0x sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi CZRX sang VND
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1CZRX | 114.59VND |
2CZRX | 229.18VND |
3CZRX | 343.77VND |
4CZRX | 458.36VND |
5CZRX | 572.95VND |
6CZRX | 687.54VND |
7CZRX | 802.13VND |
8CZRX | 916.72VND |
9CZRX | 1,031.31VND |
10CZRX | 1,145.9VND |
100CZRX | 11,459VND |
500CZRX | 57,295.04VND |
1000CZRX | 114,590.08VND |
5000CZRX | 572,950.44VND |
10000CZRX | 1,145,900.88VND |
Bảng chuyển đổi VND sang CZRX
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1VND | 0.008726CZRX |
2VND | 0.01745CZRX |
3VND | 0.02618CZRX |
4VND | 0.0349CZRX |
5VND | 0.04363CZRX |
6VND | 0.05236CZRX |
7VND | 0.06108CZRX |
8VND | 0.06981CZRX |
9VND | 0.07854CZRX |
10VND | 0.08726CZRX |
100000VND | 872.67CZRX |
500000VND | 4,363.37CZRX |
1000000VND | 8,726.75CZRX |
5000000VND | 43,633.79CZRX |
10000000VND | 87,267.58CZRX |
Bảng chuyển đổi số tiền CZRX sang VND và VND sang CZRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CZRX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang CZRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1c0x phổ biến
c0x | 1 CZRX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.39INR |
![]() | Rp70.64IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.15THB |
c0x | 1 CZRX |
---|---|
![]() | ₽0.43RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.16TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.67JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CZRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CZRX = $0 USD, 1 CZRX = €0 EUR, 1 CZRX = ₹0.39 INR, 1 CZRX = Rp70.64 IDR, 1 CZRX = $0.01 CAD, 1 CZRX = £0 GBP, 1 CZRX = ฿0.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
BCH chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001253 |
![]() | 0.0000002001 |
![]() | 0.000008981 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.01007 |
![]() | 0.00003278 |
![]() | 0.0001504 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 4.17 |
![]() | 0.07541 |
![]() | 0.1327 |
![]() | 0.000009007 |
![]() | 0.03726 |
![]() | 0.0000002004 |
![]() | 0.0005869 |
![]() | 0.00004442 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng c0x của bạn
Nhập số lượng CZRX của bạn
Nhập số lượng CZRX của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá c0x hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua c0x.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi c0x sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ c0x sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ c0x sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ c0x sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi c0x sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến c0x (CZRX)

FIL幣今日:去中心化存儲趨勢與2025年展望
探索FIL幣對去中心化存儲趨勢的影響及2025年的預測。

2025年加密貨幣挖礦機:盈利能力、風險與工作量證明資產的崛起
探索2025年加密貨幣挖礦中工作量證明資產的盈利能力、風險及其崛起。

Cronos 加密貨幣價格預測及 2025 年 Web3 投資者展望
探索 2025 年 Cronos (CRO) 的價格預測及其在 Web3 變革中的潛力。

如何交易加密貨幣?哪些加密貨幣增長潛力更大?
交易所的選擇,更是影響加密貨幣收益的關鍵變量。

SPK 代幣價格及2025 年價格預測
當價格波動逐漸平息,真正決定 SPK 價值的,將是它能否在 DeFi 借貸紅海中找到不可替代的生態位。

比特幣會繼續大跌嗎?BTC 2025 年價格預測
聯準會若如預期在 7 月降息,可能成爲多頭突破的催化劑。