EverestChuyển đổi Everest (ID) sang Canadian Dollar (CAD)

ID/CAD: 1 ID ≈ $0.0234 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Everest Thị trường hôm nay

Everest đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Everest chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.0234. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 116,700,000 ID, tổng vốn hóa thị trường của Everest tính bằng CAD là $3,705,039.49. Trong 24h qua, giá của Everest tính bằng CAD đã tăng $0.000007273, biểu thị mức tăng +0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Everest tính bằng CAD là $2.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.008473.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ID sang CAD

$0.0234+0.031%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ID sang CAD là $0.0234 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +0.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ID/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ID/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Everest

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EverestID/USDT
Giao ngay
$0.1977
-5.22%
logo EverestID/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1975
-4.5%

The real-time trading price of ID/USDT Spot is $0.1977, with a 24-hour trading change of -5.22%, ID/USDT Spot is $0.1977 and -5.22%, and ID/USDT Perpetual is $0.1975 and -4.5%.

Bảng chuyển đổi Everest sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi ID sang CAD

logo EverestSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1ID
0.02CAD
2ID
0.04CAD
3ID
0.07CAD
4ID
0.09CAD
5ID
0.11CAD
6ID
0.14CAD
7ID
0.16CAD
8ID
0.18CAD
9ID
0.21CAD
10ID
0.23CAD
10000ID
234.06CAD
50000ID
1,170.31CAD
100000ID
2,340.63CAD
500000ID
11,703.18CAD
1000000ID
23,406.37CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang ID

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Everest
1CAD
42.72ID
2CAD
85.44ID
3CAD
128.17ID
4CAD
170.89ID
5CAD
213.61ID
6CAD
256.34ID
7CAD
299.06ID
8CAD
341.78ID
9CAD
384.51ID
10CAD
427.23ID
100CAD
4,272.33ID
500CAD
21,361.69ID
1000CAD
42,723.39ID
5000CAD
213,616.99ID
10000CAD
427,233.98ID

Bảng chuyển đổi số tiền ID sang CAD và CAD sang ID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ID sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang ID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Everest phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ID = $0.02 USD, 1 ID = €0.02 EUR, 1 ID = ₹1.47 INR, 1 ID = Rp266.14 IDR, 1 ID = $0.02 CAD, 1 ID = £0.01 GBP, 1 ID = ฿0.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
18.1
logo BTCBTC
0.003432
logo ETHETH
0.14
logo USDTUSDT
368.6
logo XRPXRP
163.9
logo BNBBNB
0.536
logo SOLSOL
2.16
logo USDCUSDC
368.8
logo DOGEDOGE
1,685.74
logo ADAADA
498.94
logo TRXTRX
1,341.32
logo STETHSTETH
0.1402
logo WBTCWBTC
0.003449
logo SUISUI
103.47
logo HYPEHYPE
11.26
logo LINKLINK
23.82

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Everest của bạn

01

Nhập số lượng ID của bạn

Nhập số lượng ID của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Everest hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Everest.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Everest sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Everest

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Everest sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Everest sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Everest sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Everest sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Everest (ID)

Hyperliquid TVL:解鎖去中心化永續合約交易所的核心價值

Hyperliquid TVL:解鎖去中心化永續合約交易所的核心價值

Hyperliquid作爲一個去中心化永續合約交易所,其TVL的增長得益於其獨特的應用場景和優勢。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-22
DeFi 協議演進:Morpho 和 Fluid 引領 2025 年借貸熱潮

DeFi 協議演進:Morpho 和 Fluid 引領 2025 年借貸熱潮

探索 2025 年 DeFi 協議的演變,重點關注 Morpho 的借貸熱潮和 Fluid 的創新平台。探索這些進步如何重塑資本效率,並爲去中心化金融領域的投資者和開發者創造新的機遇。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
什麼是 SPACE ID?您需要了解的關於 ID 代幣的一切信息

什麼是 SPACE ID?您需要了解的關於 ID 代幣的一切信息

SPACE ID 是一個去中心化的域名服務網路,任何人都可以註冊人類可讀的 .bnb、.arb 和 .eth 類型的域名,這些域名可以映射到錢包地址、社交網絡甚至網站內容哈希值。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
Poseidon代幣2025年投資策略與區塊鏈應用分析

Poseidon代幣2025年投資策略與區塊鏈應用分析

探索Poseidon代幣在2025年的投資前景和Web3生態系統中的重要角色。深入分析其長期價值、實際應用場景及對區塊鏈技術的影響。爲加密貨幣投資者和Web3從業者提供關鍵洞察,助您把握Poseidon生態系統的未來發展機遇。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
什麼是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代幣

什麼是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代幣

VIDT Datalink (VIDT) 是一個基於區塊鏈的去中心化平台,爲數字資產和文件提供安全透明的驗證。在本文中,我們將深入探討 VIDT Datalink、其功能、技術、裏程碑以及 VIDT 代幣如何在該平台中發揮關鍵作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
BID代幣:AI驅動內容創作者的數字資產革新

BID代幣:AI驅動內容創作者的數字資產革新

文章詳細介紹了平台的AI代理和版稅機制,解析區塊鏈技術在確保數字資產所有權方面的應用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.