EfinityChuyển đổi Efinity (EFI) sang Euro (EUR)

EFI/EUR: 1 EFI ≈ €0.1818 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Efinity Thị trường hôm nay

Efinity đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EFI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1818. Với nguồn cung lưu hành là 86,915,138.61 EFI, tổng vốn hóa thị trường của EFI tính bằng EUR là €14,163,704.38. Trong 24h qua, giá của EFI tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EFI tính bằng EUR là €2.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01279.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EFI sang EUR

0.1818+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EFI sang EUR là €0.1818 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EFI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EFI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Efinity

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EFI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, EFI/-- Spot is $ and 0%, and EFI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Efinity sang Euro

Bảng chuyển đổi EFI sang EUR

logo EfinitySố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1EFI
0.18EUR
2EFI
0.36EUR
3EFI
0.54EUR
4EFI
0.72EUR
5EFI
0.9EUR
6EFI
1.09EUR
7EFI
1.27EUR
8EFI
1.45EUR
9EFI
1.63EUR
10EFI
1.81EUR
1000EFI
181.89EUR
5000EFI
909.47EUR
10000EFI
1,818.95EUR
50000EFI
9,094.77EUR
100000EFI
18,189.54EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang EFI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Efinity
1EUR
5.49EFI
2EUR
10.99EFI
3EUR
16.49EFI
4EUR
21.99EFI
5EUR
27.48EFI
6EUR
32.98EFI
7EUR
38.48EFI
8EUR
43.98EFI
9EUR
49.47EFI
10EUR
54.97EFI
100EUR
549.76EFI
500EUR
2,748.83EFI
1000EUR
5,497.66EFI
5000EUR
27,488.31EFI
10000EUR
54,976.62EFI

Bảng chuyển đổi số tiền EFI sang EUR và EUR sang EFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EFI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang EFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Efinity phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EFI = $0.2 USD, 1 EFI = €0.18 EUR, 1 EFI = ₹16.96 INR, 1 EFI = Rp3,079.93 IDR, 1 EFI = $0.28 CAD, 1 EFI = £0.15 GBP, 1 EFI = ฿6.7 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.63
logo BTCBTC
0.005291
logo ETHETH
0.2176
logo USDTUSDT
558.09
logo XRPXRP
228.54
logo BNBBNB
0.8546
logo SOLSOL
3.17
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
2,376.3
logo ADAADA
723.29
logo TRXTRX
2,046.93
logo STETHSTETH
0.2169
logo WBTCWBTC
0.005289
logo SUISUI
139.59
logo LINKLINK
34.24
logo AVAXAVAX
23.49

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Efinity của bạn

01

Nhập số lượng EFI của bạn

Nhập số lượng EFI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Efinity hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Efinity.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Efinity sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Efinity

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Efinity sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Efinity sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Efinity sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Efinity sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Efinity (EFI)

Top 5 Ứng dụng Ví tiền Web3 hàng đầu cho DeFi và NFT vào năm 2025

Top 5 Ứng dụng Ví tiền Web3 hàng đầu cho DeFi và NFT vào năm 2025

Khám phá các ứng dụng Ví tiền Web3 hàng đầu năm 2025, cung cấp bảo mật tiên tiến

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-16
Velo Coin 2025: Giá, Hướng dẫn mua và So sánh với Token DeFi

Velo Coin 2025: Giá, Hướng dẫn mua và So sánh với Token DeFi

Khám phá tiềm năng của Velos vào năm 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-16
Sự kiện đặc biệt của Gate Launchpad: Tối đa hóa phần thưởng với GameFi và dễ dàng kiếm được USDT

Sự kiện đặc biệt của Gate Launchpad: Tối đa hóa phần thưởng với GameFi và dễ dàng kiếm được USDT

Thị trường tiền điện tử luôn mang đến cơ hội cùng thách thức. Với tầm nhìn hướng tới tương lai, nền tảng Gate tiếp tục khám phá những phương pháp sáng tạo trong việc phát hành tài sản và tăng giá trị.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
Dự án Launchpad đầu tiên của Gate.io: Puffverse đốt lên xu hướng GameFi

Dự án Launchpad đầu tiên của Gate.io: Puffverse đốt lên xu hướng GameFi

Vào ngày 13 tháng 5 năm 2025, nền tảng trao đổi tiền điện tử hàng đầu thế giới Gate.io chính thức ra mắt dự án Launchpad đầu tiên của mình - Puffverse (PFVS)

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
Puffverse: Hòa mình vào một kỷ nguyên mới của GameFi Metaverse, Được hỗ trợ bởi Ronin và ra mắt thông qua Gate.io Launchpad

Puffverse: Hòa mình vào một kỷ nguyên mới của GameFi Metaverse, Được hỗ trợ bởi Ronin và ra mắt thông qua Gate.io Launchpad

Puffverse: Cơ Hội Game Web3 & Thế Giới Ảo thông qua Sàn Gate.io Launchpad

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
Puffverse: Được cung cấp bởi Xiaomi DNA, Gate.io Launchpad khởi động một kỷ nguyên mới của GameFi

Puffverse: Được cung cấp bởi Xiaomi DNA, Gate.io Launchpad khởi động một kỷ nguyên mới của GameFi

Gate.io Launchpad: Cơ Hội Đầu Tư Sớm và Phát Triển trong Trò Chơi Phi Tập Trung

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13

Tìm hiểu thêm về Efinity (EFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.