DaiChuyển đổi Dai (DAI) sang Indonesian Rupiah (IDR)

DAI/IDR: 1 DAI ≈ Rp15,160.33 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Dai Thị trường hôm nay

Dai đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Dai chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp15,160.33. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,985,113,873.19 DAI, tổng vốn hóa thị trường của Dai tính bằng IDR là Rp916,489,340,305,612,016.75. Trong 24h qua, giá của Dai tính bằng IDR đã tăng Rp19.69, biểu thị mức tăng +0.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Dai tính bằng IDR là Rp18,507.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp13,379.1.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAI sang IDR

Rp15,160.33+0.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAI sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DAI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAI/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Dai

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo DaiDAI/USDT
Giao ngay
$0.9999
0.06%

The real-time trading price of DAI/USDT Spot is $0.9999, with a 24-hour trading change of 0.06%, DAI/USDT Spot is $0.9999 and 0.06%, and DAI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Dai sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi DAI sang IDR

logo DaiSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1DAI
15,160.33IDR
2DAI
30,320.66IDR
3DAI
45,480.99IDR
4DAI
60,641.32IDR
5DAI
75,801.65IDR
6DAI
90,961.98IDR
7DAI
106,122.31IDR
8DAI
121,282.64IDR
9DAI
136,442.97IDR
10DAI
151,603.3IDR
100DAI
1,516,033.04IDR
500DAI
7,580,165.23IDR
1000DAI
15,160,330.46IDR
5000DAI
75,801,652.31IDR
10000DAI
151,603,304.63IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang DAI

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Dai
1IDR
0.00006596DAI
2IDR
0.0001319DAI
3IDR
0.0001978DAI
4IDR
0.0002638DAI
5IDR
0.0003298DAI
6IDR
0.0003957DAI
7IDR
0.0004617DAI
8IDR
0.0005276DAI
9IDR
0.0005936DAI
10IDR
0.0006596DAI
10000000IDR
659.61DAI
50000000IDR
3,298.08DAI
100000000IDR
6,596.16DAI
500000000IDR
32,980.81DAI
1000000000IDR
65,961.62DAI

Bảng chuyển đổi số tiền DAI sang IDR và IDR sang DAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DAI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang DAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Dai phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAI = $1 USD, 1 DAI = €0.9 EUR, 1 DAI = ₹83.49 INR, 1 DAI = Rp15,160.33 IDR, 1 DAI = $1.36 CAD, 1 DAI = £0.75 GBP, 1 DAI = ฿32.96 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001719
logo BTCBTC
0.0000003134
logo ETHETH
0.00001324
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01518
logo BNBBNB
0.00005006
logo SOLSOL
0.0002113
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1716
logo TRXTRX
0.1216
logo ADAADA
0.04826
logo STETHSTETH
0.00001322
logo WBTCWBTC
0.0000003143
logo SUISUI
0.01
logo HYPEHYPE
0.001002
logo LINKLINK
0.002369

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Dai của bạn

01

Nhập số lượng DAI của bạn

Nhập số lượng DAI của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dai hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dai.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dai sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Dai

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Dai sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dai sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dai sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Dai sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Dai (DAI)

2025 年 DAI 加密貨幣:價格、購買指南和 DeFi 應用

2025 年 DAI 加密貨幣:價格、購買指南和 DeFi 應用

探索 DAI 穩定幣在 2025 年的潛力,學習如何購買和投資,比較 DAI 與 USDT,並通過質押實現利潤最大化。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
BADAI 代幣:革新 BNB 鏈的 AI 代理平台

BADAI 代幣:革新 BNB 鏈的 AI 代理平台

本文描述了BADAI如何在Web3空間為AI驅動的解決方案設定了新標準,包括其多維收入模型和充滿活力的多代理生態系統。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-19
VOIDAI 代幣:區塊鏈上基於人工智慧的隱私解決方案

VOIDAI 代幣:區塊鏈上基於人工智慧的隱私解決方案

VOIDAI代幣:區塊鏈和人工智慧的完美融合,為您提供一個革命性的隱私保護解決方案。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08
CITADAIL 代幣:GRIFFAIN 對沖基金的新加密貨幣投資產品

CITADAIL 代幣:GRIFFAIN 對沖基金的新加密貨幣投資產品

CITADAIL代幣是GRIFFAIN對沖基金的新寵。了解其獨特優勢,投資潛力和市場前景,深入分析CITADAIL代幣價格趨勢,掌握交易策略。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-16
每日新聞 | 特斯拉刪除BTC領域,世界上第一顆區塊鏈衛星成功發射,DAI超越BUSD成為第三大穩定幣

每日新聞 | 特斯拉刪除BTC領域,世界上第一顆區塊鏈衛星成功發射,DAI超越BUSD成為第三大穩定幣

LTC減半活動倒數10天,猜測LTC價格&分享$25,000 LTC獎金目前正在進行中。 25個基點的利率上漲已成為共識,專注於週三和週四的重要數據。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-07-24
每日新聞 | 黑岩的比特幣ETF申請提振市場,MakerDAO增加DAI獎勵;瑞波幣和證券交易委員會隨著股市上漲而調整

每日新聞 | 黑岩的比特幣ETF申請提振市場,MakerDAO增加DAI獎勵;瑞波幣和證券交易委員會隨著股市上漲而調整

黑石投資申請比特幣ETF,提振市場樂觀情緒。MakerDAO增加持有DAI穩定幣的獎勵。瑞波幣和SEC淡化過去的言論。股市在人工智能熱情的推動下反彈,債券和美元波動不定。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-06-16

Tìm hiểu thêm về Dai (DAI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.