Ether.fiChuyển đổi Ether.fi (ETHFI) sang Euro (EUR)

ETHFI/EUR: 1 ETHFI ≈ €0.4618 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ether.fi Thị trường hôm nay

Ether.fi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETHFI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.4618. Với nguồn cung lưu hành là 236,193,230 ETHFI, tổng vốn hóa thị trường của ETHFI tính bằng EUR là €97,727,139.73. Trong 24h qua, giá của ETHFI tính bằng EUR đã giảm €-0.00444, biểu thị mức giảm -0.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETHFI tính bằng EUR là €7.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3575.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETHFI sang EUR

0.4618-0.95%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETHFI sang EUR là €0.4618 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETHFI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETHFI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ether.fi

The real-time trading price of ETHFI/USDT Spot is $0.5154, with a 24-hour trading change of -1.01%, ETHFI/USDT Spot is $0.5154 and -1.01%, and ETHFI/USDT Perpetual is $0.5167 and -0.1%.

Bảng chuyển đổi Ether.fi sang Euro

Bảng chuyển đổi ETHFI sang EUR

logo Ether.fiSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ETHFI
0.45EUR
2ETHFI
0.91EUR
3ETHFI
1.37EUR
4ETHFI
1.83EUR
5ETHFI
2.29EUR
6ETHFI
2.75EUR
7ETHFI
3.21EUR
8ETHFI
3.67EUR
9ETHFI
4.13EUR
10ETHFI
4.58EUR
1000ETHFI
458.96EUR
5000ETHFI
2,294.84EUR
10000ETHFI
4,589.69EUR
50000ETHFI
22,948.47EUR
100000ETHFI
45,896.95EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ETHFI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ether.fi
1EUR
2.17ETHFI
2EUR
4.35ETHFI
3EUR
6.53ETHFI
4EUR
8.71ETHFI
5EUR
10.89ETHFI
6EUR
13.07ETHFI
7EUR
15.25ETHFI
8EUR
17.43ETHFI
9EUR
19.6ETHFI
10EUR
21.78ETHFI
100EUR
217.87ETHFI
500EUR
1,089.39ETHFI
1000EUR
2,178.79ETHFI
5000EUR
10,893.96ETHFI
10000EUR
21,787.93ETHFI

Bảng chuyển đổi số tiền ETHFI sang EUR và EUR sang ETHFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ETHFI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ETHFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ether.fi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETHFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETHFI = $0.52 USD, 1 ETHFI = €0.46 EUR, 1 ETHFI = ₹43.07 INR, 1 ETHFI = Rp7,820 IDR, 1 ETHFI = $0.7 CAD, 1 ETHFI = £0.39 GBP, 1 ETHFI = ฿17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.52
logo BTCBTC
0.005903
logo ETHETH
0.3078
logo USDTUSDT
558.13
logo XRPXRP
262.26
logo BNBBNB
0.9337
logo SOLSOL
3.8
logo USDCUSDC
558.04
logo DOGEDOGE
3,270.23
logo ADAADA
844.32
logo TRXTRX
2,254.57
logo STETHSTETH
0.3078
logo WBTCWBTC
0.005905
logo SUISUI
163.55
logo SMARTSMART
473,365.56
logo LINKLINK
40.79

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ether.fi của bạn

01

Nhập số lượng ETHFI của bạn

Nhập số lượng ETHFI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ether.fi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ether.fi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ether.fi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ether.fi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ether.fi sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ether.fi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ether.fi sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ether.fi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ether.fi (ETHFI)

Tìm hiểu thêm về Ether.fi (ETHFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.