EthenaChuyển đổi Ethena (ENA) sang Euro (EUR)

ENA/EUR: 1 ENA ≈ €0.2867 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ethena Thị trường hôm nay

Ethena đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethena chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2867. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,553,125,000 ENA, tổng vốn hóa thị trường của Ethena tính bằng EUR là €1,426,731,325.62. Trong 24h qua, giá của Ethena tính bằng EUR đã tăng €0.005398, biểu thị mức tăng +1.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethena tính bằng EUR là €1.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1738.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ENA sang EUR

0.2867+1.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ENA sang EUR là €0.2867 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ENA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ethena

The real-time trading price of ENA/USDT Spot is $0.3222, with a 24-hour trading change of 3.2%, ENA/USDT Spot is $0.3222 and 3.2%, and ENA/USDT Perpetual is $0.3219 and 2.91%.

Bảng chuyển đổi Ethena sang Euro

Bảng chuyển đổi ENA sang EUR

logo EthenaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ENA
0.28EUR
2ENA
0.57EUR
3ENA
0.86EUR
4ENA
1.14EUR
5ENA
1.43EUR
6ENA
1.72EUR
7ENA
2EUR
8ENA
2.29EUR
9ENA
2.58EUR
10ENA
2.86EUR
1000ENA
286.77EUR
5000ENA
1,433.88EUR
10000ENA
2,867.77EUR
50000ENA
14,338.87EUR
100000ENA
28,677.75EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ENA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethena
1EUR
3.48ENA
2EUR
6.97ENA
3EUR
10.46ENA
4EUR
13.94ENA
5EUR
17.43ENA
6EUR
20.92ENA
7EUR
24.4ENA
8EUR
27.89ENA
9EUR
31.38ENA
10EUR
34.87ENA
100EUR
348.7ENA
500EUR
1,743.51ENA
1000EUR
3,487.02ENA
5000EUR
17,435.11ENA
10000EUR
34,870.22ENA

Bảng chuyển đổi số tiền ENA sang EUR và EUR sang ENA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ENA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ENA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethena phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ENA = $0.32 USD, 1 ENA = €0.29 EUR, 1 ENA = ₹26.92 INR, 1 ENA = Rp4,887.69 IDR, 1 ENA = $0.44 CAD, 1 ENA = £0.24 GBP, 1 ENA = ฿10.63 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.33
logo BTCBTC
0.005919
logo ETHETH
0.3111
logo USDTUSDT
557.99
logo XRPXRP
254.37
logo BNBBNB
0.9296
logo SOLSOL
3.77
logo USDCUSDC
558.09
logo DOGEDOGE
3,236.1
logo ADAADA
814.38
logo TRXTRX
2,258.04
logo STETHSTETH
0.3112
logo SMARTSMART
391,373.07
logo WBTCWBTC
0.00593
logo SUISUI
158.63
logo LINKLINK
38.88

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethena của bạn

01

Nhập số lượng ENA của bạn

Nhập số lượng ENA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethena hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethena.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethena sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethena

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethena sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethena sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethena sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethena sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethena (ENA)

عملة HENAI: إعادة تعريف DeFi مع DEX مدعوم بالذكاء الاصطناعي V4

عملة HENAI: إعادة تعريف DeFi مع DEX مدعوم بالذكاء الاصطناعي V4

يتمتع رمز HENAI بالريادة في ثورة البلوكشين، حيث يعمل كنواة لنظام HenjinAI. يمثل DEX متوافق مع EVM الذي يعد الأول من نوعه، حيث يدمج HenjinAI تكنولوجيا وكيل الذكاء الاصطناعي لإعادة تعريف كفاءة DeFi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-13
عملة FROGE: نجم العملات الرقمية الصاعدة والأيقونة غير الرسمية لـ OpenAI

عملة FROGE: نجم العملات الرقمية الصاعدة والأيقونة غير الرسمية لـ OpenAI

عملة FROGE هي صورة الضفدع والممثلة غير الرسمية لـ OpenAI. من وظائف التبادل إلى NFT ووكلاء الذكاء الاصطناعي ، يتم تأييد المشروع المبتكر من قبل باحثي OpenAI. يستكشف هذا المقال مجال التداول بالعملات المشفرة الجديد ، والمجتمع

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-13
ع

عملة NRN: تشغيل ثورة الألعاب التنافسية PvP في AI Arena

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-02
تثير معلمة تمويل OpenAI انخفاضًا غير متوقع لعملات الذكاء الاصطناعي TAO و FET

تثير معلمة تمويل OpenAI انخفاضًا غير متوقع لعملات الذكاء الاصطناعي TAO و FET

استراتيجية التداول بناءً على الأخبار: تأثيرها على السوق الرقمية

Gate.blogThời gian đăng: 2024-10-16
صعود الحيوانات الأليفة الصينية للذكاء الاصطناعي ومعركة مع OpenAI

صعود الحيوانات الأليفة الصينية للذكاء الاصطناعي ومعركة مع OpenAI

التوتر الجيوسياسي قد يعيق نمو قطاع الذكاء الاصطناعي في الصين

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-15
هل تفوق تيثر كأكبر عملة مستقرة؟ كل ما تحتاج إلى معرفته حول ما هو إيثينا (ENA)

هل تفوق تيثر كأكبر عملة مستقرة؟ كل ما تحتاج إلى معرفته حول ما هو إيثينا (ENA)

ما هي المشاكل التي حلتها إيثينا؟ ما هو الفرق عن العملات المستقرة الأخرى؟

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-08

Tìm hiểu thêm về Ethena (ENA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.