Everscale(EVER)Chuyển đổi Everscale(EVER) (EVER) sang Euro (EUR)

EVER/EUR: 1 EVER ≈ €0.01714 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Everscale(EVER) Thị trường hôm nay

Everscale(EVER) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EVER chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01714. Với nguồn cung lưu hành là 1,985,523,041 EVER, tổng vốn hóa thị trường của EVER tính bằng EUR là €30,502,535.25. Trong 24h qua, giá của EVER tính bằng EUR đã giảm €-0.0007927, biểu thị mức giảm -4.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EVER tính bằng EUR là €2.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.005843.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVER sang EUR

0.01714-4.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVER sang EUR là €0.01714 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EVER/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVER/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Everscale(EVER)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Everscale(EVER)EVER/USDT
Giao ngay
$0.01908
-3.73%

The real-time trading price of EVER/USDT Spot is $0.01908, with a 24-hour trading change of -3.73%, EVER/USDT Spot is $0.01908 and -3.73%, and EVER/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Everscale(EVER) sang Euro

Bảng chuyển đổi EVER sang EUR

logo Everscale(EVER)Số lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1EVER
0.01EUR
2EVER
0.03EUR
3EVER
0.05EUR
4EVER
0.06EUR
5EVER
0.08EUR
6EVER
0.1EUR
7EVER
0.12EUR
8EVER
0.13EUR
9EVER
0.15EUR
10EVER
0.17EUR
10000EVER
171.47EUR
50000EVER
857.37EUR
100000EVER
1,714.75EUR
500000EVER
8,573.76EUR
1000000EVER
17,147.52EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang EVER

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Everscale(EVER)
1EUR
58.31EVER
2EUR
116.63EVER
3EUR
174.95EVER
4EUR
233.26EVER
5EUR
291.58EVER
6EUR
349.9EVER
7EUR
408.22EVER
8EUR
466.53EVER
9EUR
524.85EVER
10EUR
583.17EVER
100EUR
5,831.74EVER
500EUR
29,158.72EVER
1000EUR
58,317.45EVER
5000EUR
291,587.25EVER
10000EUR
583,174.5EVER

Bảng chuyển đổi số tiền EVER sang EUR và EUR sang EVER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EVER sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang EVER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Everscale(EVER) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVER = $0.02 USD, 1 EVER = €0.02 EUR, 1 EVER = ₹1.6 INR, 1 EVER = Rp290.35 IDR, 1 EVER = $0.03 CAD, 1 EVER = £0.01 GBP, 1 EVER = ฿0.63 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.55
logo BTCBTC
0.005413
logo ETHETH
0.2227
logo USDTUSDT
558.18
logo XRPXRP
217.15
logo BNBBNB
0.8351
logo SOLSOL
3.15
logo USDCUSDC
558.15
logo DOGEDOGE
2,377.61
logo ADAADA
680.19
logo TRXTRX
2,015.3
logo STETHSTETH
0.2233
logo SUISUI
138.76
logo WBTCWBTC
0.005433
logo LINKLINK
32.5
logo AVAXAVAX
22.14

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Everscale(EVER) của bạn

01

Nhập số lượng EVER của bạn

Nhập số lượng EVER của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Everscale(EVER) hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Everscale(EVER).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Everscale(EVER) sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Everscale(EVER)

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Everscale(EVER) sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Everscale(EVER) sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Everscale(EVER) sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Everscale(EVER) sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Everscale(EVER) (EVER)

什麼是 LeverFi (LEVER)?LeverFi 項目概述和 LEVER 代幣

什麼是 LeverFi (LEVER)?LeverFi 項目概述和 LEVER 代幣

LeverFi (LEVER) 是加密貨幣領域一個前景廣闊的項目,旨在提供去中心化金融(DeFi)解決方案,重點關注槓杆、交易和隱私。它匯集了多項創新功能和技術,增強了用戶的交易能力,同時還通過先進的 OmniZK 技術解決了隱私問題。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
什麼是 Lever 代幣?關於 LEV 代幣的所有信息

什麼是 Lever 代幣?關於 LEV 代幣的所有信息

在本文中,我們將深入探討 Lever 代幣是什麼、它的主要特點以及爲什麼它可能成爲加密貨幣市場中的重要一員。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
CLEAR代幣:Everclear的清算核心如何革新鏈間流動性

CLEAR代幣:Everclear的清算核心如何革新鏈間流動性

文章詳細分析了Everclear的創新技術如何解決流動性碎片化問題,以及其"從任何地方重新抵押"功能為DeFi生態帶來的突破性進展。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-13
4EVER 代幣:為4EVERLAND的Web3雲計算平台提供動力

4EVER 代幣:為4EVERLAND的Web3雲計算平台提供動力

探索4EVER代幣的力量,這是4EVERLAND革命性的Web3雲計算平台的推動力。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-12
gateLive AMA 回顧-GameVerse

gateLive AMA 回顧-GameVerse

Sword and Magic World是一款免費玩的MMORPG,結合了快節奏的動作戰鬥和由Game Verse提供支持的沉浸式冒險,打造了一個開放世界體驗。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-11-27
Gate.io與BovineVerse元宇宙遊戲平臺的AMA - Genesis Fi+ Gate.io與BovineVerse元宇宙遊戲平臺的AMA

Gate.io與BovineVerse元宇宙遊戲平臺的AMA - Genesis Fi+ Gate.io與BovineVerse元宇宙遊戲平臺的AMA

Gate.io在Gate.io交易所社群中舉辦了與Anna,BovineVerse首席市場營銷官的AMA(Ask-Me-Anything)會議

Gate.blogThời gian đăng: 2023-03-01

Tìm hiểu thêm về Everscale(EVER) (EVER)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.