Convex Prisma Thị trường hôm nay
Convex Prisma đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CVXPRISMA chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.1822. Với nguồn cung lưu hành là 0 CVXPRISMA, tổng vốn hóa thị trường của CVXPRISMA tính bằng SAR là ﷼0. Trong 24h qua, giá của CVXPRISMA tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.005114, biểu thị mức giảm -2.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CVXPRISMA tính bằng SAR là ﷼4.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.06109.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CVXPRISMA sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CVXPRISMA sang SAR là ﷼0.1822 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -2.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CVXPRISMA/SAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CVXPRISMA/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Convex Prisma
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CVXPRISMA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CVXPRISMA/-- Spot is $ and 0%, and CVXPRISMA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Convex Prisma sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi CVXPRISMA sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CVXPRISMA | 0.18SAR |
2CVXPRISMA | 0.36SAR |
3CVXPRISMA | 0.54SAR |
4CVXPRISMA | 0.72SAR |
5CVXPRISMA | 0.91SAR |
6CVXPRISMA | 1.09SAR |
7CVXPRISMA | 1.27SAR |
8CVXPRISMA | 1.45SAR |
9CVXPRISMA | 1.64SAR |
10CVXPRISMA | 1.82SAR |
1000CVXPRISMA | 182.24SAR |
5000CVXPRISMA | 911.22SAR |
10000CVXPRISMA | 1,822.45SAR |
50000CVXPRISMA | 9,112.29SAR |
100000CVXPRISMA | 18,224.59SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang CVXPRISMA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 5.48CVXPRISMA |
2SAR | 10.97CVXPRISMA |
3SAR | 16.46CVXPRISMA |
4SAR | 21.94CVXPRISMA |
5SAR | 27.43CVXPRISMA |
6SAR | 32.92CVXPRISMA |
7SAR | 38.4CVXPRISMA |
8SAR | 43.89CVXPRISMA |
9SAR | 49.38CVXPRISMA |
10SAR | 54.87CVXPRISMA |
100SAR | 548.7CVXPRISMA |
500SAR | 2,743.54CVXPRISMA |
1000SAR | 5,487.09CVXPRISMA |
5000SAR | 27,435.45CVXPRISMA |
10000SAR | 54,870.91CVXPRISMA |
Bảng chuyển đổi số tiền CVXPRISMA sang SAR và SAR sang CVXPRISMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CVXPRISMA sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang CVXPRISMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Convex Prisma phổ biến
Convex Prisma | 1 CVXPRISMA |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹4.06INR |
![]() | Rp737.23IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.6THB |
Convex Prisma | 1 CVXPRISMA |
---|---|
![]() | ₽4.49RUB |
![]() | R$0.26BRL |
![]() | د.إ0.18AED |
![]() | ₺1.66TRY |
![]() | ¥0.34CNY |
![]() | ¥7JPY |
![]() | $0.38HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CVXPRISMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CVXPRISMA = $0.05 USD, 1 CVXPRISMA = €0.04 EUR, 1 CVXPRISMA = ₹4.06 INR, 1 CVXPRISMA = Rp737.23 IDR, 1 CVXPRISMA = $0.07 CAD, 1 CVXPRISMA = £0.04 GBP, 1 CVXPRISMA = ฿1.6 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
AVAX chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.16 |
![]() | 0.001288 |
![]() | 0.05325 |
![]() | 133.31 |
![]() | 56.09 |
![]() | 0.2069 |
![]() | 0.7871 |
![]() | 133.38 |
![]() | 605.2 |
![]() | 177.16 |
![]() | 490.1 |
![]() | 0.05317 |
![]() | 0.001289 |
![]() | 34.89 |
![]() | 8.55 |
![]() | 5.87 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Convex Prisma của bạn
Nhập số lượng CVXPRISMA của bạn
Nhập số lượng CVXPRISMA của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Convex Prisma hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Convex Prisma.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Convex Prisma sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Convex Prisma
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Convex Prisma sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Convex Prisma sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Convex Prisma sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Convex Prisma sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Convex Prisma (CVXPRISMA)

Giá Flare vào năm 2025: Phân tích thị trường hiện tại và triển vọng đầu tư
Khám phá tiềm năng tăng giá của Flare vào năm 2025.

Chiến lược giao dịch Crypto hạnh phúc: Tối ưu hóa Lợi nhuận vào năm 2025
Khám phá bí mật giao dịch Hoppy Crypto vào năm 2025.

Griffain Tiền điện tử: Giá, Hướng dẫn mua và Khai thác vào năm 2025
Khám phá Griffain: Cuộc cách mạng tiền điện tử được cung cấp sức mạnh bởi trí tuệ nhân tạo đang làm thay đổi DeFi.

Giá Enjin Coin vào năm 2025: Phân tích thị trường và Chiến lược đầu tư
Khám phá sự tăng giá mạnh mẽ của đồng Enjin vào năm 2025, chiến lược đầu tư và phân tích thị trường.

Khám phá tiềm năng sáng tạo Web3 của blockchain mã hóa Flow và token FLOW
FLOW là một nền tảng blockchain phi tập trung, có khả năng xử lý cao được thiết kế cho thế hệ tiếp theo của trò chơi, ứng dụng và tài sản kỹ thuật số.

Web3 Tractor Price: Blockchain Revolution trong Thiết bị Nông nghiệp 2025
Khám phá cách Web3 và blockchain đang cách mạng hóa việc định giá máy cày và nông nghiệp vào năm 2025.