Cronos IDCROID sang SAR:Chuyển đổi Cronos ID (CROID) sang Saudi Riyal (SAR)

CROID/SAR: 1 CROID ≈ ﷼0.1088 SAR

Lần cập nhật mới nhất:

Cronos ID Thị trường hôm nay

Cronos ID đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Cronos ID chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.1088. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 156,377,571.76 CROID, tổng vốn hóa thị trường của Cronos ID tính bằng SAR là ﷼63,834,873.9. Trong 24h qua, giá của Cronos ID tính bằng SAR đã tăng ﷼0.005113, biểu thị mức tăng +4.740000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cronos ID tính bằng SAR là ﷼1.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.09745.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROID sang SAR

0.1088+4.74%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROID sang SAR là ﷼0.1088 SAR, với sự thay đổi +4.74% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CROID/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROID/SAR trong ngày qua.

Giao dịch Cronos ID

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CROID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CROID/-- Spot is $ and --, and CROID/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Cronos ID sang Saudi Riyal

Bảng chuyển đổi CROID sang SAR

logo Cronos IDSố lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1CROID
0.1SAR
2CROID
0.21SAR
3CROID
0.32SAR
4CROID
0.43SAR
5CROID
0.54SAR
6CROID
0.65SAR
7CROID
0.76SAR
8CROID
0.87SAR
9CROID
0.97SAR
10CROID
1.08SAR
1000CROID
108.85SAR
5000CROID
544.27SAR
10000CROID
1,088.55SAR
50000CROID
5,442.79SAR
100000CROID
10,885.59SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang CROID

logo SARSố lượng
Chuyển thànhlogo Cronos ID
1SAR
9.18CROID
2SAR
18.37CROID
3SAR
27.55CROID
4SAR
36.74CROID
5SAR
45.93CROID
6SAR
55.11CROID
7SAR
64.3CROID
8SAR
73.49CROID
9SAR
82.67CROID
10SAR
91.86CROID
100SAR
918.64CROID
500SAR
4,593.22CROID
1000SAR
9,186.45CROID
5000SAR
45,932.25CROID
10000SAR
91,864.5CROID

Bảng chuyển đổi số tiền CROID sang SAR và SAR sang CROID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CROID sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang CROID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cronos ID phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROID = $0.03 USD, 1 CROID = €0.03 EUR, 1 CROID = ₹2.43 INR, 1 CROID = Rp440.35 IDR, 1 CROID = $0.04 CAD, 1 CROID = £0.02 GBP, 1 CROID = ฿0.96 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SARSAR
logo GTGT
8.59
logo BTCBTC
0.001226
logo ETHETH
0.05255
logo USDTUSDT
133.27
logo XRPXRP
60
logo BNBBNB
0.2032
logo SOLSOL
0.8856
logo USDCUSDC
133.38
logo SMARTSMART
33,821.2
logo TRXTRX
467.59
logo DOGEDOGE
800.08
logo STETHSTETH
0.05232
logo ADAADA
229.92
logo WBTCWBTC
0.001228
logo HYPEHYPE
3.46
logo SUISUI
45.6

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cronos ID (CROID) sang Saudi Riyal (SAR)

01

Nhập số lượng CROID của bạn

Nhập số lượng CROID của bạn

02

Chọn Saudi Riyal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos ID hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos ID.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos ID sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos ID sang Saudi Riyal (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Saudi Riyal?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos ID sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos ID (CROID)

Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Năm 2025 về Chiến Lược Giao Dịch Lưới Đảo Ngược Tài Sản Tiền Điện Tử

Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Năm 2025 về Chiến Lược Giao Dịch Lưới Đảo Ngược Tài Sản Tiền Điện Tử

Khám phá chiến lược Đảo ngược Giao dịch lưới Tài sản tiền điện tử 2025, tiết lộ bí quyết để kiếm lời trong thị trường giá xuống.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Tỷ giá Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?

Tỷ giá Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?

Ethereum sang Real vượt qua khái niệm tỷ giá đơn giản, trở thành một chỉ số quan trọng để quan sát tỷ lệ thâm nhập của tài sản kỹ thuật số ở Mỹ Latinh.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Khám phá các chiến lược bảo mật nạp và rút tiền trong thế giới Web3, chọn các nền tảng giao dịch hàng đầu như Gate, và học các kỹ thuật quan trọng để bảo vệ ví kỹ thuật số của bạn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Khám phá cơ hội vàng của ETH 2.0 stake!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Vào năm 2025, rủi ro đầu tư trong Web3 vẫn tồn tại. Trong khi tài chính phi tập trung mang đến cơ hội, nó cũng ẩn chứa nhiều cạm bẫy.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Tính đến ngày 27 tháng 6 năm 2025, dữ liệu của Gate cho thấy 1 BTC tương đương với 587,674.25 BRL.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.