ELYSIA Thị trường hôm nay
ELYSIA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EL chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.02329. Với nguồn cung lưu hành là 6,803,300,704.68 EL, tổng vốn hóa thị trường của EL tính bằng BRL là R$861,891,018.97. Trong 24h qua, giá của EL tính bằng BRL đã giảm R$-0.0002932, biểu thị mức giảm -1.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EL tính bằng BRL là R$0.1071, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.0006635.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EL sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EL sang BRL là R$0.02329 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -1.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EL/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EL/BRL trong ngày qua.
Giao dịch ELYSIA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004294 | -1.1% |
The real-time trading price of EL/USDT Spot is $0.004294, with a 24-hour trading change of -1.1%, EL/USDT Spot is $0.004294 and -1.1%, and EL/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ELYSIA sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi EL sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EL | 0.02BRL |
2EL | 0.04BRL |
3EL | 0.06BRL |
4EL | 0.09BRL |
5EL | 0.11BRL |
6EL | 0.13BRL |
7EL | 0.16BRL |
8EL | 0.18BRL |
9EL | 0.2BRL |
10EL | 0.23BRL |
10000EL | 232.91BRL |
50000EL | 1,164.55BRL |
100000EL | 2,329.1BRL |
500000EL | 11,645.54BRL |
1000000EL | 23,291.08BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang EL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 42.93EL |
2BRL | 85.86EL |
3BRL | 128.8EL |
4BRL | 171.73EL |
5BRL | 214.67EL |
6BRL | 257.6EL |
7BRL | 300.54EL |
8BRL | 343.47EL |
9BRL | 386.41EL |
10BRL | 429.34EL |
100BRL | 4,293.48EL |
500BRL | 21,467.44EL |
1000BRL | 42,934.88EL |
5000BRL | 214,674.43EL |
10000BRL | 429,348.87EL |
Bảng chuyển đổi số tiền EL sang BRL và BRL sang EL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EL sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang EL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ELYSIA phổ biến
ELYSIA | 1 EL |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.36INR |
![]() | Rp64.96IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.14THB |
ELYSIA | 1 EL |
---|---|
![]() | ₽0.4RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.15TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.62JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EL = $0 USD, 1 EL = €0 EUR, 1 EL = ₹0.36 INR, 1 EL = Rp64.96 IDR, 1 EL = $0.01 CAD, 1 EL = £0 GBP, 1 EL = ฿0.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.3 |
![]() | 0.0009525 |
![]() | 0.05026 |
![]() | 91.94 |
![]() | 43.11 |
![]() | 0.1522 |
![]() | 0.6305 |
![]() | 91.9 |
![]() | 534.03 |
![]() | 136.14 |
![]() | 376.79 |
![]() | 0.05034 |
![]() | 0.0009523 |
![]() | 27.44 |
![]() | 79,388.19 |
![]() | 6.6 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng ELYSIA của bạn
Nhập số lượng EL của bạn
Nhập số lượng EL của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ELYSIA hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ELYSIA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ELYSIA sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ELYSIA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ELYSIA sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ELYSIA sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ELYSIA sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi ELYSIA sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ELYSIA (EL)

2025年Helium(HNT)價格分析
作爲DePIN領域的佼佼者,HNT代幣價值與物聯網區塊鏈的發展密切相關。

2025年HNT價格:Helium網絡代幣價值與市場分析
探索Helium網絡的爆炸性增長以及2025年的HNT價格預測。

什麼是 Voxies?VOXEL 代幣加密貨幣完全指南
Voxies 是一款回合制三維像素 RPG 遊戲,它將戰術戰鬥與玩家對角色、武器和遊戲幣的真正所有權融合在一起。該生態系統的核心是 VOXEL 代幣——從制作到 PvP 錦標賽的實用和獎勵代幣。

ReelDAO (RDO) 代幣:賦能去中心化內容創作的Web3平台
ReelDAO (RDO) 代幣是 ReelDAO 生態系統的核心資產,旨在通過去中心化平台結合生成式 AI 和 Web3 技術

什麼是 Helium?關於 HNT 代幣加密貨幣的重要信息
通過利用區塊鏈技術,Helium 提供了一種構建全球去中心化無線網絡的新方法。在本文中,我們將探討 Helium 是什麼、它是如何工作的,以及爲什麼它的原生代幣 HNT 有可能顛覆傳統電信和無線行業。

Helium (HNT):了解去中心化無線基礎設施項目
Helium (HNT) 是一個突破性的去中心化無線網絡,旨在爲物聯網 (IoT) 設備提供連接。在本文中,我們將探討 Helium 是什麼、它是如何運作的,以及它爲何有潛力成爲去中心化無線基礎設施領域的領軍企業。
Tìm hiểu thêm về ELYSIA (EL)

Dự đoán giá XRP: Phân tích Xu hướng Tương lai và Cơ hội Đầu tư

Crypto Reserve là gì? Định nghĩa và Triển vọng trong tương lai của Tiền điện tử Dự trữ

Tiền điện tử Trump Crypto Coin và Giá: Những gì bạn cần biết

Khung cảnh hệ sinh thái Tiền điện tử năm 2025: Sự thay đổi mô hình và cơ hội sáng tạo trong Thị trường

Cách bán PI coin: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu
