DFIMoneyYFII sang THB:Chuyển đổi DFIMoney (YFII) sang Baht Thái (THB)

YFII/THB: 1 YFII ≈ ฿2,771.99 THB

Lần cập nhật mới nhất:

DFIMoney Thị trường hôm nay

DFIMoney đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của YFII chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿2,771.99. Với nguồn cung lưu hành là 39,732.11 YFII, tổng vốn hóa thị trường của YFII tính bằng THB là ฿3,571,597,837.23. Trong 24h qua, giá của YFII tính bằng THB đã giảm ฿-104.85, biểu thị mức giảm -3.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của YFII tính bằng THB là ฿300,019.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿1,845.18.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YFII sang THB

฿2,771.99-3.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YFII sang THB là ฿2,771.99 THB, với sự thay đổi -3.64% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá YFII/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YFII/THB trong ngày qua.

Giao dịch DFIMoney

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo DFIMoneyYFII/USDT
Giao ngay
$85.6
-4.38%

The real-time trading price of YFII/USDT Spot is $85.6, with a 24-hour trading change of -4.38%, YFII/USDT Spot is $85.6 and -4.38%, and YFII/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi DFIMoney sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi YFII sang THB

logo DFIMoneySố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1YFII
2,771.99THB
2YFII
5,543.99THB
3YFII
8,315.99THB
4YFII
11,087.98THB
5YFII
13,859.98THB
6YFII
16,631.98THB
7YFII
19,403.97THB
8YFII
22,175.97THB
9YFII
24,947.97THB
10YFII
27,719.96THB
100YFII
277,199.67THB
500YFII
1,385,998.36THB
1,000YFII
2,771,996.72THB
5,000YFII
13,859,983.64THB
10,000YFII
27,719,967.28THB

Bảng chuyển đổi THB sang YFII

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo DFIMoney
1THB
0.0003607YFII
2THB
0.0007215YFII
3THB
0.001082YFII
4THB
0.001443YFII
5THB
0.001803YFII
6THB
0.002164YFII
7THB
0.002525YFII
8THB
0.002886YFII
9THB
0.003246YFII
10THB
0.003607YFII
1,000,000THB
360.75YFII
5,000,000THB
1,803.75YFII
10,000,000THB
3,607.5YFII
50,000,000THB
18,037.53YFII
100,000,000THB
36,075.07YFII

Bảng chuyển đổi số tiền YFII sang THB và THB sang YFII ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 YFII sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 THB sang YFII, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DFIMoney phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YFII và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YFII = $85.48 USD, 1 YFII = €73.33 EUR, 1 YFII = ₹7,494.42 INR, 1 YFII = Rp1,390,313.38 IDR, 1 YFII = $117.72 CAD, 1 YFII = £63.36 GBP, 1 YFII = ฿2,772 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.872
logo BTCBTC
0.0001307
logo ETHETH
0.003387
logo XRPXRP
5.01
logo USDTUSDT
15.41
logo BNBBNB
0.0185
logo SOLSOL
0.08122
logo SMARTSMART
1,856.41
logo USDCUSDC
15.42
logo STETHSTETH
0.003397
logo ADAADA
16.27
logo DOGEDOGE
67.82
logo TRXTRX
43.42
logo HYPEHYPE
0.3258
logo LINKLINK
0.6941
logo WBTCWBTC
0.0001308

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi DFIMoney (YFII) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng YFII của bạn

Nhập số lượng YFII của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DFIMoney hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DFIMoney.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DFIMoney sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DFIMoney sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DFIMoney sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DFIMoney sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi DFIMoney sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.